MỸ NỮ NƠI MỎM SÓNG


MỸ NỮ NƠI MỎM SÓNG

– Có ai biết, phải chăng chim kia đã vút qua đây

Hôm qua, đơn lẻ, trong chiều tà?

Em ơi, trước mắt chúng ta (Chú thích 1).

Rainer Maria Rilke

Chú thích 1: Ai biết được liệu tiếng hót của con chim ấy có vang vọng trong mỗi chúng ta vào buổi tối ngày qua không? Trích từ bài thơ “Người chưa từng đến” của Rainer Maria Rilke, được dịch sang tiếng Anh bởi Andrea H. Hedeș.

Tiếng than khóc của cô gái hoà quyện cùng tiếng vĩ cầm ai oán của Dragić:

Zeleno vesh, zeleno plaj,

amari bax, avel thaj zhal,

gindongo buss ando mas del

andej luma buzhanglipej.

Intrego luma dushmanoj,

sako rom sar chor nashadoj,

chi chordam jekh karfin numa,

andaj Jezusheski palma.

Devla zhutin pe amende,

na de mila pe romende,

amaja dan thaj vi mardan,

nashadeske amen shutan (Chú thích 2).

Chú thích 2: Bài ca của lòng thương xót: Màu xanh của rừng,/ Màu xanh của núi,/ May mắn đến,/ May mắn rời đi,/ Lưỡi dao của sự lo âu,/ Cắt vào da thịt,/ Và thế giới đã trở nên tồi tệ hơn.// Chúng ta bị coi như kẻ thù,/ Cuộc sống bị săn đuổi như những tên trộm,/ Chúng ta chẳng lấy trộm gì ngoài một chiếc đinh/ Từ bàn tay rỉ máu của Chúa Giê-su.// Lạy Chúa, chúng con cầu xin, hãy thương xót chúng con/ Đừng để dân tộc chúng con phải chịu thêm đau khổ nữa./ Ngài đã nguyền rủa chúng con,/ Ngài đã đánh đập,/ Ngài đã biến chúng con thành/ Những kẻ lưu lạc mãi mãi.

Anh bị cuốn hút bởi giai điệu đó, một giai điệu lạ lùng như một lời cầu nguyện, nhưng nó lại khiến anh cảm thấy vô cùng khó chịu. Anh cúi thấp người để nhìn xem ai là người đang ngân nga những câu hát kia. Họ tiếp tục ngân nga bài ca buồn khi đang ở ngay trước xưởng sô-cô-la, âm thanh của họ như một chiếc máy ghi âm bị hỏng, anh nghĩ thầm. Rồi ánh mắt anh hướng về phía góc quảng trường mà từ đây, đứng trên cao, có thể nhìn thấy rõ. Những gian hàng, dưới hình dáng những ngôi nhà gỗ đang bày bán những món đồ hấp dẫn: bánh quy gừng, táo ngào đường, những quả cầu thuỷ tinh được sơn màu sặc sỡ. Bất chợt, đôi mắt anh mở to. Anh nín thở trong giây lát, như sợ rằng chỉ một hơi thở cũng có thể khiến anh bị bại lộ. Đặt vội tiền lên bàn, anh nhanh chóng rời khỏi Kastner und Öhler, bước chân vội vã hoà vào giữa dòng người tấp nập. Đám đông hối hả hay những bông tuyết lặng lẽ rơi đều không làm anh bận lòng.

***

Cô cẩn thận đưa bàn tay nhỏ nhắn, đỏ ửng của mình ra, đôi bàn tay run rẩy có lẽ vì lạnh, hay có lẽ vì sự lo lắng, về phía chiếc bánh quy gừng được trang trí như một chiếc gương, phủ lớp men trắng như ren tinh xảo. Cô cầm chiếc bánh và đưa sát gần mặt, đôi mắt cô sáng rực lên, đúng lúc cô cảm nhận được một ánh nhìn mãnh liệt đang theo dõi cô. Cô đánh rơi chiếc bánh và vài đồng xu xuống đất rồi chạy trốn về phía sau những ngôi nhà gỗ, băng qua quảng trường, bước chân nhanh dần lên, cô ẩn mình trong đám đông. Nhưng tiếng ồn ào nhộn nhịp của những người xung quanh dường như không giúp ích được gì. Cô vẫn không thể trà trộn và biến mất giữa đám đông. Cô cảm nhận được rằng, dù làm gì đi nữa, giữa họ luôn tồn tại một sợi dây kết nối vô hình. Dù đi đến đâu, dù cố gắng để trốn chạy trong thế giới rộng lớn này, suy nghĩ của anh vẫn luôn nhắm vào cô như một dấu ấn bị nhiễm độc. Như thể toàn bộ tâm trí anh, tựa như một mũi tên lao thẳng về phía cô, nơi tựa nam châm hút lấy mọi thứ. Chân cô mềm nhũn, tay cô cứng lại, mồ hôi lạnh chảy dọc sống lưng. Từ đâu đó vang lên tiếng kêu hoảng hốt của một con cú. Cô căng mình đến sợi dây cuối cùng và bắt đầu chạy.

***

Anh dừng lại ở một quầy báo và cầm lên tờ Kleine Zeitung. Trên trang nhất với nội dung: Phép màu Giáng sinh? Người máy bị mất của Pierre Jaquet-Droz (Chú thích 3) được tìm thấy? Anh lo lắng vò nát tờ báo rồi ném vào thùng rác nằm ở gần đó.

Chú thích 3: Bậc thầy đồng hồ nổi tiếng, sinh ngày 28 tháng 7 năm 1721 tại La Chaux-de-Fonds, thuộc Canton Neuchâtel, Vương quốc Phổ.

“Thưa anh!” – người bán hàng nói.

“À chắc chắn rồi, chắc chắn rồi,” – anh nói, rồi lấy vài đồng xu từ ví của mình. “Chắc chắn rồi.” và nhét một nắm đầy xu vào tay người bán hàng còn đang bàng hoàng trước sự việc vừa rồi.

Tất cả các phương tiện truyền thông ở Styria đều đưa tin về sự việc này. Đây là chủ đề nóng trên các phương tiện truyền thông. Chẳng bao lâu sau, tin tức đã lan rộng đến cấp địa phương, quốc gia, và rồi phát tán ra toàn thế giới. Cũng phải thôi, vì đây quả thực là một tin hấp dẫn không thể cưỡng lại được. Vào dịp Giáng sinh, tại một gác mái, một kiệt tác tuyệt vời của bậc thầy chế tác Pierre Jaquet-Droz đã được phát hiện ra trong trạng thái hoàn chỉnh. Một thiết bị tự động, một công cụ cơ khí, một cỗ máy phức tạp, tất cả đã chứng minh người thợ đồng hồ Thuỵ Sĩ xưa là một thiên tài. Chiếc cỗ máy này có lẽ đã hơn ba trăm năm tuổi. Bằng một phép màu kỳ diệu nào đó, cỗ máy vẫn được bảo tồn gần như nguyên vẹn, không hề có một vết xước hay dấu hiệu bong tróc nào. Đáng kinh ngạc hơn, nó vẫn hoạt động chính xác, thực hiện trơn tru những thao tác đã được lập trình từ trước.

Chiếc cỗ máy này mang hình dáng của một người đàn ông, được chế tác hoàn hảo, tỉ mỉ đến từng chi tiết. Phần đầu của nó được đội một chiếc mũ làm từ lông chồn, trang trí bằng một dải lông đà điểu uốn lượn tinh tế, điểm xuyết thêm một viên ruby lấp lánh có kích thước tương đương một quả trứng cút. Người hoạ sĩ đã thành công trong việc khắc hoạ lên khuôn mặt này một nỗi u sầu hoàn hảo. Khoác lên mình một bộ đồ bằng vải nhung mềm mại màu xanh biếc như biển cả, bộ đồ trông vẫn còn nguyên vẹn, màu sắc vẫn giữ được màu tươi sáng. Bộ đồ kiểu deux pièces (Chú thích 4), với chiếc áo ghi-lê có cúc bạc, bên dưới là áo sơ mi cotton màu ngà voi, áo sơ-mi được thêu tone sur tone (Chú thích 5) với hoạ tiết mô phỏng những dây leo, lá cây và cành nhánh. Eo của nó được thắt chặt bằng một chiếc khăn lụa Thổ Nhĩ Kỳ. Quần trousers được làm từ cùng loại nhung xanh màu biển, ống quần dài, kết hợp cùng đôi ủng da lộn màu vàng. Chiếc cỗ máy được đặt ngồi trên một chiếc ghế, đối diện với chiếc tủ gỗ làm bằng gỗ óc chó (Chú thích 6), một món đồ nội thất giản dị, mang vẻ thanh lịch nghiêm trang, hoàn toàn tương phản với sự xa hoa của bộ trang phục mà nó đang khoác lên mình. Ngồi như vậy, nó đã được tìm thấy trong tư thế đang viết!

Chú thích 4: Quần áo hai mảnh

Chú thích 5: Sự phối hợp hài hòa giữa các màu sắc dịu nhẹ, tạo sự đồng điệu trong màu sắc, đồng nhất của bộ quần áo.

Chú thích 6: Gỗ óc chó là loại gỗ cứng thuộc họ Hồ đào hay hạch đào, dát gỗ thường có màu kem, tâm gỗ có màu từ nâu nhạt đến màu socola rất đẹp. Thớ gỗ thường có hình gợn sóng hoặc hình xoắn ốc, tạo nên những vết vân đẹp và sang trọng. Đây là một điểm khác biệt nữa mà các nhóm gỗ khác không có.

Đúng như mọi người nói, đây quả thật là một phép màu Giáng sinh. Những giả thuyết nối tiếp nhau nói về câu chuyện của chiếc cỗ máy tự động quý giá này, vốn xuất hiện một cách bất ngờ tại thành phố của họ. Làm sao nó lại có mặt ở đó, và nó đã phải chờ đợi bao lâu để được phát hiện ra? Việc nó vẫn hoạt động thật đáng kinh ngạc, thu hút biết bao nhiêu sự chú ý của mọi người. Giới báo trí đã đặt tên cho chiếc cỗ máy tự động này với một cái tên không mấy sáng tạo, là người Anh Cả của các tác phẩm khác do Pierre Jaquet-Droz tạo ra, The Writer (Nhà văn) (Chú thích 7). Rõ ràng rằng, Nhà Văn là một cậu bé, hoặc ở đây, tại Graz, là một chàng trai trẻ, một thợ cơ khí tuyệt vời được chế tác một cách tỉ mỉ cho một nhân vật hoàng gia. Một câu chuyện đầy bí ẩn thu hút sự chú ý của toàn thế giới, nơi mọi người đều bị cuốn vào, cố gắng để hiểu rõ về lịch sử, câu chuyện thật sự đằng sau nó.

Chú thích 7: Cỗ máy tự động nổi tiếng được chế tác bởi bậc thầy đồng hộ Thuỵ Sĩ Pierre Jaquet-Droz và đã tồn tại cho đến ngày nay.

Giám đốc bảo tàng Universal Joaneum và các hậu duệ của bậc thầy chế tác đồng hồ cũng đã cố gắng để có thể giải mã bí ẩn này, và trên hết là đưa ra phán quyết về tính xác thực của tác phẩm nghệ thuật là cỗ máy này. Người thừa kế hứa sẽ tìm kiếm manh mối trong nhật ký của Bậc thầy Pierre Jaquet-Droz với hy vọng sẽ tìm thấy lời xác nhận của ông. Mọi người đều biết rằng ông có giữ bên mình một cuốn nhật ký, nhưng vì gia đình ông tôn trọng quyền riêng tư trong “xưởng sáng tạo” của ông nên họ chưa bao giờ công khai cuốn nhật ký đó. Có thể người thừa kế sẽ tìm thấy một chút sự sáng tỏ ở đó. Bên cạnh đó, các chuyên gia có chuyên môn trong lĩnh vực sẽ phân tích và đưa ra kết luận về “tuổi tác” và tính xác thực của chiếc máy.

Quả nhiên là bậc thầy, tác phẩm của ông là thứ không thể bị sao chép cho dù có nỗ lực biết bao. Độ hoàn thiện của chiếc máy ở mức tuyệt vời, những đường nét quyến rũ được khắc hoạ rõ nét, sử dụng chất liệu sang trọng mà người Anh Cả được chế tác từ đó. Và thực tế rằng, dù đang ở tình trạng hoàn hảo, chiếc cỗ máy vẫn có những lớp màu mờ nhạt (patina) (Chú thích 8) mà chỉ thời gian mới có thể để trên chiếc cỗ máy, kể cả trên những đồ vật có giá trị lớn. Những lớp màu ấy chính là minh chứng xác thực cho dấu ấn của thời gian. Chỉ cần tìm được biểu tượng của xưởng chế tác Atelier D’Art với hai ngôi sao, mà có lẽ nó sẽ được đặt ở vị trí khó tìm thấy.

Chú thích 8: Đây là thuật ngữ chỉ sự thay đổi tự nhiên trên bề mặt của vật thể qua thời gian, thường là một lớp phủ do oxi hóa hoặc mài mòn.

***

Một lần nữa, anh cảm thấy choáng ngợp khi bước lên khoang tầng hai bởi không gian rộng lớn nơi đây như được bao phủ trong ánh sáng rực rỡ. Anh bước dọc lối đi thẳng đến chỗ ngồi của mình. Anh cẩn thận xem lại tấm vé máy bay, như thể đây là lần đầu tiên anh nhìn thấy nó. Anh nhanh chóng đặt hành lý xách tay lên khoang để đồ và ngồi xuống ghế gần lối đi. Hai ghế còn lại thuộc về một cặp đôi trẻ tuổi. Đúng như điều mà anh lo ngại, họ đang đắm chìm trong giai đoạn mặn nồng của tình yêu, những cái ôm kéo dài cảm tưởng như sẽ chẳng bao giờ tách rời. Anh thở dài. Cuối cùng, máy bay cũng cất cánh. Mỗi hành khách đều được phát chăn, dép, tai nghe, và khăn ấm… Còn anh, anh đã chuẩn bị trước một chiếc gối tựa đầu mới vì anh luôn để quên chiếc gối cũ ở nhà. Anh không thể chợp mắt trên bất kỳ phương tiện giao thông nào, dù là ô tô, tàu hoả, thuyền hay máy bay. Thêm một vấn đề nữa, anh bị say xe, nên mỗi lần di chuyển tới một nơi xa là một thử thách về lòng can đảm đối với anh. Trước đó anh đã chuẩn bị sẵn một viên thuốc chống say, nhưng nó chỉ giúp giảm bớt phần nào cảm giác khó chịu đang nhộn nhạo trong bụng. Đeo chiếc gối ôm cổ giúp anh thoải mái hơn, nhưng không giúp ích được nhiều cho giấc ngủ, nó chỉ giúp cho tư thế ngồi của anh đỡ khó chịu mà thôi. Khi bữa ăn nhẹ được mang ra, bầu không khí yên tĩnh mà anh yêu thích bị phá vỡ. Anh buộc phải chịu đựng sự huyên náo đó suốt cả hai lần quá cảnh. Vì không có khả năng định hướng, anh chẳng bao giờ rời khỏi sân bay dù chỉ một bước khi chờ chuyến bay tiếp theo. Dù từng đặt chân đến nhiều nơi, anh vẫn chẳng khác nào một chú bồ câu lạc lối với hệ thống định vị hỏng hóc không thể cứu vãn. Anh cầm ly cà phê và chiếc bánh sandwich mà anh đã ngẫu nhiên mua ở một cửa hàng nào đó, chúng vừa đắt vừa dở tệ, thương hiệu thì khác nhưng mùi vị thì vẫn giống hệt nhau ở mọi sân bay, kèm theo đó là một món quà lưu niệm nhỏ của quốc gia mà anh đang ở. Anh ngồi gần cổng lên máy bay kiên nhẫn đợi, thỉnh thoảng anh lại kiểm tra ví, hộ chiếu, vé máy bay, số cổng ghi trên vé và số cổng nơi anh đang ngồi. Anh chẳng có nhu cầu giao tiếp với ai trong suốt thời gian ngồi đợi, mặc dù không sử dụng điện thoại, anh tự cô lập mình khỏi mọi thứ, bước vào trạng thái “ngủ đông” để bảo vệ bản thân khỏi những xáo động xung quanh, khỏi cảm giác cô đơn ở một nơi xa lạ. Anh chờ đợi, như một kể lữ hành sẵn sàng đặt chân đến mảnh đất mới, nơi đầy rẫy những gương mặt lạ lẫm. Cùng với những con người trên chuyến bay này, anh sẽ rời xa tất cả những điều thân thuộc đối với anh. Suốt thời gian chờ đợi anh không ngủ, anh chỉ ngồi đó và thu mình lại trong thế giới riêng, nơi mọi thứ đều quen thuộc, trật tự, và an toàn. Cho đến khi một giọng nói nghe vừa lạnh nhạt, vừa chẳng có chút cảm xúc nhưng vẫn giữ được sự chuyên nghiệp vang lên, thông báo về việc bắt đầu lên máy bay tại cổng của anh. Anh rời khỏi trạng thái mơ màng, cẩn thận kiểm tra lại tất cả đồ đạc của mình: ví, hộ chiếu, vé máy bay, số cổng ghi trên vé và số cổng nơi anh ngồi. Anh đợi cho mọi người xếp hàng trước để anh được đứng ở cuối hàng, như vậy sẽ khiến anh cảm thấy thoải mái hơn khi phải đối mặt với đám đông. Với chút cố gắng, anh liếc nhìn mọi người xung quanh và nở một nụ cười gượng gạo trước trạm kiểm tra. Lúc đó, anh chợt nhớ lại bài học của cô giáo khi xưa – người đã kiên trì dạy dỗ mình suốt những năm tiểu học. Dù sự kiên trì ấy đã từng khiến anh thấy phiền phức và sợ hãi, nhưng nó đã giúp anh hình thành một thói quen tự nhiên: nhìn vào mắt người đối diện và nở nụ cười. Giờ đây, nó đã trở thành một trong những kỹ năng hữu ích nhất của anh.

Cuối cùng, khi những ánh đèn sáng đã tắt và bên trong khoang máy bay được bao phủ bởi ánh sáng màu ngọc lam, khi tất cả mọi người đã sẵn sàng chìm vào giấc ngủ sâu cho một chuyến bay dài, còn anh cầm lấy chiếc tai nghe và thầm nghĩ: “Tạ ơn trời vì có Netflix.” Trong suốt những giờ còn lại của chuyến bay, anh đắm chìm trong thế giới tuyệt vời của những bộ phim hoạt hình kinh điển. Thi thoảng, anh lại liếc nhìn màn hình TV để theo dõi quãng đường đã bay, vị trí địa lý, độ cao và tốc độ của máy bay khi đang bay trong màn đêm, vô hình với những sinh linh bên dưới mặt đất. Chiếc máy bay bay qua những sa mạc đã tồn tại hàng thiên niên kỷ, qua những vùng nước mênh mông và sâu thẳm, qua những thành phố nơi con người vẫn đang sống cuộc đời của họ, chẳng mảy may quan tâm đến những kẻ đang lang thang trên bầu trời, trôi dạt như những ký ức phai mờ.

Khi tiếp viên hàng không mang đến bát nước thơm và khăn ấm, anh biết rằng mình sắp thoát khỏi không gian chật hẹp khó chịu này, anh bắt đầu đếm ngược số thời gian còn lại trên máy báy và những giờ mệt mỏi cuối cùng cũng sẽ sớm kết thúc.

***

Rời khỏi sân bay, anh nhắm mắt lại và hít một hơi thật sâu, thật trầm lắng, lấp đầy hai buồng phổi của mình với không khí ấm áp và ẩm ướt, mùi hương tự nhiên thoang thoảng bao quanh cánh mũi, trong khi tai anh lắng nghe âm thanh nhộn nhịp của môi trường xung quanh. Mỗi thớ cơ đều giãn ra, vai anh dần thả lỏng, cái nắm tay không còn phải siết chặt nữa, anh mở lòng bàn tay và đưa lên như để “hấp thụ” bầu không khí trong lành, len lỏi vào từng tế bào trong cơ thể anh. Rời khỏi không gian điều hoà của sân bay và bước ra ngoài, cảm giác như anh vừa bước vào một phòng xông hơi.

Đây là năm thứ năm anh đến Hà Nội, và cảm giác kinh ngạc mỗi khi đến nơi đây vẫn chưa hề thay đổi. Tuy nhiên, khác với những người châu Âu khác, anh không bị đổ mồ hôi nhễ nhại dù đang ở trong cái nóng oi bức. Anh thầm cảm ơn vì khuôn mặt không lấm tấm mồ hôi, áo sơ mi cũng không vì ướt mà dính chặt vào tấm lưng nên chẳng ai nhìn thấy được sự mệt mỏi của anh. Vài con muỗi vo ve quanh chậu cây gần lối ra, nhưng cũng không nhiều như người phương Tây thường tưởng tượng. Anh ngẫu nhiên chọn một tài xế taxi đang nhiệt tình mời chào khách. Giống như những tài xế khác, người này nói tiếng Anh khá vụng về nên cứ trộn lẫn cả tiếng Việt, nhưng anh vẫn hiểu rằng tài xế muốn chở mình đi dù khả năng tiếng Việt của anh cũng còn rất hạn chế.

Đến khách sạn, anh bước xuống xe và tiến vào quầy lễ tân để làm thủ tục nhận phòng. Anh băng qua sân của toà nhà, nơi được thiết kế theo phong cách cổ xưa mang vẻ cổ điển và thanh lịch. Năm nào đến đây, anh cũng chọn cùng một căn phòng ở tầng Hai, phòng 206, căn phòng nằm ở hướng Đông. Vì đã quá quen thuộc với căn phòng nên anh chẳng cần đi khám phá và ngắm nghía căn phòng. Anh rửa tay bằng chiếc bánh xà phòng nhỏ được đặt sẵn trong nhà vệ sinh của khách sạn, những chiếc bánh xà phòng ở đây mang theo mùi hương từ loại tinh dầu mà anh đặc biệt ấn tượng. Đối với một người nước ngoài như anh, những mùi hương này gợi lên cảm giác về một vùng đất xa xôi và bí ẩn, giống như chính nơi anh đang ở lúc này. Mùi hương lưu lại trên tay anh rất lâu mà mỗi khi anh trở về nhà, anh luôn nhớ về nó, và dù đã nhiều lần cố gắng giải mã và tìm hiểu về loại xà phòng ấy, anh vẫn chẳng thể tìm được câu trả lời thoả mãn. Lau khô tay bằng chiếc khăn trắng mềm mại, anh nhấc điện thoại được đặt ở phòng khách gọi một ly cà phê, cùng bánh quy và chuối (ôi, những quả chuối thơm ngon quen thuộc, một hương vị mà anh không thể tìm thấy ở những quả chuối nhập khẩu vào châu Âu). Cúp máy, anh tiến tới hai chiếc vali, mở ra và bắt đầu dỡ đồ. Bên trong là những bộ quần áo đã được là phẳng phiu, sắp xếp tỉ mỉ theo từng ngày, từng hoạt động, màu sắc và theo thời tiết mà ứng dụng AccuWeather đã dự báo trước. Sự gọn gàng ngăn nắp này mang lại cho anh cảm giác hài lòng. Anh cẩn thận treo chúng lên móc trong chiếc tủ gỗ rộng rãi, còn cẩn thận mang thêm vài chiếc móc treo riêng phòng trường hợp thiếu. Sau đó, anh tiếp tục sắp xếp các vật dụng cá nhân một cách ngăn nắp: đồ dùng vệ sinh cá nhân được đặt trong phòng tắm, trong tủ quần áo, trên tủ đầu giường bên phải. Mọi hành động đều chậm rãi, không vội vàng, được thực hiện một cách thuần thục, như thể nó đã trở thành phản xạ tự nhiên sau nhiều lần thực hiện, giống như một kỳ thủ cờ vua đang đi từng nước cờ chắc chắn. Cuối cùng, anh đặt những cuốn sách lên tủ đầu giường bên trái, thế là hoàn tất mọi thứ.

Anh kéo tấm rèm gỗ lên và mở toang cửa sổ, tiếng mưa lách tách bắt đầu vọng vào căn phòng tĩnh lặng. Anh vươn vai, duỗi thẳng người sau những giờ dài đằng đẵng trên chiếc ghế cứng nhắc của máy bay, cuối cùng anh cũng có thể ngồi thả lỏng và thoải mái. Tiếng mưa luôn mang lại cho anh cảm giác yên bình sâu lắng. Cơn mưa kéo theo màn đêm buông xuống, và đâu đó tiếng chim vang lên, một giai điệu mong manh gợi nhớ lại nỗi buồn về mối tình đã phai. Anh mở cửa, hy vọng có thể thấy con chim ấy đậu giữa tán cây hoa giấy lớn, nơi những cánh hoa đang khoe mình dưới ánh sao mộng mơ. Trước đây, anh chưa bao giờ có cơ hội được nhìn thấy nó. Anh bị cuốn hút bởi việc tò mò không biết loài chim ấy là gì, liệu vẻ ngoài của nó có thể so sánh được với vẻ đẹp của tiếng hót không?

Một làn gió nhẹ xuất hiện, luồn qua cửa ô cửa sổ và chạy đến cửa chính của căn phòng. ‘Cuộc sống này thật tươi đẹp’, anh thầm nghĩ. Đắm chìm trong dòng suy tưởng đó một lúc, anh đứng dậy và tiến về phía hành lang. Anh bước ra ngoài, ánh đèn được bật sáng trưng cùng với bầu không khí thoáng đãng, phía bên anh là dãy các phòng nghỉ của khách sạn, còn đối diện là màn đêm huyền bí, thoảng hương ấm ướt. Những loài cây cỏ xa lạ mà anh chưa từng biết đến, những bông hoa rung rinh theo gió mưa, tiếng chim hót líu lo và bầu trời đen huyền bí, tất cả hoà quyện tạo nên một khung cảnh đầy mê hoặc. Rồi anh bước xuống cầu thang xoắn ốc lớn. Anh không bao giờ đi thang máy vì không muốn bỏ lỡ con đường quyến rũ này, một hành trình đánh thức mọi giác quan, nơi từ cửa phòng anh đến nhà hàng rực rỡ ánh đèn của khách sạn. Sau khi để lại sau lưng một lời thách thức, anh bước qua lối cầu thang, nơi có một chiếc ghế dài trông như thể nó đang canh giữ lối đi, dẫn ra sân trong của toà khách sạn. Anh tiếp tục bước qua những cây cọ cao vút, đến bức tường với dòng thác nước róc rách là tới toà nhà chính, anh tiến đến khu vực nhà hàng có cánh cửa đang rộng mở chào đón khách, tiếng ồn ào náo nhiệt bắt đầu xuất hiện khiến tinh thần anh phấn chấn hơn hẳn. Anh mỉm cười gật đầu chào các bạn nhân viên lễ tân rồi tiến vào nhà hàng thưởng thức bữa ăn. Chỉ riêng chuyến hành trình này đã mang đến cho anh niềm vui và sự bình yên, khiến anh cảm thấy mọi gian nan trên quãng đường từ Áo đến Việt Nam đều thật xứng đáng. Anh lại ngồi vào chiếc bàn ăn quen thuộc, vẫn vị trí cũ, vẫn phong cảnh cũ, anh thưởng thức bữa tối trong sự tĩnh lặng một mình. Cuối bữa, anh nhấp một ngụm cà phê nóng, vị cà phê ở đây khác biệt hoàn toàn với cà phê ở châu Âu, khiến anh cảm thấy hạnh phúc khi được thưởng thức nó. Trở về phòng, anh rửa tay và lau khô bằng chiếc khăn trắng mềm mại, sau đó kiểm tra giờ trên điện thoại rồi đặt nó lên tủ đầu giường bên trái, bên cạnh những cuốn sách. Ngày mai, anh sẽ dậy lúc 8 giờ sáng, đây là điều xa xỉ mà anh tự thưởng cho mình mỗi khi đến đây. Anh không cần cài báo thức, chỉ cần tự nhắc trong đầu thời điểm muốn thức dậy, anh sẽ tỉnh giấc đúng giờ. Anh chậm rãi thay đồ, gấp gọn chúng và cất vào ngăn dưới cùng dành cho quần áo bẩn. Sau đó, anh bước vào phòng tắm và tận hưởng khoảng thời gian tắm thư giãn.

***

“Xin chào, người bạn cũ!”

“Chào người bạn cũ của tôi!”

Họ ôm nhau như thể họ là hai người bạn thân thiết tái ngộ sau nhiều năm xa cách.

“Thế nào rồi, dạo này cậu thế nào?”

“Leander, bạn của tôi, tôi cũng như cậu thôi: nghiên cứu, học hành, tham gia khoá học, rồi lại nghiên cứu, học hành, tham gia khoá học. May mà cậu đến, tôi mới có dịp đi làm thực địa. Không thì tôi sợ mình sẽ trở thành, cậu hay nói gì nhỉ? À, một con mọt sách.”

“Ha ha ha, Bảo à, cậu vốn đã là một con mọt sách rồi. Vậy cậu đã ăn gì chưa? Mình đi uống cà phê nhé?”

“Cà phê thì tất nhiên rồi.”

“Bảo thân mến của tôi, cho phép tôi mời cậu một ly cà phê Việt Nam nhé.”

Hai người đàn ông cười đùa rồi cùng bước vào sảnh khách sạn, tiến đến quán cà phê bên phải quầy lễ tân, một nơi ấm cúng và dễ chịu.

“Leander, việc viết sách của cậu sao rồi? Sách đã hoàn thành chưa?”

“Ồ, chưa đâu. Hai cuốn trước không thành công như tôi mong đợi, nên lần này tôi sẽ dành nhiều thời gian hơn cho những việc khác. Tôi e là lần trước tôi đã quá vội vã. Lần này sẽ khác, tôi đã đọc và học nhiều hơn, còn tham gia các lớp viết sáng tạo nữa. Thời gian ở đây chính là điều mà tôi cần để viết, và giờ tôi đã sẵn sàng rồi. Như cậu cũng biết, thơ ca đòi hỏi sự mãnh liệt. Mà khi ở đây, niềm vui sướng và tâm trạng của tôi trở nên mãnh liệt hơn. Nhưng mà nói về tôi làm gì chứ… cậu là một nhà thơ thành danh rồi còn gì. Nói tôi nghe xem, dạo này cậu còn viết gì nữa không?”

“Kiểu như… tôi tạm nghỉ viết một thời gian rồi. Đợt này tôi chỉ tập trung vào công việc ở trường đại học thôi. Tôi nghĩ tôi cần khoảng thời gian này để có thể tiến xa hơn.”

“Ồ, một bước nhảy vọt à? Vậy thì… tôi biết nói gì đây…” – anh cười.

“Leander à, tôi không nghĩ cậu có thể ép buộc thơ ca được. Năm nghỉ phép của tôi và năm học tập của cậu có lẽ là điều mà cả hai chúng ta đều cần. Nếu trong cậu có ngọn lửa thơ ca thì nhất định nó sẽ bùng cháy khi cậu chạm tới cái gọi là tình yêu.”

“Chắc chắn còn nhiều hơn thế!” – Leander cười và nói. “Thơ ca… vừa là nghệ thuật, vừa là trí tuệ. Cậu định đổ lỗi cho tình yêu về nghệ thuật thuần khiết sao? Cậu không nghĩ rằng tình yêu chỉ là một quá trình hoá học trong não, là một loại… dược tình chăng?”

“Đó là điều đã xảy ra với tôi. Và nó cũng sẽ xảy ra với cậu thôi. Nếu trong cậu có ngọn lửa thơ ca, thì chắc chắn nó sẽ bùng cháy.”

“Tôi thấy khó mà tin vào một sự thức tỉnh thi ca… Một bước nhảy lên một trình độ mới, một tầm trí tuệ mới, làm sao có thể, làm sao có thể giải thích một cách logic cho điều đó?”

“Nó không liên quan đến trí tuệ hay kỹ năng đâu. Tất cả là ở cảm xúc và tâm hồn.”

“Được rồi,” Leander nói, vỗ vai Bảo. “Cậu nói tôi nghe, hôm nay lịch trình có gì?”

“Đúng như những gì tôi đã gửi qua email cho cậu. Lịch trình không có gì thay đổi cả.”

“Đó là điều tôi thích nhất về sự hợp tác của chúng ta.”

“Ngày hôm nay chúng ta sẽ khởi hành đi Nhà hát múa rối Thăng Long (Chú thích 9). Thầy Giang đang chờ chúng ta đấy. Ngày mai cậu sẽ gặp các nghệ sĩ múa rối nước ở đó, sau đó chúng ta sẽ lên đường tới Hạ Long. Sau những năm tôi và cậu nghiên cứu thực địa ở phía Bắc, đồng bằng sông Hồng, tôi thấy ý tưởng của cậu về việc đến vịnh Hạ Long rất thú vị. Tuy nhiên, tôi phải thú nhận rằng, tôi đã có chút nghi ngờ. Tôi không nghĩ chúng ta sẽ tìm thấy dấu vết của nghệ thuật múa rối nước tại vùng biển đó đâu.”

Chú thích 9: Nhà hát múa rối nước nổi tiếng của Hà Nội, nơi tổ chức các buổi biểu diễn múa rối nước truyền thống.

“Tôi biết điều đó, tin tôi đi, vì tôi cũng có chút lo lắng. Múa rối nước vốn gắn liền với các cánh đồng lúa và vùng nước tĩnh lặng. Như cậu đã nói, trong những năm qua, chúng ta đã ghi chép lại từ các cộng đồng ở miền Bắc, tìm hiểu về cội nguồn và những truyền thống cổ xưa nhất của loại hình nghệ thuật này. Chúng ta đã gặp các nghệ nhân múa rối từ những gia đình lâu đời nhất, nơi nghề này được truyền từ đời cha sang đời con suốt hàng trăm năm. Nhưng bây giờ, tôi không biết phải giải thích thế nào, chỉ là trực giác mách bảo rằng chúng ta sẽ tìm thấy điều gì đó ở biển. Ở biển Đông… có điều gì bất ngờ đang chờ đợi chúng ta ở đó.”

“Điều gì đó ngoài những con rồng à?”

“Bảo à, sau khi tôi hoàn thành nghiên cứu thực địa về múa rối nước, tôi sẽ xin thêm một học bổng khác, lần này để nghiên cứu về truyền thuyết rồng. Và cậu biết không, bạn của tôi, lần này cậu sẽ không thể trốn thoát khỏi tôi đâu,” – Leander cười lớn.

“Leander, tôi cũng không có ý định vậy đâu!”

Họ uống hết cốc cà phê rồi bước lên chiếc xe van, chiếc xe len lỏi qua dòng xe máy đông đúc và đưa họ đến trước Nhà hát Thăng Long. Cả hai bước vào, men theo con đường dẫn đến hồ nước. Thầy Giang đã đứng chờ sẵn ở đó. Họ ôm nhau trong niềm vui hội ngộ.

“Leander, người bạn lâu năm của tôi, thật vui khi được gặp lại cậu! Cậu vẫn khoẻ chứ?”

Leander có chút lo lắng vì dù đã đến đây nhiều lần, anh vẫn chưa thể nói trôi chảy ngay cả những câu giao tiếp cơ bản, dù vốn ngoại ngữ của anh rất khá. Điều này khiến anh càng thêm áy náy khi không thể sử dụng thành thạo ngôn ngữ của những người bạn thân thiết. Anh đành giao tiếp với họ bằng những câu nói đơn giản.

“Những nhạc công đang đợi chúng ta đó,” – Thầy Giang mỉm cười.

“Ồ, tất nhiên rồi, tôi rất biết ơn họ. Tôi biết thường ngày họ phải làm việc tới tối muộn nên việc họ tới vào giờ này là vẫn còn sớm đối với họ.”

Phần thời gian còn lại của ngày trôi qua với các buổi phỏng vấn, chụp ảnh, quay video. Mọi khía cạnh của môn nghệ thuật này đều được ghi chép tỉ mỉ vào sổ tay để sau này anh có thể phân tích và nghiên cứu một cách cẩn thận nhất, nhằm mô tả, đặt nó vào đúng bối cảnh và khám phá chiều sâu của loại hình nghệ thuật độc đáo này. Leander tin rằng cộng đồng khoa học cần phải biết nhiều hơn về nó. Anh đã say mê loại hình sân khấu đặc biệt này, và năm nào cũng quay lại với niềm đam mê không ngừng nghỉ. Từ dàn nhạc nhỏ với các nhạc cụ truyền thống, những nghệ nhân múa rối, những con rối, những câu chuyện, cho đến sân khấu nước, tất cả đều là đề tài thu hút sự quan tâm sâu sắc của anh. Suốt 5 năm nghiên cứu thực địa, niềm đam mê ấy không hề vơi đi, mà ngược lại, nó ngày càng sâu đậm hơn.

Họ chỉ nghỉ trưa một lúc, trong thời gian đó, anh và Bảo ghé vào một quán ăn vỉa hè đông đúc, ngồi xuống những chiếc ghế nhỏ và gọi một chai bia Sài Gòn cùng một ly cà phê. Chỉ có ở Việt Nam, anh mới cảm thấy yêu thích sự náo nhiệt, tiếng ồn ào của phố xá, những tiếng nói cười vui vẻ của mọi người, tiếng còi xe máy và tiếng chuông xe đạp. Tất cả những âm thanh ấy không hề khiến anh khó chịu, ngược lại, chúng mang đến cho anh cảm giác thoải mái, bình yên và thanh thản.

“Chúng ta quay về thôi,” Bảo nói sau khi để cho người bạn nước Áo của mình mải mê đắm chìm vào thế giới riêng. Người đàn ông nước Áo này ban đầu có vẻ xa lạ với Bảo, nhưng theo thời gian, mối quan hệ của họ phát triển và trở thành một trong những người bạn thân thiết nhất.

Họ đứng dậy và quay trở về Nhà hát Thăng Long. Một người đàn ông với diện mạo khôi ngô, cao ráo, vạm vỡ, mái tóc vàng óng, đôi mắt sáng tựa như ánh bạc của trang sức Berber. Người còn lại thì mang vóc dáng nhỏ nhắn, gầy gò, mái tóc đen tuyền như gỗ mun, đôi mắt đen luôn ánh lên nét cười rạng rỡ, tràn đầy sức sống, trái ngược hẳn với dáng vẻ điềm đạm của người kia. Một cặp đôi tưởng chừng trái ngược nhưng lại hoà hợp đến kỳ lạ, sự gắn kết giữa họ rõ ràng tới mức có thể nhìn thấy qua từng cử chỉ hành động.

Khi đến Nhà hát, họ tiếp tục công việc cho đến gần tối.

“Đến giờ chúng ta phải về rồi,” Bảo nói.

“Xin lỗi cậu nhé, Bảo. Tôi cảm thấy áy náy với vợ cậu quá vì đã giữ chân anh ở đây cả ngày hôm nay.”

“Không sao đâu, cậu đừng bận tâm, chúng tôi cũng cảm thấy vui khi có thể giúp đỡ cậu mà.”

Leander gửi gắm lời cảm ơn của mình tới Bảo bằng một cái ôm ấm áp.

“Gặp lại cậu vào ngày mai nhé, chúng ta sẽ lại cùng uống cà phê buổi sáng tại khách sạn của tôi.”

“Ừ, gặp cậu vào ngày mai.”

Khi Bảo rời đi, Leander ngồi xuống bậc thềm của khán đài, phía trước là mặt nước óng ánh tĩnh lặng. Bóng tối dần buông xuống và khán giả bắt đầu kéo đến. Chẳng mấy chốc, cả khu vực khán đài đã được lấp đầy bằng tiềng ồn và sự háo hức dành cho buổi diễn. Một lát sau, cả khán phòng chìm trong im lặng. Mặt trăng ngày hôm ấy tròn và sáng, từ từ chạm tới đỉnh của bầu trời. Cánh cổng đền mở ra, dòng nhạc truyền thống của Việt Nam vang lên và các con rối với tạo hình tiên nữ bắt đầu nhảy múa theo điệu nhạc, chúng uyển chuyển lướt trên mặt nước tạo thành một vòng tròn lớn. Không gian huyền ảo như truyện cổ tích hiện ra ngay trước mắt anh.

Truyền thuyết xưa về vị anh hùng Lê Lợi và thanh gươm thần được tái hiện sống động dưới những ánh đèn sân khấu rực rỡ, dàn âm thanh sống động của các nhạc cụ truyền thống, cùng sự điêu luyện của những nghệ nhân múa rối ẩn mình sau tấm mành tre với nửa thân người ngâm dưới hồ nước. Sau khoảng thời gian lạc vào không gian cổ tích, buổi diễn cũng đến hồi kết, các con rối trong hình dạng bé trai và bé gái cưỡi trên những chú trâu nước diễu quanh khu vực khán đài chào tạm biệt mọi người. Tiếng vỗ tay vang dội trên khán đài tựa như lời ca ngợi dành cho buổi biểu diễn thành công xuất sắc.

Buổi diễn chính thức khép lại, Leander đứng dậy khỏi bậc thang với tâm trạng đầy tiếc nuối, anh chậm rãi hoà vào dòng người đi qua con hẻm dẫn ra lối thoát rồi gọi một chiếc taxi. Trên đường về khách sạn, anh ngắm nhìn cảnh vật từ khung cửa sổ. Nơi đây có thể gọi là một thành phố không ngủ bởi mọi thứ luôn sống động bất kể ngày hay đêm, mà sự sôi động ấy kỳ lạ thay lại mang cho anh cảm giác bình yên đến vậy. Về đến khách sạn, anh trở về phòng với một cảm giác phấn khích khó tả. Anh rửa tay, lau khô bằng chiếc khăn mềm mại, thay một bộ trang phục khác và di chuyển xuống nhà hàng để dùng bữa tối. Anh thích ngồi ăn một mình rồi lặng lẽ quan sát kỹ lưỡng mọi điều đang diễn ra xung quanh, anh ngắm nhìn mọi người và mọi vật như thể đây là lần cuối cùng anh được trông thấy chúng. Việc được ghé thăm đất nước hình chữ S này mỗi năm là một điều kỳ diệu đối với anh. Anh không muốn bỏ lỡ bất kỳ điều gì, muốn khắc sâu vào tâm trí và trái tim mình mọi cảm giác, cảm xúc, mùi hương, khuôn mặt, cử chỉ,… giống như cách anh cẩn thận ghi chép những gì liên quan đến việc nghiên cứu của mình. Giờ đây, anh cũng đang ghi lại tất cả, nhưng là cho tương lai, cho tuổi già, cho những ngày Việt Nam chỉ còn là một điểm xa xôi mà anh không thể nào chạm tới được nữa. Và anh hy vọng rằng, trên hết, trong tất cả những điều đó, anh sẽ có thể nhớ về sự tĩnh lặng giữa âm thanh ồn ã của cuộc sống nơi đây, nó chẳng doạ nạt khiến anh sợ hãi, mà lại mang đến cho anh cảm giác bình yên khó tả.

Anh chậm rãi thưởng thức món Cơm rang cùng sa-lát vịt, nhâm nhi từng ngụm cà phê nóng, mọi hành động của anh nhẹ nhàng không gây một chút tiếng động. Anh yêu thích hương vị đậm đà và nghi thức nhỏ về việc thưởng thức món đồ uống này, nó đưa anh vào những giấc mơ, với những dòng suy nghĩ bay bổng, lang thang về đi quá khứ hay đi đến tương lai huyền bí, hay lạc đến một miền xa xôi nào đó, đó có thể là một câu viết anh từng đọc qua, một ánh nhìn thoáng qua tại lối đi bộ, hay một ý tưởng chưa thành hình. Tất cả đều diễn ra trong lúc những ngón tay anh ôm lấy chiếc tách sứ mịn màng, trên đó được đổ hình nghệ thuật một con rồng. Anh trở về phòng, thay quần áo, gấp gọn lại và đặt vào ngăn dưới cùng của tủ dành riêng cho quần áo bẩn. Anh bước vào phòng tắm, nước nóng xối xuống cơ thể rắn chắc, cân đối, nơi những năm tháng bơi lội đã để lại những dấu ấn đẹp đẽ khó phai. Hương thơm của sữa tắm thật biết cách xoa dịu mọi sự mệt mỏi trong cơ thể anh, thay vào đó là cảm giác dễ chịu lan toả khắp cơ thể. Anh nhanh chóng hoàn thành các thủ tục để được nằm trên chiếc giường ấm áp mềm mại kia. Anh không bật tivi, và cũng không đọc bất kỳ cuốn sách nào anh mang theo. Thay vào đó, anh lấy ra một cuốn sổ tay và bắt đầu ghi lại những điều thú vị và ấn tượng trong ngày và gieo chúng thành những vần thơ. Những cơn gió âm thầm luồn qua khe cửa sổ đang hé mở, dịu dàng ru anh chìm vào giấc ngủ say. Qua chiếc rèm gỗ đang rung rinh theo gió, có thể nghe thấy tiếng mưa nhỏ đang rơi ngoài trời đêm. Sáng hôm sau, anh tỉnh dậy đúng giờ mà anh đã “cài đặt” trong tiềm thức. Anh nhanh chóng thu dọn hành lý rồi xách chúng xuống sảnh gửi nhờ ở quầy lễ tân. Bữa sáng hôm ấy là món Gỏi cuốn, trong gỏi gồm có các loại rau thơm, xoài chua và thịt lợn luộc, và không bao giờ thiếu một tách cà phê. Xong xuôi, anh quay lại sảnh ngồi chờ Bảo tới. Không lâu sau, Bảo xuất hiện với nụ cười rạng rỡ nở trên môi.

“Hôm qua cậu có ngủ được không? Lấy lại được sức chưa?”

“Chưa bao giờ khoẻ hơn. Còn cậu thì sao?”

“Tôi thì đang sẵn sàng để được nhâm nhi cốc cà phê Việt Nam đây!”

“Ha ha, tất nhiên rồi, chúng ta đi thôi. Cậu biết mà, cà phê là món tôi sẽ không bao giờ từ chối.”

Họ bước vào quán cà phê và gọi đồ. Chẳng mấy chốc, hương thơm đậm đà của cà phê bao trùm không gian, lấy đầy buồng phổi họ.

“Hạ Long, vịnh Hạ Long…” – Leander nói với ánh mắt nhìn xa xăm.

“Cậu sẽ thích nó thôi. Đó là một nơi rất đặc biệt,” – Bảo đáp.

“Bảo à, cậu không biết tôi biết ơn cậu đến thế nào đâu. Tôi rất mong một ngày nào đó sẽ được làm điều tương tự cho cậu là được đưa cậu tới thăm quê hương tôi. Tôi hy vọng mình sẽ làm được điều đó trong tương lai. Như cậu biết, trưởng khoa đã nhận đơn xin học bổng của tôi rồi, và câu trả lời sẽ có sớm thôi. Nhưng cũng giống ở các nơi khác, mọi thứ đang bị trì hoãn vì thủ tục hành chính. Nhưng tôi đã nhiều lần tưởng tượng đến việc chúng ta sẽ cùng nhau uống cà phê nóng trên Kunstmeile, đi dạo ở phố Nghệ Thuật, và ngắm tuyết rơi.”

“Tôi biết mà, cảm ơn cậu rất nhiều, Leander à. Hãy tận hưởng những gì chúng ta đang có và cố gắng vì tương lai có thể làm được nhiều hơn. Ví dụ như chuyến đi nghiên cứu này. Nếu tôi có cơ hội đến Áo, tôi sẽ đến Áo. Nhưng bây giờ, trước tiên chúng ta cần phải đến Hạ Long trước đã. Xe đang chờ chúng ta rồi.”

Chiếc xe lao vút trên con đường mịt mù bụi hướng về phía Đông. Hai bên đường là những cánh đồng lúa trải dài bất tận, phía xa là chân trời rộng lớn như một bức tranh được tô vẽ bằng màu nước. Thi thoảng có vài cây chuối, cây cọ hay những loài cây và hoa lạ lẫm mà anh chưa từng biến đến lướt qua, điểm xuyết cho khung cảnh bằng những gam màu sống động. Đâu đó, những chú trâu nước lặng lẽ vâng lời theo bước người chủ, tô điểm cho cánh đồng lúa xanh biếc một bức tranh hoài cổ, như tái hiện khung cảnh từ những ngày xưa cũ. Đàn vịt trắng nối đuôi nhau bay dập dờn, uốn lượn dọc bờ ruộng, như những đợt sóng lăn tăn giữa màu trời xanh thẫm. Anh miệt mài ghi lại từng chi tiết, từng hình ảnh, âm thanh sống động quanh mình. Công nghệ hiện đại cũng chẳng làm anh bận tâm dù nó là vật dụng thiết yếu của con người trong thời buổi ngày nay. Với anh, chẳng có gì có thể só sánh bằng sự gần gũi, kết nối từ dòng suy nghĩ chảy xuống những trang giấy trắng, giống những dòng suối nhỏ chảy mãi không ngừng.

Đó là một con đường dài và đông đúc với hàng ngàn chiếc xe máy đi lại, nhưng kỳ lạ thay, nó lại mang đến cảm giác dễ chịu đến lạ. Giữa trưa, họ dừng chân gần Tràng Kênh, nơi hiện lên một khung cảnh tuyệt đẹp đến mức anh phải ngỡ ngàng. Với anh, một người châu Âu, khung cảnh ấy khiến anh cảm thấy vừa lạ lẫm, đầy mê hoặc, dù đây không phải là lần đầu anh đặt chân đến mảnh đất này. Con đường lớn kéo dài về phía Hải Phòng, hướng về cảng biển, nhưng họ lại đi về phía Bắc, men theo con đường nhỏ dẫn thẳng đến Vịnh Hạ Long. Sáng nay trước khi đi, họ đã thưởng thức bữa sáng đặc trưng của miền Bắc Việt Nam. Món phở gà nóng hổi thơm nức mũi được nối tiếp bằng đĩa bánh cuốn mềm óng lớp mỡ chấm với nước mắm chua cay đậm đà, tất cả đều được chế biến trong buổi sáng ấy, mang đến hương vị tươi mới và trọn vẹn.

Chẳng còn bao xa nữa là họ sẽ đến bờ biển Nam Trung Hoa. Khách sạn Halios ở Hạ Long mang phong cách rất châu Âu với năm tầng uy nghi và mặt tiền được xây theo lối kiến trúc Pháp cổ điển. Nếu đặt nó giữa bất kỳ con phố nào ở quận 7 Paris, chẳng hạn như trên Rue Duvivier, gần École Militaire, nó cũng sẽ hoà hợp một cách hoàn hảo. Chỉ khác ở chỗ, nó còn chỉnh chu và chuẩn mực hơn rất nhiều so với những gì người ta có thể hy vọng từ một khách sạn ở Paris. Sau khi hoàn tất thủ tục nhận phòng, mỗi người trở về phòng riêng để nghỉ ngơi và nhâm nhi thưởng thức trà hoa nhài thơm dịu. Những chiếc hộp sứ tròn đựng trà, đi kèm với chiếc ấm đun nước siêu tốc nhỏ gọn, là những món đồ không thể thiếu trong mỗi căn phòng. Cẩn thận hơn mọi người, Leander sử dụng nước đóng chai Vĩnh Hảo thay vì lấy nước trực tiếp từ vòi rồi đun lên để pha trà, đó là một hãng nước rất phổ biến ở Việt Nam.

Trước bữa tối, khi ánh ngày dần tắt, họ thư giãn với một ly cocktail tại quầy bar. Ly cocktail là sự kết hợp độc đáo giữa rượu gạo Sơn Tinh, được ví như “hồn của núi rừng,” và rượu gin Sông Cái với hương vị thảo mộc huyền bí, những loại thảo mộc mà một người châu Âu khó có thể đoán được. Thêm vào đó là nước ép chanh dây góp phần tạo nên màu sắc quyến rũ hơn cho ly rượu. Hiểu được thói quen thưởng thức những kiểu thức uống này của người châu Âu, vốn đã lan rộng ở Việt Nam, người pha chế khéo léo thêm đá nghiền vào ly để tăng sự mát lạnh sảng khoái.

Khi ngồi vào bàn ăn tối, sau khi đặt chiếc khăn ăn dưới đĩa theo phong cách phương Đông, Leander gọi một “bia,” từ này rất dễ nhớ và phát âm gần giống với “beer” trong tiếng Anh. Người phục vụ trẻ trung lập tức mang đến hai long bia Đại Việt. Leander chỉ liếc mắt ý nhị, thế mà chàng trai phục vụ hiểu ý ngay và nhanh chóng mang thêm một bát đá viên. Thay vì thưởng thức bia ở nhiệt độ 29 độ, Leander lại muốn làm lạnh nó theo cách riêng của mình. Ngày dài khép lại trọn vẹn với món tráng miệng là bánh bò mềm mại, có vị ngọt thanh. Chỉ còn giấc ngủ êm đềm đang chờ đợi họ. Sáng hôm sau, khi ánh bình minh chiếu rọi qua lớp rèm cửa sổ, họ thưởng thức ly cà phê và bữa sáng nhẹ, rồi cùng nhau hướng ra bờ biển. Mang theo máy ghi âm, điện thoại, máy ảnh, sổ tay, bloc-notes, nước uống và một bình cà phê giữ nhiệt, họ bắt đầu hành trình đi bộ về phía Hạ Long, sẵn sàng đón chờ những khám phá mới. Leander phấn khởi, ngập tràn niềm vui trong lòng. Dù đã đến Việt Nam vài năm qua, nhưng công việc luôn chiếm trọn quỹ thời gian của anh. Sự tận tụy của anh đối với công việc cùng lượng kiến thức anh không ngừng tích luỹ, khiến mỗi ngày trôi qua như ngắn lại. Anh không thể lãng phí thời gian vào bất cứ thú vui nào ngoài ly cà phê hấp dẫn. Leander chưa bao giờ có thời gian để thăm thú, để rẽ lối khỏi hành trình mà anh đã hoạch định sẵn. Nhưng với anh, điều đó không có gì bất thường. Anh không đến đây với tâm thế của một khách du lịch, mà với vai trò của một nhà nghiên cứu – người luôn đặt trọng tâm vào việc tìm hiểu và khám phá bằng sự nghiêm túc và cẩn trọng.

Vẻ đẹp huyền bí và đầy cuốn hút của đất nước này đã vô tình chạm đến tâm hồn anh. Qua những ngày làm việc, những cuộc giao tiếp với con người và sự chiêm ngưỡng cảnh sắc, vẻ đẹp ấy dù chỉ lướt qua nhưng đã ngay lập tức thấm sâu vào anh, để lại trong tâm trí những xúc cảm dịu dàng, khơi dậy niềm vui nhỏ bé nhưng bền bỉ. Dù ở đô thị sôi động hay miền quê yên bình, mỗi nơi anh đến để phỏng vấn hoặc quan sát đều mở ra những bất ngờ thú vị, len lỏi vào anh như một làn hương phức hợp, chỉ có thể bộc lộ trọn vẹn trong những mùa đông trắng xóa ở nước Áo. Nhưng lần này, anh có cơ hội thực hiện nghiên cứu tại một khu du lịch mà anh đã nghe danh từ lâu. Trong lòng anh, niềm vui âm ỉ như một ngọn núi lửa bị kìm nén, ẩn sau dáng vẻ điềm tĩnh, lịch thiệp không tì vết.

Họ chậm rãi bước qua đám đông náo nhiệt, len lỏi giữa những người du khách và những gánh hàng rong rực rỡ sắc màu. Khi đi ngang qua một quầy bán đồ da cá sấu, ánh mắt Leander bỗng dừng lại trên một chiếc ví bóng bẩy, màu nâu cognac, toát lên vẻ sang trọng đầy mê hoặc.

“Leander, hãy nhận nó như món quà kỷ niệm từ tôi nhé,” – Bảo nói kèm theo nụ cười rạng rỡ.

“Không, tôi không thể, thật sự không được đâu. Cảm ơn lòng tốt của cậu. Dù sao thì chúng ta vẫn còn việc phải làm mà.” – Leander đáp và bước tiếp đi. Bảo chỉ mỉm cười rồi bước theo sau anh.

Họ đến bến nổi, nơi được bao quanh bởi hàng loạt con tàu nhỏ, mỗi chiếc mang một màu sắc rực rỡ như chính những vị khách đang đứng đợi. Giữa khung cảnh ấy, một con tàu nhỏ đang chờ đợi họ. Vị thuyền trưởng với làn da sạm nắng bởi thời gian và công việc nhanh nhẹn tiến tới. Nụ cười thân thiện luôn hiện hữu trên gương mặt ông, như muốn nói rằng họ đã được chào đón từ lâu.

“Chào các bạn! Xin chào! Chào mừng đến với tàu Harmony!” – Ông gửi lời chào với giọng nói đầy sự tự hào.

“Chào ông! Ngày hôm nay của ông thế nào?” – Leander và Bảo đáp lại người thuyền trưởng.

Họ bắt tay nhau theo phong tục phương Tây, sau đó Chi, vị thuyền trưởng, mời họ lên boong tàu. Họ ngồi xuống hai chiếc ghế dài. Bảo nhận ra rằng lúc này anh nên để Leander một mình để Leander có thể đắm chìm trong dòng suy tư của riêng mình. Bảo cầm lấy cuốn sổ tay, chậm rãi đọc lại những ghi chép của mình. Còn Leander, anh chỉ ngồi im, lắng nghe từng nhịp thở, cảm nhận sự tĩnh lặng, như thể đang cố hòa mình vào bản thể sâu thẳm của vịnh. Chính cảm xúc này, cảm xúc thấm đẫm từ thiên nhiên, đã khơi dậy trong anh nguồn cảm hứng sáng tác thơ. Khi nhận ra điều này, Leander gần như bị choáng ngợp, trong vòng tròn vô tận của bầu trời xanh ngọc, mặt biển phản chiếu con tàu kim loại, không khí đẫm vị mặn từ biển cả, sự sống tràn ngập qua ba thế giới: chim chóc, con người, sinh vật biển và có lẽ cả sinh vật huyền bí như rồng. Một cảm giác choáng nhẹ ập đến, cuốn anh vào cơn lốc kỳ diệu của vẻ đẹp cuộc sống, nơi anh và người bạn của mình như đang ở giữa “mắt bão” của sự tồn tại. Những từ ngữ bắt đầu xuất hiện trong đầu anh, chúng lấp lánh như những vì sao trên bầu trời đêm. Các từ ấy từ từ hình thành rõ ràng hơn, như những nét thư pháp thanh thoát, được viết bằng mực đen trên những vòng tròn vô hình. Chậm rãi, ý tưởng, tiêu đề và những câu thơ hoàn chỉnh bắt đầu nhảy múa, hòa vào vòng xoay của thơ ca, tự nhiên kết nối và tạo thành vẻ đẹp tinh túy của cuộc sống. Đó là sự huy hoàng của khoảnh khắc vĩnh cửu, nơi không có quá khứ hay tương lai, chỉ có biển – là nơi duy nhất có thể phản chiếu được tất cả. Đại Dương – Biển, Leander nghĩ.”

“Chúng ta đến nơi rồi, chúng ta đến rồi.” – Leander nhìn Bảo đầy bất ngờ, như thể vừa tỉnh khỏi giấc mộng.

“Xin lỗi cậu… tâm trí tôi đã đi lạc về một nơi nào đó…”

Đúng lúc đó, chiếc điện thoại reo lên nhắc nhở hôm nay là ngày sinh nhật của trưởng khoa. Leander nhìn màn hình điện thoại một cách trầm ngâm, quyết định sẽ gọi cho ông ấy sau, dù anh biết cuộc gọi ấy sẽ rất tốn kém. Anh nghiến răng và nhìn về phía làng nổi, nơi hiện lên rực rỡ sắc màu, nổi bật trên nền dãy núi trông như những chóp ngọc bích được bao phủ bởi làn sương mỏng.

Bác trưởng làng chào đón họ với nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt.

“Chào mừng các bạn! Chúng tôi rất vui khi được đón tiếp các bạn. Hy vọng các bạn sẽ có những trải nghiệp tốt đẹp tại nơi đây. Các bậc cao niên trong làng đang chờ mọi người đó. Đi theo tôi, tôi sẽ dẫn các bạn đến nơi ở.”

Cẩn thận bước từng bước trên cây cầu gỗ lắc lư, Leander theo sau Bảo và bác trưởng làng tên Đức. Trong thời gian ở đây, họ sẽ được lưu trú tại nhà của các gia đình địa phương. Hai vị chủ nhà đã đứng sẵn đợi họ bên ngoài. Leander và Bảo theo họ lên thuyền, nơi họ sẽ ở trong vài ngày tới. Leander theo ông Cadeo vào một căn phòng tối, nơi bà Liên đã chuẩn bị sẵn những món ăn đặc sản như phở truyền thống, cá và hải sản tươi sống, từ ngán đến hàu được tẩm ướp với muối, tiêu, nước chanh và hành phi, tôm ngâm bia, chả mực, mực nướng ăn kèm với các loại nước chấm cay và cơm trắng. Chắc hẳn đây là một khoản chi phí lớn mà gia đình đã bỏ ra để đón tiếp một vị khách quan trọng như anh.

Leander cảm ơn họ bằng vài từ tiếng Việt mà anh biết, một lần nữa cảm thấy xấu hổ vì dù anh có thể thành thạo nhiều ngôn ngữ mà anh học được một cách dễ dàng, nhưng cứ là tiếng Việt thì anh “bó tay”, chỉ có thể ghi nhớ được vài từ đơn giản.

“Cám ơn rất nhiều! Tôi rất trân trọng những gì các bạn đã làm cho tôi…”

Anh thích chia sẻ những món quà nhỏ mang từ quê nhà: những mặt dây chuyền Swarovski tinh tế, quả cầu tuyết âm nhạc, bánh gừng phủ gương, kẹo Mozartkugel nhân hạnh nhân dành cho những đứa trẻ đang đi học, và một chiếc đồng hồ cúc cu. Dù không có ai để chăm sóc, nhưng mỗi năm một lần, khi đến Việt Nam, anh luôn mang theo quà tặng – những món đồ nhỏ mà anh cẩn thận chọn mua trong suốt mười hai tháng xa cách trước chuyến thăm tiếp theo. Anh háo hức chờ đón niềm vui và sự ngạc nhiên của những người sẽ nhận được món quà, và đã suy nghĩ rất nhiều về những gì sẽ mang tặng cho gia đình sẽ đón tiếp anh tại làng chài. Anh tin rằng chiếc đồng hồ cúc cu sẽ là điểm nhấn độc đáo, trở thành vật trang trí lạ lẫm, thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ của hàng xóm láng giềng. Anh cảm ơn họ lần nữa rồi bước ra boong nhỏ để tìm gặp Bảo. Bác trưởng làng chài đã đứng đợi sẵn và dẫn họ đến một trong những chiếc thuyền, nơi ngư dân già nhất làng đang sống.

Cụ Huỳnh sống tới nay đã trăm tuổi, nhưng đầu óc cụ vẫn minh mẫn để có thể kể lại vô vàn câu chuyện. Bảo và Leander sáng bừng lên khi nhận ra rằng họ đang đứng trước “một kho báu” sống. Họ ngồi với cụ Huỳnh rất lâu, ngay cả khi dân làng đã trở về từ chuyến đi đánh cá. Cho đến khi những ánh đèn dần dần tắt đi, Bảo và Leander cảm ơn ông, xin phép rời đi và bước ra cây cầu tre. Những dãy núi phía sau làng giống như những chóp than khổng lồ. Một bầu trời đầy sao trải rộng trên đỉnh đầu họ. Những chiếc thuyền lắc lư nhẹ nhàng, theo nhịp chuyển động dịu dàng của sóng biển.

“Có lẽ tôi chỉ đang theo đuổi những bóng ma. Có lẽ chúng ta sẽ chẳng tìm thấy gì ở đây.” – Leander khẽ thở dài.

“Hôm nay mới là ngày đầu tiên. Cứ từ từ cho mình thêm thời gian đi.”

“Đến cụ Huỳnh cũng không biết, thì khả năng người khác biết sẽ là bao nhiêu?”

“Cậu biết công việc thực địa như thế nào mà. Cả việc phỏng vấn cũng thế. Nó cần sự kiên nhẫn, thời gian và may mắn,” – Bảo nói.

“Tôi sợ những ngày này sẽ trôi qua vô ích. Nghĩ lại thì, khả năng có một rạp múa rối dưới nước ở đây, ngoài biển này… liệu có thể không?”

“Thực ra khả năng đó rất cao. Ý tưởng của cậu rất hay. Nếu chúng ta phát hiện ra rằng rạp múa rối nước cũng tồn tại ở đây, với những đặc trưng riêng của vùng đất này… Nghệ thuật múa rối nước rất phong phú ở Đông Nam Á. Anh biết đấy, Tholu bommalata là đặc trưng của khu vực Tamil Nadu ở Nam Ấn Độ, Wayang là đặc trưng của Indonesia, những hình thức này mang tính nghi lễ nhưng vẫn có yếu tố giải trí hiện đại. Nhưng rạp múa rối nước chỉ có ở Việt Nam. Vì thế, nếu nó tồn tại ở Vịnh Hạ Long thì cũng không phải là điều không thể. Đó cũng là lý do chúng ta quyết định làm nghiên cứu ở đây năm nay,” Bảo nói.

“Chỉ cần nghĩ đến thôi, có tới 1969 hòn đảo với vô số hang động nơi có những hồ nước, cả hồ lớn và hồ nhỏ,” Leander hào hứng nói. “Chắc chắn phải có gì đó, các bậc lão thành hẳn còn nhớ. Mặc dù truyền thống có thể đã ngủ yên suốt cuộc đời họ, nhưng cha mẹ, ông bà, tổ tiên chắc chắn đã kể cho họ nghe về những điều này, nếu họ từng sống trong một thế giới như vậy.”

Hai người ngồi bên mép sàn, thả chân xuống mặt nước và tiếp tục cuộc trò chuyện. Họ cố gắng nói thật khẽ chỉ đủ để nghe, tránh làm phiền mọi người xung quanh. Cuộc đối thoại xoay quanh những huyền thoại và truyền thuyết đằng sau các vở kịch Việt Nam, về những con rồng ngủ yên trong lòng nước, nơi chúng cùng hàng chục linh hồn của ngôi làng chìm vào giấc say, thỉnh thoảng lại nổi lên trên mặt hồ.

Sáng hôm sau, Leander tỉnh dậy giữa không gian ấm cúng với một chút sự bừa bộn của một gia đình để chuẩn bị bắt đầu ngày mới. Những đứa trẻ ríu rít chuẩn bị đến trường, và tất nhiên, chúng đi học bằng những chiếc thuyền gia đình. Leander cũng thức dậy, quyết định sẽ thưởng thức một cốc cà phê cùng với những người đã tiếp đón mình trên làng.

Khi anh bước ra ngoài, đã thấy Bảo và bác Đức trưởng làng ngồi ngoài chờ sẵn. Họ gửi nhau những lời chào và chúc một ngày tốt lành.

“Hôm nay chúng ta sẽ đến thăm bà Tám.”

“Tám cũng có nghĩa là số tám đúng không? Bà ấy sống ở đâu?”

“Bà ở căn nhà nhỏ màu đỏ kia. Đúng rồi. Có thể bà là đứa con thứ tám trong gia đình.”

Họ đi đến nhà bà Tám, nơi bà đón họ bằng sự pha trộn giữa e thẹn và tò mò. Họ ở lại cho đến khi mặt trời lặn. Khi rời khỏi nhà bà, họ lại ngồi bên mép sàn, chân thả xuống nước và tiếp tục câu chuyện. Xung quanh họ là một nhóm trẻ con, những đôi mắt đang tò mò dõi theo. Chúng đã nghe cha mẹ kể về hai người thầy đang đi thu thập câu chuyện ở vùng này, càng khiến chúng cảm thấy lạ lẫm. Leander thấy vậy bèn bật cười, anh nhờ Bảo dịch lại, vừa đùa vừa nghiêm túc, bảo rằng hai người họ cũng giống như cha mẹ của những đứa trẻ. Cha mẹ chúng thì đi câu cá, còn hai người họ thì đi “câu” chuyện. Lũ trẻ cười khúc khích và nhìn họ như những điều kỳ lạ nhất mà chúng từng gặp, hứa sẽ không bỏ lỡ vào tối hôm sau.

Sau khi các đứa trẻ mỗi đứa trở về những ngôi nhà nhỏ đầy màu sắc của mình, hai người vẫn ngồi lại, lặng lẽ ngắm nhìn bầu trời với những vì sao như những viên kim cương vỡ vụn, mặt trăng đêm ấy sáng rực rỡ và to lớn đang lơ lửng trên mặt nước tĩnh lặng, như thể nếu họ với chân ra, họ có thể chạm được vào nó. Một lúc sau, Bảo đứng dậy và đi về ngôi nhà nơi anh ở. Leander vẫn ở lại, cố gắng hòa mình vào nước, vào bầu trời, vào sự tĩnh lặng được tạo nên từ tiếng sóng vỗ, từ hơi thở nhẹ của gió, từ những âm thanh mơ hồ, xa xăm của màn đêm. Ở nơi đây, bắt nguồn từ sự cô độc và vẻ đẹp của biển Đông, những vần thơ ca sẽ được sinh ra một cách đẹp đẽ.

Những ngày tiếp theo không mang lại nhiều thành công cho họ. Họ không tìm thấy gì về rạp múa rối nước ở Vịnh Hạ Long. Hai ngày cuối cùng của hành trình được dành để khám phá những hang động ẩn mình trong các đảo nhỏ của vịnh. Họ quyết định chọn một vài hang động ít được biết đến, tránh xa lộ trình thường thấy của khách du lịch. Tuy nhiên, cũng có những hang động nổi tiếng mà họ dự định ghé thăm vào buổi chiều, khi phần lớn du khách đã trở về khách sạn. Buổi sáng ngày cuối cùng ở Vịnh Hạ Long, họ đặt chân lên một bãi biển hẹp thuộc một trong số 1.969 hòn đảo. Một con đường nhỏ, dốc đứng dẫn họ leo lên đến cửa hang, ẩn mình trên sườn đồi. Leander vượt qua cảm giác sợ hãi bị giam hãm, bước theo Ngại – chàng trai trẻ từ làng chài, đồng thời là người hướng dẫn của anh và Bảo.

Hang động nhỏ bé với những bức tường đá màu kem bao bọc họ, gợi lên cảm giác an toàn như được trở về trong lòng mẹ. Nhưng thay vì cảm thấy dễ chịu, Leander nhanh chóng bị lấn át bởi nỗi lo lắng. Chỉ vài phút sau, anh rời khỏi hang, ngồi bên ngoài để tìm kiếm sự thoải mái trong không gian mênh mông của biển cả. Trước mặt anh, biển trải dài vô tận, hòa quyện cùng bầu trời, tựa như một bài thơ không lời. Dù vẻ đẹp của thiên nhiên rộng lớn bao phủ xung quanh, Leander vẫn bị ám ảnh bởi cảm giác chật chội và tuyệt vọng từ sâu bên trong. May mắn thay, những hang động khác mà họ khám phá sau đó có không gian rộng lớn hơn, giúp anh dần kiểm soát nỗi bất an. Đến chiều, lần đầu tiên kể từ khi đặt chân đến Việt Nam, Leander cảm thấy một sự mệt mỏi thấm sâu, không chỉ ở thể xác mà cả trong tâm hồn. Đầu óc anh như mải miết trôi dạt, chuyển từ nỗi thất vọng này sang nỗi thất vọng khác. Chẳng ai nói với nhau câu nào khi họ lặng lẽ rời hang để quay lại con thuyền nhỏ đang chờ dưới chân đảo. Hòn đảo tựa như một ngọn núi thon dài, vươn lên khỏi mặt nước, được sóng biển bào mòn bên dưới, tạo nên ảo ảnh kỳ lạ mà các hòn đảo khác trong vịnh cũng mang theo.

Những làn sóng nhỏ khẽ vỗ vào mạn thuyền khi Ngại vững tay chèo đưa họ về phía ngôi làng nổi, nụ cười kiên định vẫn nở trên môi.

“Leander, chúng ta đã làm tất cả những gì có thể. Có những điều không thể ép buộc. Cậu không thể ép một bông hoa nở trước khi đến thời điểm của nó,” Bảo nói, nụ cười nhẹ nhàng hiện trên môi: “cũng như thơ ca, cậu không thể ép buộc cậu phải sáng tác ra nó. Mọi thứ đều cần thời gian.”

“Ừ cậu nói đúng, nó chưa đến lúc.” Leander đáp, giọng anh trịu nặng.

“Lịch trình của ngày mai vẫn còn. Hứa với tôi rằng cậu sẽ tận hưởng chuyến đi ngày mai thật trọn vẹn, như thể cậu là một du khách đến đây để tận hưởng kỳ nghỉ vậy.”

“Nhưng tôi không phải là khách du lịch,” Leander nói.

“Ngày mai, ngày mai cơ. Cậu hãy để mình trở thành một du khách. Cả hai chúng ta sẽ là khách du lịch đang tận hưởng một kỳ nghỉ.” Bảo nói, vỗ nhẹ vào vai anh. Sau đó, Bảo quay sang nói gì đó với cậu trai trẻ đi cùng họ. Khi bóng tối dần buông xuống, họ trở về thuyền, mỗi người đi một hướng về căn nhà nơi gia đình làng chài đang chờ họ.

Cả nhóm đều kiệt sức, đến mức không còn đủ sức lực để suy ngẫm về công việc của ngày hôm nay. Sau bữa tối giản dị và yên tĩnh với gia đình chủ nhà, Leander nằm trên giường, nhưng giấc ngủ không tìm đến với anh. Anh đi ra ngoài với bộn bề suy nghĩ. Một lúc sau, anh chợt nhớ ra trưởng khoa và bấm máy gọi.

“Trưởng khoa! Chúc mừng sinh nhật ông! Tôi xin lỗi vì giờ này mới có thể gọi điện để chúc mừng ông vì tôi đang ở nơi xa thành phố nên tín hiệu ở đây khá kém. Tôi chúc ông sức khỏe tốt và…”

“Được rồi, tôi hiểu rồi, ở một nơi hẻo lánh thế này… May mà cậu vẫn còn nhớ đến tôi…”

“Trưởng khoa, tôi biết mình nợ ông rất nhiều.”

“Hãy làm tốt công việc ở đó mà mang về thành quả đi. Cậu làm công việc nghiên cứu thực địa ở Đông Nam Á bao nhiêu năm rồi?”

“Đã năm năm rồi, thưa ông.”

“Chính xác, năm năm. Đã năm năm nhưng cậu vẫn ở giữa nơi hẻo lánh, vẫn ở phương Đông, như Marco Polo vậy.”

“Tôi không nghĩ mọi chuyện hoàn toàn như vậy, thưa ông…”

“Được rồi, Leander, cảm ơn vì đã nhớ đến tôi và gọi cho tôi. Chúng ta sẽ nói chuyện này khi cậu trở về. Tôi hy vọng cậu sẽ trở về, đúng không? Cậu không định ở lại đó mãi chứ?”

“Không, tất nhiên là không rồi. Tất nhiên là tôi sẽ trở về…”

Âm thanh ngắt quãng kết thúc cuộc gọi, để lại Leander thở dài đầy chán nản. Vanitas vanitatum et omnia vanitas. Vô nghĩa, tất cả đều vô nghĩa! Mọi thứ chỉ là hư vô, tựa như việc đuổi theo cơn gió. Những lời đó xoay vòng trong tâm trí anh, mỗi vòng xoắn như lưỡi dao sắc bén đâm sâu vào vết thương lòng, làm nó nhức nhối không nguôi.

Sáng hôm sau, họ cho phép bản thân nghỉ ngơi cả buổi sáng. Phải đến chiều muộn, họ mới bắt đầu hành trình đến những “hòn đảo du lịch”, như cách Leander và Bảo vẫn hay gọi. Điểm dừng chân đầu tiên là đảo Bồ Hòn. Ngay khi đặt chân lên đảo, họ tiến thẳng đến những bậc thang dẫn lên hang động. Một trăm bậc thang, không hơn không kém, uốn lượn theo sườn núi. Hành trình leo lên khá vất vả, nhưng khi lên đến đỉnh, cảnh tưởng trước mắt khiến họ choáng ngợp. Không gian rộng lớn của hang động hiện ra, với những vách đá trắng sáng lấp lánh như được rót đầy ánh sáng tự nhiên. Hang Sửng Sốt – một hang động kỳ diệu vươn mình với chiều cao ba mươi mét, bao trùm một khu vực gần mười ngàn mét vuông, nó như một nhà hát thiên nhiên kỳ vĩ.

“Không có nguy cơ mắc chứng sợ không gian kín ở đây,” Leander nói, mỉm cười nhẹ nhàng. Bảo nghe vậy mà bật cười, rồi họ bước vào căn phòng đầu tiên của hang động, nơi có hình dáng giống mọt phòng hoà nhạc lớn.

“Đây chính là những gì mà tôi nói đến!” Leander nói. “Vậy mà, tôi chẳng nhận được điều gì từ bất cứ ai, thậm chí dù chỉ là một ký ức nhỏ nhoi.”

“Leander, nhớ nhé, hôm nay chúng ta là khách du lịch.”

“Khách du lịch xa xỉ,” Leander đáp với tông giọng ủ rũ rồi anh chụp những bức ảnh về thạch ngũ ngoạn mục bên trong hang động. Ánh đèn vàng và xanh được bố trí tinh tế phản chiếu lên các hình dạng kỳ diệu của thạch nhũ, tạo nên một bức tranh sống động đầy mê hoặc. Họ bước qua một hành lang nhỏ, tựa như lối đi bí mất, dẫn vào căn phòng thứ hai của hang động. Nơi đây họ như được tắm mình trong ánh sáng chiều muộn len lỏi qua những ô cửa tự nhiên trên vách đá, dẫn đường đến một hồ nước nhỏ ẩn mình ở điểm sâu nhất của hang. Leander và Bảo không chỉ chụp ảnh mà còn cẩn thận ghi lại hình dáng của hồ nước và khu vực xung quanh trong sổ tay, như muốn lưu giữ mọi chi tiết mà họ có thể. Người bạn đồng hành của họ, cũng là chàng ngư dân trẻ, cũng đóng luôn vai trò hướng dẫn viên đầy nhiệt huyết. Hai người đã khuyến khích cậu thử thay đổi nghề nghiệp, bởi cậu thực sự có năng khiếu làm một hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp. Trong suốt hành trinh, cậu kể cho họ nghe về “khu vườn hoàng gia” quanh hồ, giải thích cách những loài cây cỏ ở đây được đặt tên, và chỉ cho họ một hình thạch nhũ đặc biệt, trông giống như một con voi ma mút đang nâng đỡ vòm hang động ở lối ra. Dẫu họ rất muốn tiếp tục khám phá các hang động nổi tiếng khác như hang Trinh Nữ, Tam Cung hay Luồn, nhưng thời gian lại không cho phép. Trời bắt đầu tối dần, nhuộm tím cả không gian bên ngoài. Bảo chợt nhớ ra lời hứa dùng bữa tối cùng bác trưởng làng vào khoảng 6 giờ tối – thời điểm dùng bữa theo phong tục Việt Nam.

“Tôi muốn đến nơi này,” Leander nói. “Ngại và Bảo cứ đi trước, sau đó có thể quay lại đón tôi sau.”

“Leander, tôi không muốn để cậu lại một mình ở đây,” Bảo nói với giọng quyết đoán.

“Cậu muốn biến tôi thành một đứa trẻ không thể ở nhà một mình sao?”

“Khám phá hang động một mình như thế này,” Bảo cười.

“Một mình trên đảo, như Robinson Crusoe. Cậu cứ về trước đi, Bảo. Tôi sẽ rất ngại nếu cậu không có mặt trong bữa tối mà bác trưởng làng mời cậu, cậu cũng đã hứa với bác ấy rồi mà. Tôi cũng không muốn bỏ lỡ việc khám phá hòn đảo cuối cùng trong danh sách của mình. Đi đi và hãy trở thành đại sứ cho chúng ta, gửi lời chào tốt đẹp của tôi đến họ nhé, chút nữa sẽ gặp lại cậu sau.”

“Được rồi. Điện thoại cậu còn pin chứ? Trong ba lô có đầy đủ mọi thứ cần thiết chưa?”

“Tôi có tất cả mọi thứ rồi, anh trai của tôi ơi.”

“Đúng ra tôi phải là anh trai cậu mới phải,” Bảo phì cười. “Được rồi, được rồi, mọi thứ cứ theo lời cậu đi.”

Chiếc thuyền chạy về phía động Thiên Cung, nơi Leander sẽ xuống khám phá một mình.

“Gặp lại sau nhé, người bạn già.” Bảo nói.

“Hẹn gặp lại.” Leander đứng yên, dõi theo chiếc thuyền đang dần khuất xa trên mặt nước. Anh lặng lẽ bắt đầu leo lên hang động, từng bước chậm rãi để cảm nhận hết vẻ đẹp xung quanh. Ánh sáng vàng rực của hoàng hôn nhuộm lên cảnh vật một sắc thái huyền ảo, không khí mặn mòi của biển khơi len lỏi vào từng hơi thở, khiến anh có cảm giác mình thực sự là một du khách, không hơn không kém.

Khi anh tiến gần đến miệng hang, bầu trời bắt đầu chuyển sang màu xám tro, bóng tối như phủ xuống bất chợt. Biển cả trở nên hỗn loạn, những cơn sóng đột ngột vỗ mạnh vào bờ, khuấy động mặt nước. Leander dừng lại, quan sát. Chuyện này không ổn chút nào, anh nghĩ thầm. Leander lo lắng cho Bảo và Ngại. Anh hy vọng họ đã kịp quay lại làng nổi hoặc ít nhất cũng tìm được nơi trú ẩn an toàn trên một trong những hòn đảo gần đó. Anh cố gọi điện cho Bảo, nhưng chiếc điện thoại báo mất tín hiệu. “Mình không thích điều này chút nào” Leander tự nhủ.

Leander chẳng thể làm được gì vào lúc này. Anh bước vào trong động Thiên Cung, cái tên gợi lên vẻ huyền bí và tráng lệ. Đường vào được đây không hề dễ dàng, và ngay cả việc tiến sâu vào trong hang cũng chẳng dễ chút nào. Anh đã tìm ra nơi cần bật đèn. Lối vào giống như một cánh cửa hẹp, hành lang mà anh phải đi qua, và mặt đất khổng lồ gồ ghề dưới chân đều như muốn thách thức mỗi bước chân.

Cuối cùng, một không gian rộng lớn, giống như một căn phòng khổng lồ hiện ra trước mắt anh. Những nhũ đá nơi đây được mang những hình dáng kỳ lạ, như một đoàn người và các sinh vật bước ra từ truyện cổ tích, đứng im lìm trong một màn trình diễn vĩnh cửu kéo dài hàng triệu năm. Trong sự im lặng ấy, tiếng ầm ầm của biển và tiếng gió gào thét vang vọng khắp nơi. Bên ngoài, cơn thịnh nộ của một cơn bão lớn đang diễn ra với cường độ đáng sợ.

Chỉ mong Bảo và Ngại đã kịp tìm được nơi trú ẩn trên một hòn đảo nào đó, Leander thầm nghĩ. Những tia chớp sáng rực, xuyên qua các thành lũy tự nhiên của cung điện thiên đường này, chiếu lên các bức tường trắng tĩnh lặng những vệt sáng cam và xanh lam kỳ ảo. Màn trình diễn ánh sáng siêu thực ấy được tiếp nối bởi những tiếng sấm đinh tai, rung chuyển cả vách đá của hang động.

Đột nhiên, tiếng kêu chói tai vang lên! Những tiếng kêu tuyệt vọng của một bầy khỉ vọng khắp các ngóc ngách của không gian rộng lớn. Khỉ! Đó là tiếng kêu của khỉ! Không thể tin được rằng mình sắp nhìn thấy chúng! Đây là loài gần như đã tuyệt chủng, một loài đặc hữu… Không thể tin được! Leander nghĩ, tim đập nhanh. Có lẽ mình có thể chụp ảnh, hoặc thậm chí quay phim chúng! Không chần chừ, anh vội bước nhanh về phía phát ra âm thanh. Hang động này rộng lớn, trải dài gần mười ngàn mét vuông, được chia thành nhiều tầng với trần cao và những mê cung nhũ đá, măng đá chằng chịt. Mỗi bước chân đều mang theo nguy cơ lạc đường, nhưng Leander không do dự. Anh dấn bước, cố gắng bắt kịp bầy khỉ. Tuy nhiên, tiếng kêu của bầy khỉ dần nhỏ lại. Một tiếng sấm khác lại vang lên, làm rung chuyển các bức tường đá, và rồi những tiếng kêu hoảng loạn lại vang vọng lần nữa, như lời mời gọi mơ hồ từ một nơi xa xôi.

Leander tiến sâu hơn, ánh mắt căng thẳng quét qua các bức tường và trần hang cao, nhưng không hề thấy bất kỳ dấu vết nào của bầy khỉ. Sau một hồi lang thang, anh cuối cùng cũng đến được khu vực ba hồ nước ở tận cùng hang động. Đây chính là nơi anh từng nghe kể qua những câu chuyện cổ tích của các trưởng lão ở làng nổi, nơi những truyền thuyết huyền bí vẫn còn sống động.

Vẻ đẹp lộng lẫy của nơi này, hòa cùng cảm xúc mãnh liệt của buổi tối nay và sự mệt mỏi của cả ngày dài, khiến Leander không khỏi choáng ngợp. Anh ngồi xuống bên hồ nước, lấy ra một nải chuối nhỏ thơm ngọt cùng bình cà phê giữ nhiệt. Anh nhâm nhi bữa tối đơn giản, đôi mắt mải mê ngắm nhìn những bức phù điêu tinh xảo trên các bức tường trắng: những nàng tiên, những con rồng con, voi và hổ.

Cuối cùng, Leander tựa đầu lên chiếc ba lô, để tâm trí mình phiêu lãng theo dòng suy tưởng. Dù cơn bão ngoài kia vẫn gào thét dữ dội, anh dần thiếp đi, đầu óc đắm chìm trong hình ảnh Người Đẹp Nor – cô, sau khi hoàn thành sứ mệnh của mình, đã bay đến một thế giới khác, để lại Hoàng tử Rồng tiếp tục nhiệm vụ cao cả của mình ở trần gian.

“Giáo sư! Giáo sư!” Leander cảm nhận một bàn tay nhẹ đặt lên vai mình, và trong cơn mơ màng, anh nghe thấy tiếng gọi lơ lớ bằng tiếng Anh:

“Giáo sư! Giáo sư!”

Anh mở mắt và giật mình ngồi bật dậy. Trước mắt anh là một ông lão với dáng vẻ quý tộc, mái tóc và bộ râu bạc phơ, khoác trên mình bộ trang phục truyền thống lộng lẫy, giống hệt những gì anh từng thấy trong các bức tranh cổ Việt Nam. Ông lão quỳ xuống, cúi người nhẹ về phía anh, bàn tay vẫn khẽ đặt trên vai anh như một lời gọi thức dịu dàng.

“Giáo sư…”

“Ai… ông là ai?” Leander lắp bắp, giọng nói còn ngái ngủ. “Và làm sao ông biết tôi là giáo sư?”

Ông lão mỉm cười, không nói gì và chỉ tay về phía xung quanh. Leander nhìn theo và ngay lập tức bị sốc. Toàn bộ đồ đạc trong ba lô của anh bị vương vãi khắp nơi trên mặt đất: máy ghi âm, máy quay phim, điện thoại, pin, vở, bút chì, bút bi, bút máy, khăn ướt, gel kháng khuẩn, và hộp thuốc, tất cả đều lộn xộn, rải rác khắp nơi. Một vài món thậm chí nổi lềnh bềnh trên mặt hồ. Vỏ chuối khi nãy anh ăn bằng một cách nào đó lại bay được lên trên góc tường và mắc ở đó. Miếng nhãn ghi tên, địa chỉ, và số điện thoại của anh đã bị xé khỏi ba lô. Một nửa mảnh giấy đang nổi trên mặt nước hồ, nửa còn lại in rõ dòng chữ “Giáo sư Leander Weiß” thì trượt khỏi ngực anh, như thể tự tiết lộ danh tính của anh cho cả thế giới. Đối với một người cẩn thận và tỉ mỉ như anh, khung cảnh này chẳng khác gì một thảm họa. Nhưng điều khiến anh cảm thấy khó chịu hơn cả chính là sự xấu hổ khi bị phát hiện giữa đống hỗn độn này – đặc biệt là trước một người như ông lão kỳ lạ kia.

“Đây là trò của những con khỉ.” – ông lão nói và mỉm cười như thể đó chỉ là trò đùa trẻ con. Leander đưa tay lên trán xoa xoa.

“Vâng, chỉ có thể do chúng gây ra. Tôi xin lỗi vì sự lộn xộn này, thưa ông…”

“Chú Long, cứ gọi tôi là chú Long.” – ông lão giới thiệu, nhìn thẳng vào mắt Leander.

“Chú Long.”

“Đừng lo về mấy con khỉ đó,” ông lão Chú Long nói nhẹ nhàng.

“Làm sao chú đến đây được? Cơn bão đã dừng lại rồi sao?” – Leander thắc mắc.

“Ôi, tôi cũng mọi người khác thôi,” Chú Long nói. “Thật là một cơn bão khủng khiếp.”

“Tôi không thể tin là tôi đã ngủ sâu đến vậy. Giờ đã là buổi sáng rồi sao?” Leander hỏi chú rồi đảo mắt nhìn xung quanh, nhưng ánh sáng nưoi đây được lắp đặt cẩn thận để làm nổi bật vẻ đẹp của hang động tạo ra nên anh chẳng thể biết ngoài trời đang như thế nào.

“Đừng lo, giáo sư, cậu vẫn còn thời gian để nghỉ ngơi. Mọi người chưa đến đây đâu.”

“Nhưng… còn chú thì sao?”

“Tôi làm bảo vệ ở hang động này.”

“Ôi, thật tuyệt vời, thật tuyệt vời. Điều này cũng giải thích tại sao chú nói được tiếng Anh. À, và tất nhiên, cả bộ trang phục này nữa. Tôi thật sự rất vui vì có ai đó để trò chuyện trong khi chờ bạn tôi đến. Hy vọng tôi không làm phiền chú. Đúng là một chuỗi sự kiện bất ngờ nhưng cũng rất tự nhiên rằng cơn bão đã đưa tôi đến việc qua đêm ở đây,” – Leander nói, giọng đầy hứng khởi.

“Tôi rất hân hạnh,” – Chú Long đáp với giọng nói trầm ấm. “Như anh có thể tưởng tượng, tôi rất hiếm khi có khách. Thật sự, tôi không còn nhớ lần cuối cùng có ai ghé qua nơi này nữa.”

Leander nhìn chú Long, nụ cười thoáng trên môi khi nhận ra sự tinh tế trong khiếu hài hước của chú.

“Tôi phải xin lỗi cậu,” Chú Long nói. giọng có chút e dè. “Tôi đã vô lễ khi tự ý nhìn qua các cuốn sổ tay của anh…”

Mắt Leander mở to. Anh ngập ngừng không biết nên phản ứng thế nào trước lời thú nhận bất ngờ này.

“Những ghi chép thơ ca của anh… anh đang đi đúng hướng…”

“Vâng, tôi nghĩ vậy,” Leander nói, nở một nụ cười nhẹ. “Tôi tin rằng sau chuyến đi này, tôi sẽ viết được một cuốn sách thơ đáng nhớ. Một tập thơ thực sự. Về biển cả. Biển – Đại dương và Biển – Bầu trời.”

Chú Long mỉm cười, ánh mắt sâu lắng như thấu hiểu điều gì đó.

“Một bài thơ đích thực. Nếu ngọn lửa thơ ca tồn tại trong anh, chỉ có tình yêu mới có thể làm nó bùng cháy…”

Leander giật mình. Trái tim anh khẽ rung lên.

“Tôi thực sự ấn tượng với sự tận tâm của anh trong việc nghiên cứu nghệ thuật múa rối nước. Nhật ký thực địa của anh thật đáng kinh ngạc. Từ đồng bằng sông Hồng đến nơi này, anh đã không bỏ sót bất cứ điều gì. Địa lý, truyền thuyết, con người, nhân vật, những câu chuyện, kỹ thuật, tạo hình, sự khéo léo. Cả những bí mật được giữ gìn và truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong các gia đình nghệ nhân múa rối. Niềm vui mà môn nghệ thuật này mang lại cho cộng đồng, cho những làng quê ven bờ ruộng… Một sự cống hiến thực sự, vượt lên trên mọi toan tính tầm thường. Cậu đã đặt toàn bộ năng lượng, tài năng và sự nhạy bén vào một lý tưởng.”

“Vâng… nếu nói như vậy, nghe có vẻ khá đáng thương…”

“Không, đó không phải ý tôi muốn nói. Điều đó không hề đáng thương. Đó là một điều đáng ngưỡng mộ, quý giá và thuần khiết.”

Leander lặng người, đôi mắt thoáng chút suy tư.

“Giáo sư, trước khi cậu rời đi, tôi muốn gửi tặng anh một món quà của tôi.”

***

“Leander, Leander!” Giọng nói của Bảo vang lên.

“Leander, cậu ở đâu?”

Âm thanh vọng lại từ những bức tường trắng.

“Leander!”

“Ở đây, tôi ở đây!”

“Leander, cậu bạn già của tôi ơi! Ai mà có thể tự hào rằng mình đã từng ngủ trong một cung điện chứ? Và không chỉ là cung điện bình thường, mà còn là cung điện trên thiên đường?” – Bảo bật cười, cố giấu đi sự phấn khích trong giọng nói.

Họ ôm trầm lấy nhau như thể đã xa cách rất lâu.

“Còn cậu thì sao? Kể cho tôi nghe cơn bão đã bắt kịp cậu ở đâu?” – Leander hỏi với sự lo lắng.

“May mắn là chúng tôi đã về gần đến làng rồi.”

“Nhẹ hết cả người… Có lẽ chúng ta sẽ không bao giờ quên được ngày cuối cùng ở đây.”

“Chắc chắn là như vậy rồi,” Bảo đồng ý. “Chúng ta rời khỏi đây thôi.”

“Được rồi, nhưng đợi chút, để tôi nói lời tạm biệt với…” Leander nhìn quanh, như đang tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó.

“Leander, cậu đúng là một thi sĩ đích thực. Tôi ra ngoài trước đây.” – Bảo bật cười.

Leander đứng lại một lúc, nhìn quanh hang động, bước vài bước với hy vọng anh sẽ tìm thấy chú Long, nhưng không thấy gì cả. Có lẽ chú đã rời khỏi hang từ lâu và đang nghỉ ngơi ở đâu đó. Hình ảnh người đàn ông lớn tuổi đáng kính với nụ cười hiền từ vẫn còn in đậm trong tâm trí anh. Leander thở dài, điều chỉnh lại chiếc ba lô trên vai, cảm giác dường như nó nặng hơn thường ngày, có lẽ vì sự mệt mỏi từ cả ngày dài và đêm không ngủ. Rồi anh vội bước nhanh để đuổi kịp Bảo, tiếng bước chân vang lên đều đặn, hòa vào nhịp sống động của ngày cuối cùng ở Vịnh Hạ Long.

Tại làng nổi, Leander dùng bữa cuối cùng với gia đình chủ nhà. Anh nói lời tạm biệt với họ và cả trưởng làng. Cả Leander và Bao đều hứa sẽ gửi album ảnh đã chụp tại đây ngay khi hoàn thành. Sau một lần cảm ơn nữa, họ lên con tàu nhỏ mang tên Harmony, con tàu đưa họ vào bờ. Khi cập bến, chiếc xe của trường đại học đã chờ sẵn để đưa họ trở về Hà Nội. Trên đường đi, cả hai chìm vào giấc ngủ vì mệt mỏi. Tới Hà Nội, họ chia tay nhau trước khách sạn, hẹn gặp lại vào ngày hôm sau để cùng đi dạo quanh thành phố. Buổi chiều hôm đó, Leander sẽ ra sân bay để kết thúc chuyến hành trình.

Khi trở về phòng, Leander tắm nước nóng thật lâu để làn nước cuốn đi sự mệt mỏi của chuyến hành trình. Sau đó, anh khoác lên mình chiếc áo choàng tắm trắng mềm mại của khách sạn, bật TV và chọn một kênh phát nhạc truyền thống. Những giai điệu dịu dàng lan tỏa khắp căn phòng, làm nền cho anh dỡ hành lý sau chuyến đi Hạ Long. Leander sắp xếp lại đồ đạc, gói ghém những thứ cần thiết, chuẩn bị quần áo cho ngày hôm sau và kiểm tra kỹ để không bỏ sót bất cứ thứ gì. Sau đó, anh chuyển sự chú ý sang chiếc ba lô, nơi chứa đựng toàn bộ công việc của năm nay và cả những năm trước: các cuốn sổ, tài liệu ghi chép, ảnh chụp, và nhiều thứ khác. Dù những tư liệu từ các năm trước đã được số hóa, anh vẫn mang theo các “bản cứng”. Chúng giúp anh dễ dàng lật giở, so sánh và cảm nhận hơn. Có một sự an tâm kỳ lạ khi được chạm vào những trang giấy, cảm nhận từng dòng chữ ghi lại cảm xúc và trạng thái tâm hồn lúc đó. Những cuốn sổ, với bìa cứng sờn nhẹ theo thời gian, mang một sức hấp dẫn đặc biệt. Khi cầm chúng trong tay, Leander cảm thấy như mình đang nắm giữ tất cả ký ức được lưu giữ bên trong. Không một ổ cứng nào dù chứa đầy dữ liệu, có thể mang lại cảm giác chân thực và kiểm soát như vậy, kiểm soát cả ký ức, cả quá khứ.

Anh đặt chiếc ba lô lên bàn, nhận thấy nó dường như nặng hơn thường ngày. Leander đứng im, mắt chăm chú nhìn vào. Rồi với cả hai tay, anh cẩn thận lấy từ chiếc ba lô ra một khuôn mặt, một chiếc cổ, đôi vai, và một cơ thể nhỏ nhắn, mảnh mai. Anh cầm trong tay khuôn mặt ấy, đưa lên ngang tầm mắt. Đó là một khuôn mặt tinh xảo: đôi má được phủ bột ngọc trai và làm bằng sứ Trung Hoa, đôi mắt to, đen láy như được làm từ đá obsidian, chiếc mũi nhỏ thẳng và đôi môi như nụ hoa hồng. Hai bên khuôn mặt được ôm lấy bằng những sợi tơ lụa đen dài buông xuống, hơi rối nhẹ như mái tóc. Đầu và cơ thể vốn liền nhau, giờ đã bị tách rời bởi thời gian và sự hư hại. Các bộ phận tay chân cũng đã rời rạc và được cất gọn trong ba lô. Nhờ vậy mà toàn bộ cơ thể dài khoảng 140 xen-ti-mét có thể vừa vặn trong ba lô. Những vết xước và lớp vecni nứt vỡ do thời gian phủ khắp thân thể gỗ nhỏ nhắn, khiến cô bé như mang một câu chuyện bí ẩn của riêng mình. Cô bé khoác trên người một bộ áo dài truyền thống Việt Nam. Bộ áo dài đơn giản nhưng tinh tế, bao phủ toàn thân, tôn lên nét quyến rũ và duyên dáng. Tuy nhiên, điều khiến Leander chú ý không phải sự duyên dáng đó, mà là bộ áo dài đã sờn rách, với màu sắc phai nhạt. Khi còn mới, anh nghĩ rằng chiếc áo sẽ có màu của cánh hoa sen.

Tim Leander thắt lại. Anh đứng lặng thật lâu, nhìn vào đôi mắt đen lớn kia, không dám thở mạnh. Sau đó, anh đặt cô bé ấy cẩn thận lên giường.

Chỉ đến lúc này, Leander mới nhận ra bàn tay trái của cô bé treo lủng lẳng một túi lụa đỏ. Anh cẩn thận mở túi, phát hiện một mẩu giấy bên trong. Khi mở ra, anh thấy những dòng chữ viết tay đầy nghệ thuật, bằng tiếng Anh:

“Professor,

this is my gift to you.

Chú Long.”

Leander chăm chú nhìn món quà của Chú Long. Hoá ra đó là một con rối nước, nó từng là một kiệt tác tinh xảo và tuyệt vời. Leander chăm chú nhìn món quà của chú Long. Đó là một con rối nước – từng là một kiệt tác tinh xảo và tuyệt đẹp. Hình dáng hoàn hảo của cơ thể, sự khéo léo trong chế tác khuôn mặt, sự tinh tế của các vật liệu sử dụng như lụa, bột ngọc trai, sứ Trung Hoa, đá obsidian đen, và gỗ mịn với màu sắc đồng nhất – tất cả đều cho thấy đây không chỉ là một con rối bình thường. Nó là một tác phẩm nghệ thuật, có lẽ từng được tạo ra dành riêng cho hoàng cung.

Tuổi đời của con rối chắc chắn rất lớn, và điều đó cũng phản ánh qua gánh nặng số phận mà nó đã phải chịu đựng. Thời gian và những va đập tàn nhẫn đã để lại trên thân thể nó những dấu tích đau thương: các vết trầy xước, cào rách, và những mảng vecni từng bao phủ với độ tinh xảo cao giờ đây đã bong tróc, để lộ lớp gỗ trơ trụi bên dưới. Những sợi lụa quý từng tượng trưng cho mái tóc mềm mại nay đã mất đi vẻ bóng bẩy và màu sắc vốn có, rối thành từng búi nặng trĩu, kéo nghiêng đầu con rối về phía sau.

Sự thanh lịch của bộ áo dài cũng đã phai mờ theo thời gian. Bộ trang phục giờ đây chỉ còn là một mảnh vải rách nát, lủng lẳng trên thân thể già cỗi, không để lại dấu tích nào của những thanh tre hay dây điều khiển, thứ từng mang đến cho con rối sự sống động trong từng động tác.

Lần đầu tiên kể từ khi đến Việt Nam, Leander cảm thấy mồ hôi túa ra trên trán nhiều như thế. Anh nhận ra hai tay mình đã siết chặt từ lúc nào, và hàm răng cũng nghiến chặt trong vô thức. Anh cố gắng lấy lại bình tĩnh, hít thở một hơi thật sâu. Bên tay phải của anh đang bóp chặt một mẩu giấy. Anh mở mẩu giấy ra và đọc. Dưới tác động của nhiệt độ cao, những từ đầu tiên trên giấy đã mờ đi, để lộ một thông điệp mới bên dưới:

“Tên cô ấy là Nguyên.”

“Chết tiệt, Chú Long!” – Leander lẩm bẩm, không giấu nổi sự bối rối.

Anh ngồi xuống chiếc ghế bành, ánh mắt vẫn không rời khỏi con rối gỗ. Tâm trí anh quay cuồng, suy ngẫm về mọi chuyện từ mọi góc độ. Rốt cuộc tất cả chuyện này là sao? Đó chỉ là một con rối gỗ đã hỏng, được tặng từ một người đàn ông. Một người đàn ông kỳ lạ, dù chú ấy cũng dễ mến, nhưng không thể phủ nhận là có chút kỳ quặc. Có thể ông ấy hơi điên chăng…? Nhưng rồi Leander nhận ra rằng trên đời này, chưa ai có thể tặng anh một món quà nào khiến anh vui mừng hơn thế.

Anh nghĩ ngay đến việc kể lại mọi chuyện cho Bao, nhưng giờ đã muộn, anh quyết định sẽ kể cho cậu ấy vào ngày mai. Leander không xuống ăn tối, anh quyết định chuyển sự tập trung của mình sang việc dọn dẹp ba lô, hy vọng rằng việc sắp xếp đồ đạc sẽ giúp anh gạt bỏ những cảm xúc phức tạp đang tràn ngập trong lòng. Khi kiểm tra lại các cuốn sổ ghi chép, anh phát hiện một phong bì kẹp giữa các trang giấy. Leander chậm rãi mở phong bì, bên trong là một tờ giấy được viết cẩn thận. Đó là một loại giấy chứng nhận quyền sở hữu, xác nhận rằng con rối gỗ không phải là một vật phẩm thuộc di sản và đã được chính thức trao tặng bởi chú Long đáng kính.

Gửi Giáo sư Leander Weiß,

Nhằm tôn vinh những đóng góp nghiên cứu của cậu

đối với nghệ thuật múa rối nước Việt Nam.

Ký tên:

Chú Long đáng kính.

“Chết tiệt, chú Long!” Leander bật thốt, pha lẫn giữa bực bội và sự thán phục. “Tôi không biết chuyện này có giúp ích được gì không… Mai tôi sẽ hỏi rõ Bảo.”

Anh cẩn thận nhấc con rối ra khỏi giường, nhưng một đoạn cánh tay bất ngờ rơi xuống sàn, phát ra âm thanh khô khốc. Leander cúi xuống nhặt lên, đặt cánh tay bị rời bên cạnh thân con rối trên bàn, cẩn thận như thể đang nâng niu một báu vật mong manh. Nghĩ đến tình trạng của con rối sau khi phải nằm chen chúc vài giờ trong khoang hành lý của máy bay, Leander cảm thấy bất an. Anh cố gắng chợp mắt, nhưng không thể. Ánh mắt anh thỉnh thoảng lại dừng lại trên thân thể đầy vết tích thời gian đang nằm bất động trên bàn.

Sáng hôm sau, Leander thức dậy với một cơn đau đầu dai dẳng. Anh vội vàng hoàn thành thói quen buổi sáng, ăn sáng qua loa mà không mấy để tâm đến hương vị của món ăn. Chỉ khi ngồi xuống ở quán cà phê, nhấm nháp từng ngụm cà phê, anh mới dần lấy lại sự tỉnh táo.

Leander không quay lại phòng mà đứng đợi Bảo trước sảnh khách sạn. Khi Bảo đến, Leander ngay lập tức kể hết mọi chuyện, vừa nói vừa dẫn Bảo lên phòng.

“Leander à, cậu đang làm quá lên đấy…” – Bảo nói với giọng điệu hòa giải. “Người bảo vệ hang động là sao?”

Khi bước vào phòng, cả hai tiến đến chiếc bàn nơi các bộ phận của con rối nằm rải rác. Bao cúi xuống nhìn, ánh mắt chăm chú quan sát từng chi tiết: những mảnh gỗ cũ kỹ đầy vết xước, lớp áo dài mục nát và phai màu, mái tóc rối bù, đôi mắt đen tròn mở to. Bảo cẩn thận nhấc con rối lên, thử cảm nhận sự cân bằng và trọng lượng của nó. Nhưng phần đầu con rối mất thăng bằng, nó nghiêng sang một bên và rơi xuống thảm. Bảo cúi xuống nhặt chiếc đầu lên, lắp lại khuôn mặt vào phần thân, khẽ ngửi và nhận thấy nó có mùi mốc nhẹ. Những vùng gỗ không còn lớp sơn bóng bảo vệ để lộ ra các vết loang lổ, như dấu hiệu của một căn bệnh da liễu kỳ lạ.

Leander không nói câu gì rồi đưa cho Bảo xem tờ giấy chứng nhận anh là chủ sở hữu mới của nó. Bảo đọc và mỉm cười.

“Không còn nghi ngờ gì nữa,” Bảo nói, “đây là một con rối nước, nhưng không phải loại điển hình. Nó cao hơn, nặng hơn, và có nhiều đoạn ghép hơn so với một con rối thông thường. Khả năng chuyển động của nó hẳn phải linh hoạt hơn rất nhiều. Tuy nhiên, phong cách của nó lại không giống bất kỳ mẫu cổ điển nào mà tôi từng biết, và tình trạng của nó bây giowf thì xuống cấp nghiêm trọng. Tôi hoàn toàn hiểu nếu cậu không muốn mang nó theo khi nó đang trong trạng thái như thế này.”

“Ồ, không đời nào, tôi không ngại đâu. Chỉ cần đảm bảo rằng…” – Leander mở to mắt.

“Leander, đừng làm vậy chỉ vì lịch sự. Tôi thực sự cảm thấy áy náy khi chưa từng nghĩ đến việc tặng cậu một con rối nước thực sự… Nếu cậu muốn để lại con rối này ở đây, cứ thoải mái nhé.”

“Tôi không biết nữa, có điều gì đó đặc biệt về con rối này. Cách nó đến với tôi…”

“Được rồi, tôi sẽ hỏi thăm về chú Long, nhưng tôi nghĩ rằng sẽ không tìm được chú ấy đâu.”

“Vậy thì ổn thôi. Tôi sẽ bọc nó cẩn thận vào trong chiếc khăn rồi nhét vào hành lý ký gửi.” – Leander nói.

Chẳng bao lâu sau, họ kiểm tra kỹ lưỡng căn phòng để đảm bảo không bỏ quên bất cứ thứ gì, sau đó rời đi và gửi lại chìa khóa cho nhân viên lễ tân. Anh mang theo hành lý luôn vì sau chuyến tham quan thành phố, họ sẽ ra thẳng sân bay chứ không quay về khách sạn nữa. Chiếc xe đã chờ sẵn họ dưới sảnh và đưa họ lên đường đến Đại học Sư phạm Quốc gia Hà Nội. Tại đây, họ dự kiến sẽ có cuộc họp với Hiệu trưởng trường Đại học và Hiệu trưởng Khoa Nghiên cứu Việt Nam.

Đây là một buổi họp chính thức, nơi họ trình bày ngắn gọn về những nghiên cứu mà họ đã thực hiện trong những ngày khảo sát vừa qua, các kết luận sơ bộ và một bản báo cáo viết đầu tiên. Dù trước mặt họ là những nhân vật quan trọng, nhưng không khí của buổi họp vẫn luôn thoải mái và thân thiện. Hai vị lãnh đạo chỉ đặc biệt quan tâm đến những thành quả mà họ đã đạt được. Lần này cũng không ngoại lệ, cuộc thảo luận diễn ra thú vị, trang trọng nhưng vẫn có sự thoải mái nhất định, một nghịch lý mà Leander đã quen thuộc tại đây và luôn cảm thấy yêu thích bầu không khí này.

“Chúng tôi rất mong đợi bài báo sẽ được xuất bản.” – Hiệu trưởng nói, nở một nụ cười và bắt tay Leander trước khi phải nói lời chia tay.

“Chúc giáo sư Weiß có một chuyến đi an toàn về nhà.” – vị Hiệu trưởng còn lại gửi lời tạm biệt tới anh.

Rời khỏi Đại học, họ đi đến một nơi mà mỗi lần đến Việt Nam Leander luôn ghé thăm: Văn Miếu – ngôi đền của học vấn và văn chương.

Tại Văn Miếu, Leander hít một hơi thật sâu trước khi bước qua cổng đá uy nghiêm của ngôi đền ngàn năm tuổi. Anh và Bảo lặng lẽ bước trên con đường lát gạch đỏ dẫn vào sân thứ nhất. Màu xanh ngút ngàn của thảm cỏ cùng bóng mát từ những cây cổ thụ đem lại sự thanh thản cho tâm hồn, dù xung quanh vẫn thấp thoáng các nhóm học sinh, sinh viên đang háo hức chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.

Họ tiếp tục qua sân thứ hai, nơi có gian đình gỗ sơn đỏ, đặt chiếc chuông linh thiêng. Cuối cùng, đi qua hai hồ nước tĩnh lặng, họ đến sân thứ ba, nơi giếng Thiên Quang phản chiếu ánh nắng dịu nhẹ. Nơi đây còn nổi bật với hai hàng bia đá ghi danh những học trò xuất sắc của Quốc Tử Giám từ năm 1076. Những con rùa đá sừng sững, vững chãi cõng trên lưng các tấm bia khắc tên những bậc văn nhân tài hoa của đất nước.

“Bảo này, cậu biết không, tôi thường tự hỏi, nếu chúng ta sống vào thời vua Lý Thánh Tông, liệu chúng ta có đủ tài năng để được ghi danh ở đây không? Mà thực tế thì chắc chắn người được vinh danh sẽ là cậu thôi, thiên tài ạ.” – Anh vừa nói vừa khẽ thúc nhẹ vai Bảo.

“Chúng ta đều sẽ được vinh danh cả thôi. Ngày nay, mọi chuyện phụ thuộc vào hoàn cảnh, vào bối cảnh, đôi khi thuận lợi, đôi khi bất lợi… Ngày xưa chỉ cần thi cử mà thôi. Nhưng đừng mất hy vọng, bạn của tôi, bầu trời không thể u ám mãi được. Tình hình cũng sẽ thay đổi với cậu thôi. Chúng ta hãy đến bàn thờ Khổng Tử và ghi nhớ những lời dạy của ngài: Đừng dừng lại, đừng bỏ cuộc, mài giũa công cụ của mình. Hay cũng như người ta thường nói ở phương Tây: Cái gì lên cũng sẽ phải xuống. Hãy giữ lấy niềm hy vọng.”

“Đáng tiếc rằng tôi lại không thể có được sự lạc quan giống như cậu, Bảo à.”

“Không ai có được ngay từ đầu cả. Sự lạc quan cần phải được nuôi dưỡng.”

Họ tiếp tục đi và dừng chân tại sân thờ Khổng Tử. Trước bức tượng của bậc thánh hiền, cả hai dành một khoảnh khắc im lặng. Leander tưởng tượng mình đang đứng trước Hoàng thượng, trả lời một cách hoàn hảo những câu hỏi mà ngài đích thân đặt ra. Một hình ảnh hoàn toàn đối lập với những kỳ thi cứng nhắc dưới sự giám sát của các Hiệu trưởng… Leander luôn là một học trò xuất sắc, vượt trội trong mọi lĩnh vực mà anh đặt tâm huyết vào. Tuy nhiên, anh không xuất thân từ một gia đình có quyền lực hay tầm ảnh hưởng. Vì vậy, anh thường cảm thấy mình bị xếp sau những người được ưu tiên giành chiến thắng – những người luôn có cơ hội tốt nhất, từ học bổng đến các vị trí quan trọng. Anh luôn cảm thấy như mình sinh ra sai thời điểm. Trong một xã hội đề cao thực tài, nơi ngay cả những dân thường cũng có quyền theo đuổi học vấn cao, nơi số phận có thể được thay đổi bằng chính sức lực và sự cống hiến, thì anh tin rằng mình sẽ tỏa sáng. Anh khát khao được sống trong một thời đại mà công lao, trí tuệ và sự trung thực được đánh giá cao, nơi anh có thể góp phần thay đổi vận mệnh của quốc gia. Anh mơ ước được góp phần xóa bỏ gánh nặng của lao động nặng nhọc, của những cuộc sống không lối thoát, để mang lại một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ sau. Anh muốn cứu đất nước mình, trao cho nó một ý nghĩa mới, để tên anh được khắc vào bia đá và vinh danh bởi các thế hệ tiếp theo. Leander lấy một cây nhang và thắp nó, anh đưa tay lên trán và cúi đầu thật thấp trước bức tượng Khổng Tử.

Họ lặng lẽ bước ra, ánh mắt Leander vẫn chăm chú nhìn các sân nhỏ mà họ đi qua, như muốn khắc sâu những hình ảnh yên bình và năng lượng thiêng liêng của nơi này vào ký ức, tựa như đang quay lại một cuộn phim.

“Tôi biết anh thích cà phê đen, nhưng lần này tôi muốn mời anh đến một nơi để vừa ăn trưa, vừa thưởng thức cà phê trứng,” Bảo nói.

“Ừ, tất nhiên rồi. Mỗi lần đến Việt Nam, tôi đều phải uống ít nhất một lần cà phê trứng,” Leander đáp.

Chiếc xe thả họ trước một nhà hàng nhỏ.

Họ bắt đầu bữa trưa, như thường lệ của Leander, luôn phải thưởng thức cốc cà phê.

Lần này là cà phê trứng pha theo cách truyền thống của người Việt. Hương vị thơm béo đặc trưng và ngọt ngào của lớp trứng đánh bông, cùng mùi vị đậm đà của cà phê, khiến Leander liên tưởng đến một tách cappuccino, nhưng nó vẫn mang một nét đặc biệt không thể nhầm lẫn.

Sau cà phê là một bữa tiệc thực sự, một bữa ăn phong phú để đánh dấu giai đoạn thứ năm trong nghiên cứu thực địa của họ. Bảo gọi các món truyền thống Việt Nam: gỏi cuốn, phở, bún thịt nướng, bánh cuốn, bò kho, hải sản, và tất nhiên, một loại đồ uống không thể thiếu, đó chính là bia Hà Nội.

“Đây đúng là một kỳ nghiên cứu thực địa tuyệt vời.” – Bảo nói.

“Thật tiếc là là giả thuyết của tôi đã bị bác bỏ.”

“Nhưng đó cũng là một kết quả quan trọng, cậu biết mà.” – Bảo an ủi.

“Đúng vậy. Giờ chúng ta sẽ làm việc về các kết luận và phân tích toàn bộ dữ liệu từ 5 năm nghiên cứu. Cậu sẽ xử lý phần của mình ở Việt Nam, còn tôi sẽ làm việc tại Graz. Sau đó, chúng ta sẽ cùng viết bài nghiên cứu chung.”

“Đó sẽ là một công trình lớn, được làm bởi hai góc nhìn: góc nhìn địa phương và góc nhìn từ bên ngoài.”

“Năm sau chúng ta sẽ đến điểm cuối cùng… để có thể đặt dấu chấm hết cho dự án này.” – Leander trầm ngâm nói.

“Hay nói đúng hơn, là sự khởi đầu cho một phần mới. Ai mà biết trước được tương lai sẽ ra sao…”

“Dĩ nhiên, cậu phải đến Áo với tôi để bắt đầu việc nghiên cứu mà tôi luôn nói với cậu, nghiên cứu về rồng trong trí tưởng tượng châu Âu so với rồng trong trí tưởng tượng châu Á. Cậu biết đấy, dự án này có thể sẽ kéo dài cả đời.” – Leander nói.

“Chúng ta sẽ xem phần thủ tục hành chính thế nào. Một năm nữa vào đúng thời gian này…”

“Ừ?”

“Tôi sẽ trở thành một người cha.” – Bảo nói.

“Ôi, chuyện như vậy mà cậu không nói gì với tôi sao? Cậu tệ thật đấy! Dù sao thì cũng chúc mừng cho cậu. Vợ cậu cảm thấy thế nào?”

“Cô ấy ổn, cảm ơn cậu. Chúng tôi đều rất mong chờ đứa bé.”

“Đứa bé là con gái hay con trai?”

“Chúng tôi không muốn biết trước chuyện đó.”

“Thật tuyệt vời đấy Bảo ạ.”

“Rồi sẽ tới lượt cậu thôi…”

“Tôi không biết nữa. Tôi không đủ can đảm để đưa một đứa trẻ đến với thế giới này.”

“Có thể ngày mai cậu sẽ có suy nghĩ khác.”

“Cậu biết đấy, ở trường đại học, tôi vẫn chỉ là một giảng viên bình thường và không có cơ hội phát triển bất kỳ lúc nào. Tôi không giỏi ở lĩnh vực nào khác để có thể thử một công việc mới. Rồi còn những vấn đề liên quan đến mẹ tôi… Tôi không thể nuôi sống một gia đình chỉ bằng các bài giảng và thơ ca của mình. Việc thay đổi nghề nghiệp thật sự rất khó. Tôi phải làm gì đây? Còn gì nữa để làm không?”

Leander rót bia Hà Nội vào hai cốc, đưa một cốc cho Bảo. Anh uống rất chậm, ánh mắt lơ đãng, và nghĩ rằng mình sẽ dành phần lớn chuyến bay về châu Âu để ngủ.

“Cậu có từng nghĩ rằng cậu muốn định cư… ở đây không?” – Bảo hỏi với ánh mắt dò xét.

“Tôi không biết. Nhưng dù có như thế nào đi nữa, tôi thuộc về nơi đó. Tôi không giống những người khác, không phải kiểu công dân của thế giới, không phải kiểu người có thể sống bất cứ đâu.”

“Nhưng ở đây cậu lại cảm thấy như đang ở nhà.”

“Đúng vậy. Nhưng ở đây tôi sẽ mãi là người xa lạ.” Leander trầm ngâm.

“Đây sẽ là một ý tưởng hay để sáng tác một bài thơ. Nhà là gì, và người xa lạ là gì.” – Bảo phấn khởi nói.

“Một sự suy ngẫm đầy chất thơ…” – Leander khẽ mỉm cười.

“Mỗi người hãy viết một bài thơ về chủ đề này và đưa chúng vào phần mở đầu của công trình nghiên cứu múa rối nước.” – Bảo đề nghị.

“‘Nhà,’ trong một nền văn hóa xa xôi…” – Leander lặp lại, nụ cười dịu dàng thoáng qua khuôn mặt anh.

“Thấy chưa?” Bao cũng cười. Rồi anh chuyển sang những câu chuyện nhẹ nhàng hơn. Thời gian trôi qua nhanh chóng, chẳng mấy chốc họ đã trên đường ra sân bay. Leander luôn thích nói lời tạm biệt ngay khi bước vào sân bay. Họ trao nhau cái ôm thật chặt rồi chào tạm biệt nhau. Bước vào sảnh sân bay rộng lớn, Leander chuẩn bị sẵn hộ chiếu, vé máy bay và cẩn thận giữ hành lý. Anh đi theo biển chỉ dẫn đến quầy kiểm tra. Biết rằng phải chờ đợi, anh kiên nhẫn xếp hàng và hoàn tất các thủ tục check-in. Khi gửi xong hành lý, đặc biệt là chiếc vali lớn chứa thêm 12 kg từ con rối, Leander cảm thấy như vừa trút được một gánh nặng.

Cổng lên máy bay vẫn chưa hiển thị. Anh tìm một góc yên tĩnh để ngồi, bó cẩn kiểm tra lại ví, hộ chiếu, vé máy bay và thông tin cổng lên máy bay. Ngồi đó, Leander quấn mình lại, tựa như một con nhộng trong chiếc kén im lặng. Anh rút vào thế giới nội tâm của mình – nơi mọi thứ đều quen thuộc, có trật tự và mang lại cảm giác an tâm. Ánh mắt anh nhìn chằm chằm vào một điểm vô định, như bị treo lơ lửng trong một khoảnh khắc dừng lại của thời gian.

Như thường lệ, anh “tỉnh” đúng lúc mà không cần báo thức. Anh kiểm tra màn hình, thấy thông báo cổng lên máy bay đã được hiển thị, liền đứng dậy và đi về phía đó. Leander chọn một chỗ ngồi giữa khu vực chờ. Khi thông báo lên máy bay được phát, anh vẫn trung thành với thói quen: xếp hàng ở những vị trí cuối cùng, mỉm cười thân thiện với nhân viên hãng hàng không, ánh mắt anh chạm vào ánh mắt họ như một lời chào ngắn gọn. Trên máy bay anh may mắn được ngồi cạnh cửa sổ. Ngồi bên cạnh anh là một cặp vợ chồng lớn tuổi vừa trở về sau chuyến du lịch ở Việt Nam. Leander lịch sự xin lỗi họ và lách qua ghế ngồi của mình, đeo tai nghe lên và lại một lần nữa anh thầm cảm ơn Chúa vì cuộc sống này có Netflix. Những giờ bay dài phía trước anh dành trọn trong những thế giới kỳ diệu của các bộ phim Disney.

***

Ánh mắt Leander dừng lại trên tấm biển vàng khắc chữ lớn: Trưởng Khoa, Giáo Sư Tiến Sĩ Franz Joseph Melchior von Gerte. Trong số các Trưởng Khoa mà trường đại học từng có, ông là người đầu tiên khắc tên mình trên tấm biển trước cửa phòng làm việc.

“Mời vào, Trưởng Khoa đang đợi cậu ở bên trong.”

“Laudetur Jesus Christus! (Chú thích 10) Chào buổi chiều, trưởng khoa.” – Leander nói với tông giọng trầm tự nhiên của mình.

Chú thích 10: Ngợi khen Chúa Giêsu Kitô, lời chào của các tín hữu Công giáo La Mã và Công giáo Hy Lạp.

“Nunc et in aeternum. Amen (Chú thích 11). Đây rồi, chàng trai của chúng ta, cuối cùng cậu cũng nhớ đến chúng tôi à? Dạo này cậu thế nào, đã lang thang những đâu rồi?” – Ông hỏi như thể không biết điều gì về anh.

Chú thích 11: Muôn đời! Amen, câu đáp lại lời chào của các tín hữu Công giáo La Mã và Công giáo Hy Lạp.

“Vẫn ở phương Đông, như Marco Polo phải không?” – Ông nhắc lại câu hỏi như một trò đùa mà ông luôn thấy thú vị. “Trông làn da rám nắng của cậu khá đấy. Chuyến đi này chắc hẳn đã giúp cậu rất nhiều.”

“Thưa Trưởng khoa, như ông đã biết, tôi đến đó để thực hiện việc nghiên cứu.”

“Phải, đúng vậy. Mẹ cậu, người phụ nữ đáng thương ấy, chính vì bà mà tôi đã làm điều này – một hành động xuất phát từ lòng bác ái của một tín đồ Kitô giáo. Những người Kitô hữu như chúng ta nếu không giúp đỡ lẫn nhau thì ai sẽ làm đây? Tôi đã biết cậu từ khi cậu còn bé xíu, chỉ cao đến thế này thôi.” – Ông vừa nói vừa đưa tay ra, làm động tác chỉ chiều cao.

“Một đứa trẻ chăm chỉ học giáo lý ngày Chủ nhật. Mẹ cậu thật phi thường, một người phụ nữ với đức tin không gì lay chuyển nổi. Nhưng bà ấy cũng từng đưa ra những quyết định sai lầm. Cha cậu, đúng vậy, cha của cậu. Trước khi cử hành tang lễ của ông ta, tôi đã tự hỏi liệu có điều gì tốt đẹp để nói về ông ấy không, dù chỉ một điều thôi, nhưng tôi không tìm thấy. Rồi tôi nhìn vào cậu. Khi đó trông cậu gầy gò, xanh xao mà lạc lõng lắm. Rồi tôi mới nghĩ rằng có lẽ cậu là điều duy nhất tốt đẹp mà ông ta để lại trong đời. Mà ngay cả điều đó, ông ta cũng chẳng làm được một mình.”

Ha-ha-ha, ha-ha-ha. Ông bật cười lớn, tiếng cười vang vọng khắp căn phòng. “Mẹ cậu đã có một cuộc đời không dễ dàng. Vì bà ấy, vì đức tin kiên định của bà ấy, tôi đã che chở cho cậu suốt bao năm qua. Tôi cũng mắt nhắm mắt mở để cậu tự do theo đuổi cái sở thích kỳ lạ này với Việt Nam. Và rồi bà ấy ra đi nhanh chóng như một cơn gió. Những gánh nặng, những nỗi lo âu, có lẽ cả những trận đòn roi nữa. Ông ta có đánh bà ấy không nhỉ? Dù sao đi nữa, bà ấy đã để lại tất cả cho cậu.”

Ông lại bật cười, nhưng ánh mắt sắc lạnh như mũi dao, vẫn không rời khỏi Leander, tràn ngập sự dò xét mà chẳng chút nào mang vẻ vui vẻ.

“Cậu đang phải trả nợ, đúng không? Tất nhiên, với mức lương của một giảng viên thì không thể nói là nhiều, nhưng tiền bạc đâu phải tất cả trong cuộc sống. Cậu đã có cơ hội học tập và làm việc tại một trong những trường đại học danh giá nhất châu Âu. Truyền thống lẫy lừng của các bậc tiền nhân nơi đây đủ để cậu cảm nhận trọng trách của sự vĩ đại và lòng tận tụy mà chúng ta không ngừng truyền cảm hứng. Đó là điều buộc cậu phải nỗ lực. Cậu cảm thấy áp lực, đúng không? Phải trả từng đồng xu cuối cùng, gánh món nợ mà người cha bất hạnh của cậu để lại. Một chuẩn mực đạo đức không thể chê trách điều mà cậu cho đến giờ đã thể hiện rất tốt. Đó chính là những gì chúng tôi kỳ vọng ở đây. Tôi luôn giữ quan điểm rằng con cái không nên gánh chịu hậu quả từ những lỗi lầm của cha mẹ. Vì vậy, tôi đã chọn cách nhắm mắt làm ngơ trước hoàn cảnh gia đình cậu và luôn ủng hộ cậu. Bởi tôi thích cậu, chàng trai trẻ. Tôi là một người bạn. Cậu hiểu điều này chứ? Nhưng đừng quên chăm sóc linh hồn của mình. Những chuyến đi kỳ lạ ấy đang kéo cậu rời xa bổn phận của mình. Cha linh hồn của cậu đã nói với tôi rằng đã lâu rồi cậu không đến thăm ông ấy, và điều đó khiến tôi thất vọng.” – Trưởng khoa nói, đôi mắt sắc bén xoáy sâu vào Leander. Sau một thoáng im lặng, ông liếc nhìn chiếc đồng hồ đeo tay quý giá, nhướng mày, rồi kết thúc buổi nói chuyện:

“Tận tụy, đạo đức, văn minh! Laudetur Jesus Christus.”

“Nunc et in aeternum. Amen.” – Leander đáp lại rồi rời khỏi phòng.

“Không phải ngẫu nhiên mà ở đây ai cũng gọi cậu ta là kẻ vô gia cư.” – Ông lẩm bẩm với chính mình, Đôi mắt ông nheo lại, ánh lên tia nhìn sắc lạnh với nụ cười nhạt, nét mặt mộ đạo cố hữu không thể che giấu được chút khinh miệt thoáng qua. Dù chỉ còn một mình trong văn phòng, biểu cảm ấy qua năm tháng đã trở thành bản tính thứ hai của ông.

Đã đến giờ đóng cửa thư viện. Như mọi khi, bà Richter sẽ là người rời khỏi thư viện cuối cùng, sau khi cẩn thận sắp xếp lại các cuốn sách vào đúng vị trí và tắt hết đèn. Leander bước ra, thoáng chút ngượng ngùng khi chạm mặt bà, rồi lịch sự chúc bà một buổi tối vui vẻ.

“Liệu bà ấy có gọi mình là kẻ vô gia cư như mọi người khác không? Một cái tên đầy khinh miệt ấy nhưng thực chất lại che giấu một sự thật. Người đặt ra cái tên ấy, dù có ý chế giễu, nhưng có lẽ lại vô tình chạm đúng vào thực tại. Nhưng liệu đó có thực sự là như vậy không? Liệu đó có phải là mình? Đó có phải là tất cả những gì mình đại diện?” Leander tự hỏi với đôi mắt trầm ngâm, gương mặt anh dần tối lại.

Thời gian đã trôi tới tháng Mười, bóng tối cũng buông xuống nhanh hơn. Anh bước xuống tầng dưới, hướng về phía nhà vệ sinh rồi dừng lại trước tấm gương, đứng yên lặng thật lâu. Đôi mắt anh, to và sâu thẳm, ánh bạc lấp lánh tựa như được một nghệ nhân Berber già kỳ công chế tác. Trong chúng, có chút gì đó của mẹ, ký ức về bà khiến ánh mắt ấy trĩu xuống. Một ngày quá đỗi nặng nề. Anh lặng lẽ chờ đợi cho đến khi mọi âm thanh quanh mình dần tan biến. Trong khoảnh khắc yên tĩnh đó, tiếng hót trong trẻo của một chú chim sáo đen vang lên, tự nhiên và vô tư như một hồi ức hạnh phúc bất ngờ ùa về. Leander rời nhà vệ sinh, bước ra ngoài sân trong, nơi những bóng cây cổ thụ trải dài như ôm lấy bóng tối. Anh đi về phía lối vào phía sau tòa nhà, leo lên những bậc thang hẹp, cũ kỹ. Đến nơi, anh cẩn thận mở cánh cửa không có tay nắm, được ghép từ một tấm ván và gắn vào tường bằng hai bản lề cũ mà anh vẫn tra dầu định kỳ để chúng không phát ra tiếng kêu cót két. Anh bước vào căn phòng nhỏ dưới mái nhà, thở phào nhẹ nhõm rồi khóa cửa lại. Căn phòng này, dường như bị thế giới lãng quên, đã trở thành nơi trú ẩn của anh – một nơi anh tình cờ khám phá ra và âm thầm biến thành tổ ấm của mình.

Qua nhiều đêm, Leander tháo rời từng món đồ nội thất cũ kỹ mà mẹ anh để lại, mang chúng lên đây và lắp ráp lại: một chiếc giường với nệm rơm, một chiếc rương đã được thời gian mài nhẵn để cất giữ quần áo, một chiếc tủ chén từng được sơn màu đen, và một chiếc tủ quần áo bằng gỗ. Trong phòng còn có hai chiếc ghế có tay vịn và một chiếc bàn làm việc cũ. Nhưng đối với anh, chiếc tủ chén là quan trọng nhất. Bên trong nó, anh cất giữ những cuốn sách ít ỏi, cả của anh và của mẹ, dù không nhiều, nhưng vô giá. Trong đó có Newton’s Chest (Chú thích 12), cuốn sách yêu thích nhất của anh, cùng các ghi chú, bản thảo và nghiên cứu trải dài trên nhiều trang giấy. Ngay cả bây giờ, sau bao nhiêu năm, ánh mắt của Leander vẫn chăm chú dừng lại trên chiếc tủ đen, như thể lần đầu tiên anh được nhìn thấy nó. Với anh, nó không chỉ là một món đồ nội thất tầm thường, không phải là một cái kệ hay một chiếc tủ bếp vô tri vô giác. Chiếc tủ đen ấy là thứ chứa đựng toàn bộ ánh sáng của tuổi thơ anh. Những nét chạm khắc tinh tế, mùi hương gỗ cũ phảng phất, những điều khiến nó trở thành vật duy nhất quanh anh mang theo hơi ấm của ký ức và linh hồn.

Chú thích 12: Tiêu đề của một cuốn sách của Loup Verlet. Cuốn sách đề cập đến việc phát hiện ra một chiếc rương, trong một dịp đấu giá, chứa các bản thảo của Newton, bao gồm cả các văn bản về giả kim thuật và khoa học.

Ngay từ khi Leander còn nhỏ, chiếc tủ bếp uy nghi, đồ sộ ấy đã hơn trăm năm tuổi đời. Cụ cố của anh từng nhận nó như một món quà hồi môn, và từ đó, nó trở thành một phần không thể thiếu trong gia đình. Những đám cưới, lễ rửa tội, tang lễ – tất cả những sự kiện ấy, dù vui hay buồn, đều gắn liền với sự hiện diện của chiếc tủ này. Trên mặt tủ, từng có lúc đặt khăn tay, bó hoa, cây nến, giấy tờ quan trọng, cuốn Kinh Thánh gia đình, hoặc bức ảnh Chúa Giêsu với Trái tim cực thánh. Trong các ngăn kéo, những bức ảnh gia đình giờ đây đã cũ kỹ, thất lạc, từng được lưu giữ cẩn thận cùng với các bức tượng nhỏ của Đức Mẹ vô nhiễm – những món quà kỷ niệm từ lần rước lễ đầu tiên của các thành viên trong gia đình. Với niềm đam mê dành cho từ ngữ và ngôn ngữ, Leander hiểu rằng nguồn gốc của từ credenza, cũng như món đồ này, bắt nguồn từ tiếng Ý. Trong tiếng Ý, credenza ban đầu dùng để chỉ nơi mà các quý tộc giao cho người hầu đáng tin cậy thử thức ăn trước để kiểm tra xem có bị đầu độc hay không. Trong căn nhà cũ nơi anh từng trải qua những kỳ nghỉ hè, chiếc tủ này chiếm một vị trí trang trọng. Ở đó, cụ cố của anh không chỉ “bày biện” món ăn mà còn là những kỷ niệm, những mảnh ghép nối liền chuỗi câu chuyện của gia đình qua bao thế hệ.

Leander không thể không suy nghĩ về nó, so sánh credenza với từ chest – một từ cũng mang dáng vẻ cổ kính nhưng lại kể một câu chuyện hoàn toàn khác. Chest xuất phát từ tiếng Nga skrin, hoặc có thể từ tiếng Latinh scrinum, ám chỉ một chiếc tủ có nhiều ngăn kéo chồng lên nhau, thường được dùng để cất giữ vải lanh. Một lịch sử khác, một cảm hứng khác, tuy cũng mang nét cổ điển và thanh lịch, nhưng chẳng có chút liên quan nào đến credenza, cả về ngôn ngữ lẫn vật dụng. Với Leander, credenza không chỉ là một từ, mà còn là một biểu tượng, một vật dụng vừa mang tính u buồn, vừa đáng tin cậy.

Chiếc tủ – “vật thể” ấy – cùng với ý nghĩa, lịch sử và biểu tượng của nó, đã trở thành điều gì đó rất riêng tư. Một số thứ không thể tách rời: ý tưởng, hình ảnh, từ ngữ, ký ức, cảm xúc, và cả chất gỗ đặc trưng của chiếc tủ. Tất cả những yếu tố đó, như những sợi chỉ thấy được lẫn không thấy được, đã đan dệt nên sự hiện diện của món đồ này. Nó không chỉ là “một chiếc tủ”, mà còn là “một người tin tưởng”. Và giống như con người, những món đồ cũng có số phận của chúng. Ngay cả từ ngữ cũng vậy, chúng mang trong mình một định mệnh.

Những món đồ như chest hay sideboard đang dần bị thay thế bởi những sản phẩm nhạt nhòa, rẻ tiền, đơn giản và được sản xuất hàng loạt, tràn ngập khắp thế giới. Chúng dễ dàng được lắp ráp bởi bất kỳ ai, không đòi hỏi kỹ năng hay sự tinh tế. Những vật dụng từng được chế tác với sự kỳ công, tâm huyết và tài năng của các nghệ nhân xưa đang dần biến mất. Thay vào đó, chúng nhường chỗ cho những món đồ vô hồn, được tạo ra từ những cỗ máy vô cảm trong các dây chuyền sản xuất hàng loạt.

Từ ngữ cũng sẽ chịu chung số phận. Thay vì sử dụng những từ ngữ phong phú và tinh tế, người ta sẽ chỉ nói đơn giản là “nội thất.” Từ ngữ này, dĩ nhiên, không thể nào truyền tải được sự đa dạng và chiều sâu ý nghĩa mà những từ cổ xưa từng mang lại. Nhưng ai sẽ còn hiểu hay quan tâm đến những từ ngữ ấy nữa đây? Có những từ ngữ giống như một hạt sồi: chúng ẩn chứa cả một khu rừng, với những con đường ý nghĩa mà tâm trí có thể lang thang và khám phá. Thế nhưng, trong sự vội vã, đồng nhất và kiệt quệ của thời hiện đại, con người sẽ dần đánh mất chúng. Họ chẳng hề hay biết rằng, khi những từ ngữ ấy biến mất, một khu rừng bên trong họ cũng đang chết dần.

Leander thở dài, rời khỏi dòng suy nghĩ sâu xa mà anh đã chìm đắm.

Trong căn phòng nhỏ còn có một chiếc máy sưởi điện, thứ không thể thiếu trong mùa đông lạnh giá ở Graz. May mắn thay, góc nhỏ bị lãng quên này lại có một ổ cắm điện. Từ đó, anh cắm một đoạn dây nối ngắn nhiều đầu, cấp điện cho một chiếc đèn nhỏ và chiếc laptop cũ kỹ. Chiếc laptop này anh từng giành được trong một chương trình kiến thức tổng hợp. Mặc dù đã lỗi thời, nó vẫn hoạt động tốt. Khi đến thư viện, anh dùng Wi-Fi miễn phí ở đó, nhưng vào mùa đông, ổ cắm điện chủ yếu được dành cho chiếc máy sưởi. Mùa đông ở Graz thực sự khắc nghiệt.

Những món đồ nội thất cũ bằng gỗ óc chó, với vẻ đẹp đơn giản nhưng nghiêm trang, mang đến cho căn phòng một bầu không khí nghiêm nghị, tựa như không gian tĩnh lặng của một tu viện. Leander ngồi xuống một trong hai chiếc ghế, mắt dán chặt vào con búp bê nằm trên chiếc tủ đen.

“Nguyên.” – Anh thì thầm trong đầu.

“Nguyên,” cuối cùng anh cũng thốt lên trong không gian tĩnh lặng. “Nguyên.”

Ánh mắt anh chạm vào gương mặt hoàn mỹ của con búp bê, từng là một tác phẩm đẹp đẽ nhưng nay đã phai mờ bởi thời gian. Những sợi chỉ rối tung bao quanh khuôn mặt, còn thân hình bằng gỗ cũ kỹ, đầy những vết xước, khiến nó trông như một người lính già vừa trở về từ chiến trường.

Và còn chiếc áo dài? Tim Leander thắt lại khi suy nghĩ về nó. “Làm thế nào mà con búp bê này lại thuộc về mình? Thật sự nó là của mình sao? Mình có thể làm gì với nó đây? Mình có thể làm gì cho nó khi chính bản thân mình còn chẳng làm được gì nhiều?”

Anh cẩn thận mở nắp chai sữa chua và uống trong sự trầm tư.

Đêm đó, Leander trằn trọc mãi không ngủ được. Khi cuối cùng anh thiếp đi, giấc ngủ của anh đầy những mộng mị lạ lùng: những giấc mơ kỳ quái với những tiếng thì thầm hoặc những giọng hét vang lên trong đầu, bảo rằng anh đã nhận được một món quà. Cảm giác nặng nề đè lên người anh, như thể anh đang chìm sâu vào một vực thẳm không lối thoát. Anh cố hét lên, nhưng miệng bị khâu kín, phổi như bị bóp nghẹt. Sức nặng ấy mỗi lúc một lớn, ép anh đến ngạt thở. Và khi anh nghĩ rằng mình không thể chịu đựng thêm được nữa, ngay trong khoảnh khắc cuối cùng, điều gì đó đã xảy ra, nhưng anh tỉnh dậy trước khi kịp hiểu đó là gì. Anh bật dậy, mồ hôi ướt đẫm cả người. Ánh trăng nhợt nhạt len qua cửa sổ tròn, rọi vào căn phòng nhỏ trước khi bị mây che khuất. Anh lại chìm vào giấc ngủ nặng nề, nhưng chẳng bao lâu sau, một cơn giật mình mạnh đã đánh thức anh.

Lấy quyển sổ tay giấu dưới gối, anh vội vàng viết ra những dòng thơ.

Sáng hôm sau, Leander thức dậy và vẫn như thường lệ, anh không cần đồng hồ báo thức, nhưng đầu anh lại đau như búa bổ. Anh xé một gói cà phê hòa tan Ness 3 trong 1, đổ bột cà phê với màu sắc nâu trầm mà anh yêu thích vào một chiếc cốc dùng một lần. Anh rót nước từ chai Vőslauer lớn mà anh đặt bên giường và khuấy đều bằng một que gỗ. Nhấp từng ngụm cà phê, ánh mắt anh lại hướng về phía con rối gỗ tên Nguyên. Sau đó, anh mở một gói bánh quy Linzer Keski, nhai từng chiếc chậm rãi, như thể cố gắng kéo dài sự yên bình của buổi sáng. Anh pha thêm một cốc cà phê nữa, uống từng ngụm như tận hưởng một thú vui hiếm hoi.

Dù trời còn rất sớm, Leander bước ra ngoài, đi bộ qua các con hẻm trong khuôn viên trường Đại học. Đến khi các nhân viên hành chính bắt đầu đến làm việc, anh tiến về phía tòa nhà tổ chức các lớp học nhân học. Tại đây, anh chủ trì các buổi hội thảo với sự nghiêm túc và nhiệt huyết. Sau đó, anh di chuyển đến tòa nhà dành cho các lớp học Thần học, nơi anh tiếp tục chủ trì những buổi thảo luận với sự tận tâm.

Mãi đến chiều, Leander mới kết thúc công việc và rời khỏi khu vực dạy, anh bị cuốn vào dòng sinh viên đang tản ra khắp khuôn viên. Anh bước về phía căng-tin, rồi từ đó đến thư viện. Vẫn như mọi hôm, anh sẽ ở lại thư viện cho đến khi bà Richter kiểm tra mọi thứ cẩn thận và tắt hết đèn, rồi anh sẽ lại chúc bà một buổi tối vui vẻ trước khi đi về phía nhà vệ sinh. Anh rửa tay rất lâu, chẳng buồn nhìn vào tấm gương trước mặt. Rồi anh đứng yên chỗ đó, lắng nghe tiếng hót của chú chim sáo đen. Khi những âm thanh trong trẻo vang lên, phá vỡ sự tĩnh lặng của buổi tối như những hoa văn ren đen trải trên chiếc giường lạnh lẽo, Leander bước vòng quanh tòa nhà và lặng lẽ vòng lại vào cửa sau.

Anh trở về căn phòng nhỏ dưới mái nhà, nơi mọi thứ vẫn yên vị như sáng nay anh để lại. Anh ngồi xuống chiếc ghế, thở dài, cẩn thận mở nắp chai sữa chua, rồi ánh mắt lại chạm đến con búp bê trên chiếc tủ đen. Credenza, anh lại bị cuốn vào nguồn gốc của từ này. Cậu luôn là người bạn trung thành của tôi. Và giờ đây, cậu đã trở thành nơi trú ngụ, một chốn bình yên dưới ánh mặt trời cho con búp bê nghèo khổ này. Con búp bê… Những sợi chỉ rối tung làm mái tóc của nó khiến anh cảm thấy không thoải mái chút nào. Cả chiếc váy rách nát và bẩn thỉu của nó cũng khiến anh thấy ngứa mắt.

“Ít nhất cũng nên bỏ chiếc váy đó đi để mình không phải nhìn thấy nó nữa.” – Anh lẩm bẩm.

Chiếc váy trượt khỏi thân hình nhỏ bé không tay chân của con rối gỗ một cách dễ dàng. Leander vò chiếc váy lại trong tay, nhưng khi ánh mắt anh quay về phía Nguyên, anh cảm thấy có điều gì đó không ổn. Anh vội vàng, vụng về đặt lại con rối gỗ lên chiếc tủ đen, rồi cẩn thận đặt tay và chân của nó bên cạnh.

Khi lên giường, Leander quay lưng lại với con búp bê, cố gắng nhắm mắt để tìm đến giấc ngủ. Một giấc ngủ nặng nề bao trùm lấy anh cho đến sáng. Anh thức dậy như mọi ngày, không cần đồng hồ báo thức. Leander pha một cốc cà phê Ness, ăn một gói bánh quy, rồi uống thêm một cốc cà phê nữa. Nhưng sáng nay, anh quyết định thay đổi, rời khỏi guồng quay quen thuộc. Anh thuê một chiếc xe đạp từ khuôn viên trường và đạp thẳng vào trung tâm thành phố. Điểm đến của anh là cửa hàng nơi anh đã gửi bán những món quần áo của mẹ mình. Leander bước vào với dáng vẻ cương quyết, nhưng giọng chào hỏi lại lúng túng, đầy dè dặt.

Cô Gertrude, người phụ nữ với thân hình đầy đặn và nụ cười quyến rũ, ngay lập tức nhận ra anh.

“Ôi, giáo sư Leander, thật vui khi gặp anh. Tôi hy vọng anh vẫn khỏe mạnh.” – cô nói với đôi mắt sáng ngời.

Leander lầm bầm gì đó không rõ, ánh mắt né tránh.

“Ở trường Đại học đang diễn ra chuyện gì sao? Mọi thứ ổn cả chứ?” – cô hỏi, cố gắng phá tan không khí gượng gạo.

Anh chỉ đáp lại bằng một tiếng ậm ừ khó hiểu. Nhưng Gertrude không từ bỏ.

“Thực ra, tôi vừa thử một chút bánh quy,” cô mỉm cười ngọt ngào. “Anh có muốn thử không? Một chút thôi, để làm ngày hôm nay của anh trở nên ngọt ngào hơn. Chỉ một miếng nhỏ nhé?”

Cô đẩy về phía anh một chiếc đĩa sứ trắng, trang trí hoa hồng hồng nhạt, trên đó là một miếng bánh Linzer torte trông rất ngon mắt.

Leander khẽ lắc đầu, kiên quyết đẩy chiếc đĩa lại phía cô, ánh mắt lộ rõ sự bối rối. Anh định lên tiếng hỏi thì Gertrude nhanh chóng ngắt lời.

“Ôi, tôi rất tiếc phải nói với anh, giáo sư Leander,” cô nói, giọng điệu trở nên áy náy, “là vẫn chưa có món quần áo nào của mẹ anh được bán cả. Thật đáng tiếc cho bà ấy. Nhưng đừng lo, chỉ cần thêm một tuần nữa thôi, biết đâu tôi sẽ có tin tốt cho anh. Những món đồ thật sự rất đẹp, dù đã qua sử dụng, nhưng chúng rất đẹp. Có lẽ đó lý do vì sao chúng chưa bán được.” – Cô ngượng ngùng cúi đầu, né tránh ánh mắt của Leander.

“Thực ra, không sao cả. Có lẽ đó là điều tốt khi chúng chưa được bán.” – Leander đáp. Câu nói của anh vô tình đã khiến Gertrude đỏ mặt.

“Vâng, thật may khi chưa có ai mua chúng. Đó là lý do tôi đến đây. Tôi cũng đã hy vọng rằng những món đồ ấy chưa được bán đi. Ý tôi là, trong chỗ đó có một món đồ mà tôi không muốn bán.” – Leander giải thích cho Gertrude nghe.

“Làm ơn hãy chỉ cho tôi chỗ cô để những món đồ đó.”

“Ồ, tất nhiên rồi giáo sư Leander. Quần áo được trưng bày ở đây, phía sau, trong góc này. Đây là khu vực dành riêng cho những người am hiểu. Chúng tôi không ném ngọc trai cho lũ heo, anh hiểu ý tôi là gì đúng không, giáo sư Leander.”

Nhưng Leander đã bỏ ngoài tai những gì cô nói. Anh nhanh chóng tìm kiếm giữa các bộ quần áo, đôi tay lướt qua từng chiếc móc treo với sự gấp gáp, như thể anh sợ thứ mình tìm kiếm sẽ không còn ở đây nữa. Những chiếc váy cũ của mẹ anh được treo ở đó, mỗi chiếc như gợi lên một mảnh ký ức xa xăm. Cuối cùng, đôi tay anh dừng lại trên một chiếc váy xanh, lấp lánh sắc xanh lam. Đó là một chiếc váy lụa, đã bạc màu theo thời gian, lớp vải mỏng dần ở các đường may, nhưng vẫn giữ được vẻ thanh lịch vượt thời gian.

“Thật tuyệt vời.” – Leander thì thầm. Anh cầm chiếc váy lên, đưa nó ra trước mắt và ngắm nhìn trong ánh sáng yếu ớt của góc “dành cho người am hiểu.” Đường cắt của chiếc váy đơn giản nhưng tinh tế, toát lên một sự thanh lịch không phô trương.

“Là chiếc này. Tôi sẽ lấy nó.” – Anh nói với giọng chắc chắn, quay sang Gertrude, người đứng yên lặng nhìn anh với chút bối rối.

“Tôi sẽ lấy chiếc này. Chúc cô một ngày tốt lành.” – Anh nói thêm, rồi nhanh chóng xoay người rời khỏi cửa hàng với bước chân vội vã.

Trên phố, Leander cẩn thận cuộn chiếc váy lại và đặt vào một túi trong balo. Anh leo lên xe đạp, đạp về phía con phố nơi căn hộ studio của mẹ anh từng tọa lạc. Khi đến nơi, anh dừng lại, đứng đối diện khu nhà tồi tàn ấy, ánh mắt dừng trên khung cửa sổ đã được thay tấm rèm mới. Thật tuyệt nếu còn lại một chút gì đó của mẹ anh, của gia đình anh, một điều gì đó ngoài vài món đồ nội thất, một vài bộ quần áo, một cái tên đầy tiếng xấu, và một núi nợ không thể nào trả nổi dù căn hộ đã bị phát mãi. Số tiền từ việc bán căn hộ studio, thứ đáng lẽ là một gia tài nhỏ của gia đình, cũng không đủ để trang trải những khoản nợ chồng chất, từ nợ gốc, lãi suất, đến lãi chồng lên lãi. Những khoản vay mà mẹ anh buộc phải ký để trả cho những giao kèo vô trách nhiệm mà cha anh thực hiện một cách lạnh lùng.

Cha anh, cái tên mà Leander thậm chí không thể nghĩ đến, chứ đừng nói là thốt ra. Làm sao một người lại có thể phung phí mọi thứ mà ba thế hệ trước đã dày công vun đắp, với bao mồ hôi và nỗ lực, như một biểu tượng của cuộc sống tử tế và đúng đắn? Một cuộc sống bình dị nhưng đáng tự hào giữa những con người bình dị khác? Đó chẳng phải là ý nghĩa của cuộc sống sao? Sống để trở thành một phần của xã hội, để bảo đảm rằng thế hệ sau có thể bước vào cuộc đời này với sự tôn trọng và niềm kiêu hãnh?

Tổ tiên của họ từng lang bạt từ Haferland (Chú thích 13), từ Transylvania, nhưng cuối cùng lại tìm được đường trở về – không phải về quê hương ở vùng Rhineland, mà, bằng một sự trớ trêu của số phận, ở lại Áo. Có lẽ chính sự kiện này trong lịch sử gia đình đã gieo mầm cho đam mê phương Đông trong Leander. Anh bị cuốn hút bởi những Con Đường bị bỏ quên – phương Đông, với các dân tộc, lịch sử, ngôn ngữ, văn hóa, tín ngưỡng và truyền thống. Tất cả những điều đó đều thôi thúc anh. Anh tiếp cận chúng không với sự tự cao, không với những định kiến có sẵn, mà với mong muốn khám phá, để hiểu được linh hồn của chúng. Từ những trải nghiệm đó, Leander thừa hưởng một cảm giác sở hữu mãnh liệt, một cảm giác đang hành hạ anh lúc này, khi tài sản duy nhất còn lại của gia đình, căn hộ studio, cũng đã bị tước đoạt. Có lẽ, trong một xã hội đã quen với việc sống thuê, không quá bận tâm đến tài sản hay quá khứ cá nhân, mất mát này chưa hẳn là tận cùng của thế giới. Đối với phần lớn đồng bào của anh, ký ức gia đình thường chỉ kéo dài đến thế hệ ông bà, nếu họ đủ may mắn. Nhưng với Leander, một trợ lý giáo sư sống ở một quốc gia mà hệ thống an sinh xã hội được ca ngợi như “giấc mơ của các ông tổ cộng sản” việc bị gán cho cái tên “kẻ vô gia cư” như cách Franz Joseph đã làm lại dễ dàng hơn nhiều.

Chú thích 13: Vùng đất Oat, một khu vực ở Transylvania bao gồm các làng Saschiz, Criţ, Bunești, Mesendorf, Viscri, Roadeș và thành phố Rupea.

Franz Joseph chỉ biết chút ít về hoàn cảnh bi thảm của Leander, chứ ông cũng không biết hết mọi thứ. Ông không biết rằng Leander vẫn đang phải trả phần còn lại của khoản nợ, từng đợt một từ chính tiền lương ít ỏi của mình. Việc bán căn hộ studio không đủ để giải quyết mọi khoản nợ chồng chất. “… vì Ta, Chúa là Đức Chúa Trời của ngươi, là một Đức Chúa Trời ghen tuông, trừng phạt con cháu vì tội lỗi của cha mẹ đến ba và bốn thế hệ của những kẻ ghét Ta…” Leander nhẩm lại trong đầu. Nhưng những tội lỗi đó là gì? Sự bất cẩn của người cha, sự thiếu can đảm của người mẹ… Tội tổ tông? (Chú thích 13) Tội trọng? (Chú thích 14) Tội nhẹ? (Chú thích 15) Hay tội lỗi xã hội? (Chú thích 16) Giờ đây, khi họ đã ra đi, sự chuộc tội và đền bù đều thuộc về anh, chỉ mình anh mà thôi.

Chú thích 13: Tội của Adam, tội không vâng lời, được truyền lại qua mọi dòng giống con người.

Chú thích 14: Tội chống lại Chúa Thánh Thần – Ngôi thứ Ba trong Ba Ngôi Thiên Chúa.

Chú thích 15: Tội nhẹ, từ gốc Latin venialis, có thể tha thứ được.

Chú thích 16: Tội lỗi của thế gian, ngày nay được hiểu là một chủ thể, chịu ảnh hưởng của toàn cầu hóa, tác động mạnh mẽ đến xã hội.

Leander bước về phía trường Đại học. Mặc dù có lớp vào buổi chiều, anh không thể lên phòng vì sợ ai đó bắt gặp. Thay vào đó, anh đi đến thư viện. Anh chọn một vài cuốn sách liên quan đến luận án tiến sĩ, tìm một góc vắng vẻ rồi ngồi xuống. Mở máy tính xách tay, anh kiểm tra email. Tuy nhiên, anh không thể tìm thấy một email cũ chứa thông tin quan trọng từ Bảo. Leander bắt đầu lục lại từng tin nhắn của Bảo từ trước chuyến đi đến Việt Nam. Trong một tệp đính kèm, anh bắt gặp bức ảnh mà Bảo đã gửi vào ngày 1 tháng 3, một bức ảnh chụp cành cây lê đầy hoa.

“Ở Việt Nam bây giờ đang là mùa mưa xuân.

Mùa của sự nở rộ. Hơn nữa, cả thiên nhiên đều thay đổi nhanh chóng, điều đó thật kỳ diệu. Tôi gửi cậu một bức ảnh chụp cành hoa lê từ thư viện của mình.

Ở đây, chúng tôi thường trang trí nhà cửa bằng một cành hoa lê như một dấu hiệu của mùa xuân, như biểu tượng của sự phát triển và những thành tựu của năm mới phía trước. Hoa lê, hoa của cây lê, mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự tinh khiết, và sự ngây thơ…”

“Hoa lê, hoa của cây lê, vẻ đẹp, sự tinh khiết, sự ngây thơ…” – Leander lẩm bẩm, ánh mắt mơ màng. “Hoa lê, hoa của cây lê…”

Buổi tối hôm đó, khi trở về căn phòng nhỏ của mình, anh đứng trước con búp bê gỗ. Leander thì thầm:

“Em khoẻ chứ” – Anh mỉm cười, tiếp tục hỏi. “Em khoẻ chứ, Hoa Lê?”

Cẩn thận, anh tháo bỏ chiếc áo dài cũ của con rối gỗ và thay vào đó chiếc váy lụa xanh. Lớp vải kêu xào xạc như tiếng sóng biển khi chạm vào. Anh đặt con rối gỗ trở lại trên chiếc bàn trang trí, quan sát một cách chăm chú rồi mỉm cười hài lòng. “Tốt hơn nhiều.” – anh thầm nhận xét.

Sau bữa tối đơn giản với một chai sữa chua, anh nằm xuống và chìm vào giấc ngủ yên bình. Ngày hôm sau, anh dành cả ngày luân phiên giữa các buổi seminar và thư viện. Đến tối, một ý tưởng chợt lóe lên trong đầu, Leander mở máy tính và bắt đầu viết thư cho Bảo.

“Bảo thân mến,

Hy vọng gia đình cậu đều khoẻ mạnh. Còn bao lâu nữa cậu sẽ chính thức trở thành một người bố nhỉ? Bảo, nghe này, tôi vừa nghĩ ra một ý tưởng và tôi chỉ có thể thực hiện nó với sự giúp đỡ của cậu. Tôi muốn phục hồi con rối gỗ. Tôi biết rằng việc này nghe rất vô lý. Và đúng vậy, “phục hồi” là một từ quá quý giá so với những gì tôi có thể làm ở thời điểm hiện tại. Nhưng tôi muốn trả lại cho nó một phần vẻ đẹp như ban đầu, như khi nó được tạo ra. Nếu không làm gì, nó sẽ tiếp tục bị thời gian bào mòn, và tôi không thể chịu đựng được khi phải nhìn thấy nó như vậy.

Tôi biết việc này không hề dễ dàng, nhưng cậu có thể gửi cho tôi sơn, vecni, keo, và các chất kết dính khác mà thợ làm rối thủy tinh của các bạn thường sử dụng không? Tôi cũng cần rất nhiều sợi tơ tằm đen. Và còn nữa, có lẽ nó hơi bất thường, nhưng rất cần thiết cho dự án này: cậu có thể gửi thêm cho tôi bột ngọc trai không? Bột ngọc trai từ Biển Đông, màu cam. Nó sẽ giúp tôi rất nhiều.

Tôi luôn biết ơn cậu,

Thân ái, Leander.”

Anh nhấn nút gửi và mong chờ câu trả lời từ Bảo.

Leander dành hàng giờ tìm kiếm trên internet mọi thông tin về việc phục hồi các con rối gỗ dùng trong múa rối nước Việt Nam. Tuy nhiên, anh không tìm được gì ngoài những kiến thức phổ biến. Anh biết rằng có những điều không thể tìm thấy trực tuyến là những bí mật được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong các gia đình thợ thủ công. Đó là những điều anh từng hứa sẽ không tiết lộ trong luận án tiến sĩ của mình. Dù sao đi nữa, những bí mật ấy cũng chẳng có ích gì trong thế giới học thuật hiện tại. Các nhà khoa học và học giả sẽ chỉ xem chúng như những “huyền thoại,” những niềm tin sơ khai, và nếu có nhắc đến, chúng cũng chỉ xuất hiện trong phần phụ lục của các công trình nghiên cứu. Những điều kỳ lạ như vậy từ lâu đã không còn nhận được sự quan tâm.

Khi màn đêm buông xuống, Leander buộc phải rời thư viện. Theo sau anh là cô Richter – người phụ nữ dịu dàng như thường lệ khóa tất cả mọi thứ lại trước khi rời đi.

Anh lại bước vào nhà vệ sinh. Một lát sau, khi những tiếng líu lo buồn bã, mang vẻ siêu thực của chim sáo đen vang vọng qua sân vườn lạnh giá, anh rời khỏi đó. Cẩn thận đi vòng quanh tòa nhà, anh đến cổng sau và nhanh chóng bước lên cầu thang. Đến nơi, anh cẩn thận mở chiếc ổ khóa đặc biệt được thiết kế để “người thuê” có thể ra vào dễ dàng từ cả bên ngoài lẫn bên trong.

Anh bước vào và tiến lại gần con rối gỗ.

“Em khỏe chứ, Hoa Lê?”

Anh đứng đó hồi lâu, ngắm nhìn từng chi tiết trên con rối gỗ. Đúng vậy, rõ ràng vẫn còn một điều gì đó thiếu sót. Ngày mai, anh sẽ giải quyết nốt.

Buổi tối, anh dùng bữa đơn giản với một chai sữa chua như thường lệ, rồi ghi lại một vài suy nghĩ vào cuốn sổ đặt dưới gối, những dòng mà anh hy vọng sẽ trở thành một bài thơ. “Biển cuồn cuộn như con người.” Anh ao ước có thể diễn tả sự thật này bằng lời, để một ngày nào đó đạt được giấc mơ của mình trong văn chương. Nếu làm được, anh tin mình sẽ trở thành một nhà thơ được quốc gia hay thế giới công nhận. Với suy nghĩ ấy, anh chìm vào giấc ngủ, cảm giác như một chú chim con được ủ ấm trong đôi cánh mềm mại của mẹ.

Sáng hôm sau trôi qua như mọi ngày. Nhưng lần này, trước khi ra ngoài, Leander cúi đầu nhìn con rối và nói:

“Mong sớm gặp lại em nhé, Hoa Lê!” – Anh tiếp tục các buổi seminar với sự tận tâm quen thuộc. Tại thư viện, anh hoàn thành một chương trong công trình nghiên cứu tiến sĩ. Khi viết đến phần chế tạo các con rối gỗ trong múa rối nước Việt Nam, anh cố gắng giữ tập trung và không kiểm tra email. Chỉ sau khi hoàn tất chương này, anh mới cho phép mình mở hộp thư để kéo dài sự mong đợi được đọc thư trả lời từ Bảo.

Và đúng như anh hy vọng, Bảo lại một lần nữa chứng tỏ mình là người bạn mà anh có thể tin tưởng.

“Leaner thân mến,

Cảm ơn cậu vì những lời nhắn đầy ý nghĩa. Chúng tôi vẫn đang trong quá trình tập tành làm cha mẹ, nhưng tôi nghĩ rằng đứa con đầu lòng của chúng tôi sẽ chào đời vào những ngày Tết. Cả hai chúng tôi đều đang háo hức và kiên nhẫn chờ đợi khoảnh khắc ấy!

Ý tưởng của cậu về việc phục hồi con rối thật tuyệt vời. Thú thật, tôi vẫn cảm thấy có lỗi vì đã không nghĩ đến việc tặng cậu một con rối gỗ ngay từ đầu. Tôi đã nói chuyện với thầy Giang về mong muốn của bạn trong việc phục hồi con rối, và ông ấy rất hào hứng. Ông ấy còn nói rằng dự án này sẽ là một phần quan trọng trong nghiên cứu múa rối nước Việt Nam của cậu, bên cạnh đó, nó cũng sẽ được tích hợp vào bài luận tiến sĩ của cậu.

Yên tâm nhé. Cuối tuần này, tôi sẽ gửi cậu một thùng đồ có tất cả những thứ cậu cần thiết, bao gồm bột ngọc trai cam từ Biển Đông. Tôi sẽ gửi qua dịch vụ chuyển phát DHL, thùng hàng sẽ đến chỗ cậu nhanh nhất có thể, thường là trong khoảng bảy đến mười ngày.

Leander thân mến, tôi rất vui khi biết cậu vẫn khỏe và đang phát triển nghiên cứu của mình theo những hướng thú vị, mở ra nhiều điều mới mẻ không chỉ cho chúng tôi mà còn cho văn hóa của chúng tôi. Tôi thực sự biết ơn cậu vì điều đó.

Thân ái, Bảo.”

Leander mỉm cười, nhưng ánh mắt anh thoáng buồn. Tối hôm đó, khi trở về phòng, anh chào Hoa Lê bằng câu nói quen thuộc như thường lệ: “Em khỏe chứ, Hoa Lê?”

Ngày hôm sau, Leander lại phá vỡ thói quen thường ngày của mình. Anh lấy xe đạp, đạp xuống thành phố và ghé vào một cửa hàng DIY nhỏ. Tại đó, anh mua giấy nhám siêu mịn để tạo ra lớp bóng mượt mà.

Khi trở lại thư viện, Leander viết thư cho một người bạn khác, ông Li – một nhà thơ nổi tiếng ở Trung Quốc. Trong thư, anh nhờ ông hỗ trợ gửi cho mình một số gói bột kaolin tinh xảo từ thời các hoàng đế, vài thanh gỗ cổ, và một loại mực Trung Quốc đặc biệt. Loại mực này được làm từ muội than, keo và dầu đèn, nổi tiếng với một đặc tính bí ẩn: không thể bị hủy hoại, nghĩa là không bao giờ phai mờ hay bị xóa bỏ.

Tối hôm đó, khi bước vào căn phòng nhỏ, Leander nở một nụ cười và chào con rối gỗ: “Em khỏe chứ, Hoa Lê?”

Sau bữa tối đơn giản, anh tiến lại gần con rối. Nhẹ nhàng tháo chiếc áo dài cũ màu xanh lục với ánh xanh lam lấp lánh như lông công, anh đặt nó lên bàn, nhìn ngắm một lúc rồi thở dài.

Leander lấy tờ giấy nhám vừa mua ra, cẩn thận cầm phần gót của con rối, bắt đầu chà nhẹ để gỡ bỏ từng lớp vecni cũ. Những chuyển động của anh nhẹ nhàng và đều đặn, từng chút một, anh làm mỏng đi khoảng một hoặc hai mi-li-mét trên bề mặt gỗ cũ kỹ. Mỗi động tác đều cẩn thận và tinh tế, như thể anh đang làm việc trên da thịt sống.

Đó là một công việc lặp đi lặp lại, đòi hỏi sự tỉ mỉ và kéo dài hàng giờ đồng hồ. Leander dành cả đêm trong không khí se lạnh và sương mù dày đặc của mùa thu, miệt mài với con rối.

Những tháng tiếp theo, Leander bị cuốn vào nhịp sống bận rộn giữa các buổi seminar, thư viện – nơi anh viết luận án tiến sĩ, và dự án phục hồi con rối mỗi tối muộn. Anh nhận được cả gói đồ từ Việt Nam và gói hàng từ Trung Quốc do ông Li gửi, tiếp thêm nguồn lực để anh tiếp tục công việc của mình.

Những đêm dài vất vả, khi Leander khám phá từng mi-li-mét trên thân gỗ của con rối, khiến anh đôi lúc rùng mình. Món đồ gỗ cũ kỹ ấy, từng là một tác phẩm tinh xảo và quý giá, giờ đây nằm lặng lẽ trên bàn trong căn phòng nhỏ dưới mái nhà của Đại học Graz. Một khúc gỗ bình thường, nhờ vào kỹ thuật điêu khắc tài tình, đã trở thành một hình hài hoàn hảo. Con rối gỗ này, với những đường nét tái hiện dáng người hoàn hảo qua từng chi tiết, từng được tạo ra từ bàn tay của một nghệ nhân tài hoa. Và giờ đây, dưới những cử chỉ kiên nhẫn nhưng đầy tò mò của Leander, nó đang dần lấy lại vẻ đẹp xưa. Anh bắt đầu từ đôi chân mảnh mai, nhẹ nhàng làm sạch từng chi tiết, rồi dần tiến lên phần thân trên của con rối. Với mỗi mi-li-mét được chăm chút, anh như bước vào một mối liên kết kỳ lạ, gần gũi hơn với nó. Phần bụng có hơi gồ ghề, sau khi được anh chạm khắc và làm sạch cẩn thận, nó trở nên mìn mà và có những phần cong cuốn hút nhất định.

Sau nhiều ngày bồn chồn suy nghĩ, cuối cùng Leander quyết định làm một điều mà anh cảm thấy vừa bất kính, vừa đổi mới. Anh nhận ra rằng những cây tre truyền thống dùng để điều khiển rối nước không phù hợp với con rối này. Trong những giờ đọc say mê cuốn sách The Book of Knowledge of Ingenious Mechanical Devices (Kitab fi Ma’rifat al-Hiyal al-Handasiyya) của học giả Al-Jazari (1136-1206), anh tìm thấy cảm hứng mới. Nếu Al-Jazari từng tạo ra được những con rối phục vụ và nhạc sĩ tự động, tại sao Leander không thể áp dụng những cơ chế đó cho con rối gỗ của mình? Ý tưởng trở nên rõ ràng: không chỉ là chuyển động – mà cả âm thanh. Hát, nói, phát ra âm thanh. Leander hình dung lắp một xilanh có các câu nói được ghi lại theo hình xoắn ốc, như một dạng lưu trữ âm thanh. Nhưng rồi anh nhận ra, điều đó sẽ hợp với một robot android hiện đại hơn là với một con rối đầy quyến rũ và lịch sử như thế này. Cuối cùng, với một trái tim nặng trĩu, anh đưa ra quyết định táo bạo: khoét một khoang ở vùng bụng của con rối. Ở đó, anh sẽ lắp đặt một cơ chế mang lại cho con rối khả năng tự động chuyển động. Và một giọng nói.

Việc lắp đặt cơ chế phức tạp này buộc Leander phải tìm đến một ông thợ đồng hồ già trên con phố nơi mẹ anh từng sống. Đó cũng là công việc kéo dài qua nhiều đêm, khi anh kiên nhẫn kết nối các chi tiết chuyển động của con rối, căn chỉnh hệ thống. Mặc dù dựa trên những nguyên tắc cơ học nghiêm ngặt, hệ thống này vẫn chứa đựng một sự bí ẩn nhất định, gần như vượt ra ngoài sự hiểu biết thông thường. Một đêm nọ, khi cảm thấy rằng mình đã thành công và mọi thứ đã được lắp đặt đúng chỗ, Leander tự cho phép mình một vài khoảnh khắc để tận hưởng thành quả. Anh ngắm nhìn con rối, như thể giờ đây mới là lần đầu tiên anh được nhìn thấy nó.

Điều anh tin tưởng ngay từ đầu giờ đã được khẳng định: con rối này chính là một tác phẩm nghệ thuật. Lớp gỗ được đánh bóng với sắc ấm áp, cổ xưa, tỏa ra một ánh sáng đặc biệt, thứ patina độc đáo mà chỉ thời gian và tinh túy của cây sung mới có thể tạo nên. Leander nhẹ nhàng vuốt ve đầu con rối, nơi anh đã tháo bỏ những sợi tóc lộn xộn làm từ lụa cũ. Ngón tay anh lướt qua phần trán hơi nhô lên, chiếc mũi nhỏ xinh, chiếc cằm tinh tế, rồi di chuyển dọc theo đường cong mượt mà như cổ thiên nga, dừng lại ở hõm dưới cổ. Đôi tay anh tiếp tục chạm vào thân con rối, cảm nhận phần ngực nhỏ, cứng cáp nhưng lại mang nét dịu dàng, mềm mại của gỗ. Đột nhiên, khi anh tác động một lực nhẹ, phần ngực trái phía trên của con rối bất ngờ mở ra, để lộ một khoang rỗng bên trong thân.

Leander sửng sốt. Tại sao đến giờ anh mới phát hiện ra điều này? Và tại sao người thợ thủ công lại thiết kế khoang này? Liệu người đó có giấu thứ gì đó ở bên trong không?

Leander vật lộn suốt đêm, cố gắng tìm ra câu trả lời cho bí ẩn của khoang bí mật. Trong những ngày tiếp theo, anh dồn tâm sức tìm kiếm thông tin tại thư viện về các con rối, rối điều khiển và rối tự động. Anh biết rằng sẽ chẳng có gì mới mẻ về các con rối Việt Nam ngoài những gì anh đã biết, càng khó khi anh đang ở châu Âu, anh là người hiểu biết sâu rộng nhất trong lĩnh vực này. Hy vọng duy nhất của anh là tìm được điều gì đó trong tài liệu về các con rối gỗ hoặc rối tự động.

Anh đã hoàn thành việc loại bỏ lớp vecni cũ, mài mòn các vết xước và vết lồi trên bề mặt gỗ thông qua quá trình đánh bóng cẩn thận. Nhưng Leander không thể tiếp tục thực hiện giai đoạn tiếp theo cho đến khi anh hiểu được mục đích của khoang bí mật đó. Tại sao người thợ thủ công lại tạo ra nó? Tại sao phải giấu nó một cách hoàn hảo như vậy? Những khớp nối được chế tác tỉ mỉ đến mức không một chi tiết nào cho thấy rằng bên dưới bề mặt gỗ lại có một khoang rỗng. Nó giống như một căn phòng nhỏ bí mật được giấu kỹ lưỡng, như thể đây không phải sản phẩm được tạo ra từ bàn tay con người. Điều gì đã được đặt bên trong, và vì sao? Tại sao người thợ lại làm như vậy? Toàn bộ thân rối được chạm khắc từ gỗ nguyên khối, nhưng ở đó, ngay bên trái tim, lại có một khoang rỗng.

Con rối vẫn nằm bất động trên chiếc bàn làm việc qua nhiều ngày và đêm. Leander không thể rời mắt khỏi nó. Anh cũng không thể tập trung vào luận án tiến sĩ của mình, dù Franz Joseph Melchior von Gerte đang chờ anh hoàn thành chương mới. Nhưng Leander không thể ăn, không thể ngủ, và cũng không thể suy nghĩ về bất kỳ điều gì khác ngoài bí mật ẩn giấu trong con rối.

Anh bắt đầu ghi chú cẩn thận vào cuốn sổ tay, một dạng nhật ký ghi lại toàn bộ quá trình phục chế. Từng dòng chữ được viết bằng một chiếc bút lông với ngòi vàng có khoang chứa mực, mà anh đã thừa kế từ cụ ông của mình. Chiếc bút lông là một trong những nguyên mẫu được Poenaru, nhà phát minh của nó, cấp bằng sáng chế ở Vienna năm 1827. Đó là một món đồ quý giá, không chỉ vì giá trị lịch sử, mà còn vì ý nghĩa tinh thần lớn lao, vật duy nhất còn sót lại từ cụ ông của anh, một người họ hàng gần của nhà phát minh.

Với nét chữ calligraphy tinh tế, Leander cẩn thận viết vào sổ tay:

Tuyệt vọng. Tuyệt vọng. Tuyệt vọng.

Một buổi tối, khi đi dưới những hàng cây cổ thụ trong khuôn viên trường Đại học, ánh mắt Leander bị thu hút bởi một tờ giấy bay trong gió. Anh đứng lại quan sát nó. Cơn gió nâng tờ giấy lên, xoay tròn, hạ xuống, rồi để nó nằm yên trên bãi cỏ được cắt tỉa gọn gàng. Leander như bị cuốn vào trò chơi ngẫu nhiên ấy, bắt đầu đuổi theo tờ giấy. Như thể đây là trò chơi của mèo và chuột, tờ giấy là con chuột, còn Leander là con mèo, và gió chính là kẻ đạo diễn khuấy động mọi thứ. Sau vài phút rượt đuổi, anh cuối cùng cũng bắt được tờ giấy ngay khi nó bay lên. Leander đứng đó, tay giơ cao, một nụ cười chiến thắng hiện trên môi. Tờ giấy khổ A4, in văn bản đơn giản với chữ đen trên nền trắng. Anh chăm chú đọc từng dòng, nhưng ngay khi đọc xong, anh để tờ giấy tuột khỏi tay mình. Gió lại cuốn nó bay đi, và lần này, Leander vội vã đuổi theo, không còn chút ý định chơi đùa nào nữa. Dù cố gắng, mãi anh vẫn không bắt lại được nó. Leander dừng lại, đứng thẳng người, rồi chạy về thư viện. Khi đã ngồi trước máy tính, anh gõ trên thanh tìm kiếm của Google: Học viện Y học Nga, Giáo sư Artyom Potemkin.

Kết quả tìm kiếm khiến anh không thể tin nổi. Hóa ra, Giáo sư Potemkin đã đến Graz và thuyết trình hai tuần trước, và anh không hề hay biết! Nhưng điều gì kỳ lạ hơn cả là cách sự kiện này được quảng bá. Một tờ giấy photocopy đơn giản? Một loại áp phích mà chẳng ai từng thấy trước đây? Và tại sao sự kiện này lại được tổ chức kín đáo đến vậy? Leander không thể lý giải nổi. Anh dành thời gian đọc tất cả những gì có thể tìm được trên internet về nghiên cứu của Giáo sư. Dù thông tin không nhiều, nhưng những gì anh tìm thấy khiến anh có chút hy vọng.

Artyom Potemkin đã dành nhiều năm nghiên cứu tác dụng của vàng đối với da người. Với nhóm nghiên cứu của mình, ông đã phát triển phương pháp cấy các sợi vàng tinh khiết (99,99%), có độ dày chỉ 0,1 milimét, dưới lớp biểu bì. Những sợi vàng này tạo thành một mạng lưới mỏng, kích thích sản xuất collagen, elastin, và thậm chí thúc đẩy sự hình thành các mạch máu mới. Kết quả là da trở nên trẻ trung, đàn hồi và sáng khỏe, tái tạo lại toàn bộ ma trận biểu bì.

Mê mẩn với khám phá này, Leander quyết định viết ngay một email gửi đến Giáo sư Potemkin trong đêm hôm đó.

Sau tất cả, anh quay trở về phòng của mình.

“Chúng ta sẽ làm được,” Leander mỉm cười nói với Hoa Lê trước khi trèo lên giường. Đó là đêm đầu tiên sau nhiều đêm dài, anh không còn bị ám ảnh bởi suy nghĩ về khoảng trống ở nơi “trái tim” của con rối.

“Kính gửi Leander Weiß,

Tôi rất trân trọng sự quan tâm của cậu đối với nghiên cứu của chúng tôi và rất tiếc vì không có cơ hội gặp cậu trong thời gian ngắn ngủi ở Graz.

Tôi sẽ gửi cho cậu những vật phẩm mà cậu yêu cầu. Tôi rất hào hứng với dự án của cậu và hy vọng cậu sẽ cập nhật cho tôi về tiến trình của nó. Tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ thêm nếu cậu cần bất kỳ sự giúp đỡ hoặc làm rõ nào.

Trân trọng,

Giáo sư Artyom Potemkin.”

Leander ngồi phịch xuống ghế, cảm giác như toàn bộ sức lực đang rút khỏi cơ thể. Một tia sáng cuối ngày từ hoàng hôn chiếu vào bàn tay anh, bàn tay đang nắm chặt lấy góc bàn. Trong khoảnh khắc ấy, anh cảm thấy tràn đầy hạnh phúc.

Những ngày chờ đợi gói hàng từ Nga trôi qua thật nặng nề. Leander đếm từng giờ, từng phút, từng giây. Bảy ngày chờ đợi, tương đương 168 giờ, 10.800 phút, 648.000 giây. Anh biết chính xác mình phải kiên nhẫn trong bao lâu. Cuối cùng, việc chờ đợi ấy đã kết thúc.

Gói hàng từ bưu điện đã đến tay anh. Leander vội vã đạp xe về “nhà.” Khi đến nơi, anh bước vào và cẩn thận khóa cửa lại. Anh rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn, ánh mắt liếc nhanh qua cửa sổ để đảm bảo bên ngoài yên tĩnh. Khi ấy trời đã trở tối.

Leander đặt con rối lên bàn, những động tác của anh dịu dàng như đang chăm sóc một sinh linh mong manh. Sau đó, anh dùng dao để mở gói hàng. Từng lớp bìa cứng được gỡ ra, để lộ “nội dung” quý giá bên trong. Leander từ từ lấy ra một cuộn vật liệu với kích thước đáng kể. Anh mở nó một cách cẩn thận, một tấm vải vàng lấp lánh hiện ra, ánh sáng của nó làm sáng cả một góc phòng. Nhìn thấy nó, Leander cảm thấy lòng mình tràn đầy niềm vui sướng và háo hức.

Với sự tập trung và chăm chút vô tận, Leander bắt đầu mặc cho cơ thể con rối lớp màng lưới vàng tinh khiết. Anh bắt đầu từ đỉnh đầu. “Đây là thóp,” anh lẩm bẩm, ánh mắt chăm chú. Anh nhẹ nhàng phủ lên trán, mí mắt, xương gò má, môi, rồi từ từ kéo xuống cổ, từng chút một phủ kín toàn bộ cơ thể con rối bằng màng lưới vàng rực rỡ. Dùng mu bàn tay, anh ấn nhẹ để các sợi vàng bám chặt vào thân gỗ. Ngón tay anh lướt qua từng chi tiết nhỏ, chỉnh sửa cẩn thận, như thể mỗi đường nét đều mang ý nghĩa quan trọng. Lớp vải vàng, tuy mỏng manh nhưng dễ uốn và bền chắc, giờ đây giống như một mạng lưới động mạch, tĩnh mạch và mao mạch phức tạp, bao quanh cơ thể con rối. Leander lùi lại một bước, ngắm nhìn tác phẩm của mình. Đôi mắt anh ánh lên sự hài lòng. Anh tiếp tục nhìn con rối cho đến khi cơn mệt mỏi thắng thế và anh chìm vào giấc ngủ, đầu gục xuống bên bàn.

Những tuần tiếp theo, những gói hàng từ Bao và ông Li tiếp tục đến, mỗi gói đều mang đến cho Leander niềm phấn khích như một đứa trẻ mở quà Giáng sinh. Những đêm muộn làm việc không ngừng nghỉ nối tiếp nhau. Khi mọi thứ đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, cân đo và định lượng cẩn thận từng chi tiết, Leander pha trộn bột ngọc trai mịn và các thành phần quý giá khác được gửi từ những người bạn xa xôi của mình trong một chiếc đĩa sứ. Với một cây cọ mảnh, anh bắt đầu tô hỗn hợp đó lên cơ thể gỗ của con rối. Lớp màng lưới vàng bên dưới dần được tô điểm bởi các lớp phủ tinh xảo, từng nét cọ như của một bậc thầy đang sáng tạo nên một kiệt tác. Hỗn hợp khô nhanh chóng, nên ngay khi lớp đầu tiên hoàn thành, anh tiếp tục với lớp thứ hai, rồi lớp thứ ba. Anh dừng lại ở lớp thứ năm, khi nhận ra vẻ ngoài của con rối đã đạt đến sự hoàn hảo: độ sáng, màu sắc, độ phủ và độ dày của lớp vỏ tạo thành một tổng thể hoàn mỹ. Giờ đây, lớp da óng ánh của con rối như tỏa ra ánh sáng kỳ diệu.

Bình minh lên, Leander đã ngủ thiếp đi từ lúc nào không hay. Trán anh tựa lên bàn làm việc, nơi con rối nằm lặng lẽ giữa các dụng cụ, hộp trọng lượng, cối, chai lọ và các ống tiêm, tất cả đều được Bảo và ông Li gửi đến cùng những loại bột quý giá.

Những đêm khác, anh tiếp tục công việc tỉ mỉ hơn: gắn từng sợi tơ lụa đen bóng lên đầu con rối Hoa Lê. Từng sợi tơ được xử lý với sự tinh tế tối đa, như thể mỗi sợi đều mang theo linh hồn của nó.

Mọi thứ dần trở lại với thói quen dễ chịu, mang đến cho Leander một cảm giác an ủi. Đó là dấu hiệu của sự bình yên, như mùa thu mềm mại khoác lên mình chiếc áo choàng lộng lẫy của một công chúa Byzantine, xâm chiếm mọi nơi và làm dịu lòng người bằng sự nhẹ nhàng khó tả.

***

Mùa đông đến, không lặng lẽ mà tràn ngập những cơn gió lạnh buốt, bao trùm và đè nặng lên mọi thứ. Trong căn phòng nhỏ dưới mái nhà, việc giữ ấm và duy trì một nhiệt độ dễ chịu trở thành một cuộc chiến không hồi kết. Nhưng dù vậy, Leander vẫn cảm thấy hạnh phúc. Vào những đêm lạnh lẽo, khi các vì sao lấp lánh như những tia lửa băng giá và các tòa nhà của Đại học chìm trong bóng tối, nếu ai đó nhìn qua cửa sổ tròn dưới mái tòa nhà chính, họ có thể sẽ thấy một cảnh tượng kỳ lạ. Một chàng trai mặc áo khoác đen nhạt, đội mũ mềm, đang nhảy cùng một cô gái mảnh mai mặc chiếc váy lụa mỏng như làn nước biển. Hai người di chuyển một cách vụng về, dường như bị cuốn vào phép màu của điệu nhảy, dù kỳ lạ là, không hề có âm nhạc vang lên.

Giáng sinh đang đến gần, và Leander bắt đầu nhồi bột cho những dự định của mình. Một ngày nọ, anh lấy xe đạp, bất chấp cái lạnh cắt da cắt thịt, anh đến cửa hàng nơi anh đã gửi quần áo của mẹ mình để bán.

Khi Leander bước vào, khuôn mặt của Gertrude sáng bừng lên. Cô vui vẻ líu lo: “Giáo sư, thật bất ngờ khi thấy anh vào dịp lễ!”

Cô đứng sau quầy, tay cầm một chiếc nĩa nhỏ nhấm nháp dưa cải muối từ một hũ lớn năm lít. Mùi chua nhẹ của dưa cải là điều đầu tiên khiến Leander chú ý, còn điều thứ hai là bộ trang phục Giáng sinh đầy phong cách Mỹ của cô Gertrude. Cô diện một bộ đồ trông giống như vợ của ông già Noel.

“Giáo sư, ngài có muốn thử một miếng dưa cải muối không?”

Leander lịch sự từ chối.

“Chỉ một miếng nhỏ thôi?” – Cô nài nỉ.

“Tôi đến để hỏi về quần áo của mẹ tôi.” – Leander trả lời, nhanh chóng chuyển hướng để tránh phải từ chối thêm một lần nữa.

“Ồ, được, tất nhiên rồi. Nhưng thật tiếc, vì lý do khó hiểu nào đó mà vẫn chẳng có ai mua chúng.. Tôi không bán được nó…” – Gertrude thở dài, vẻ tiếc nuối.

“Tôi biết,” Leander đáp ngắn gọn. “Cô có thể chỉ cho tôi chúng được trưng bày ở đâu không?”

“Dĩ nhiên, dĩ nhiên rồi, Giáo sư. Nếu anh còn nhớ, chúng được trưng bày ở đó, ngay phía sau, trong góc kia. Đó là khu vực dành cho…”

“Đúng, là khu dành cho những người am hiểu.” – Leander nói.

Gertrude mỉm cười thích thú và dẫn anh đến góc đó.

Leander chăm chú nhìn từng món đồ, từng bộ quần áo như thể đây là lần đầu tiên anh thấy chúng. Ánh mắt anh dừng lại trên chiếc áo khoác cũ làm từ vải astrakhan đen, chiếc khăn màu xanh bạc hà, đôi găng tay và chiếc mũ đen.

“Tôi muốn lấy những món này,” anh nói.

Cô Gertrude ngập ngừng, rồi từ tốn đặt chúng vào một chiếc túi giấy nâu, kèm theo lời chúc anh một kỳ nghỉ vui vẻ.

Leander lịch sự đáp lại và rời cửa hàng, hướng về phía Đại học. Trên đường đi, hình ảnh mẹ anh lại hiện lên rõ ràng trong tâm trí. Anh nhớ bà khoác chiếc áo astrakhan, đã cũ kỹ theo thời gian, vẫy tay tạm biệt với chiếc tay đeo găng màu xanh bạc hà. Anh ở lại học viện tại Graz, còn bà lặng lẽ trở về thị trấn nhỏ nơi họ sinh sống. Không ai trong họ rơi một giọt nước mắt. Trời lạnh và nỗi đau chia xa, dù đã quen, vẫn âm thầm bóp nghẹt trái tim họ. Họ đã âm thầm học cách nuốt nước mắt ngược vào trong.

Vào đêm Giáng sinh, Leander khoác lên mình bộ đồ đẹp nhất. Anh cũng làm điều tương tự với Hoa Lê: chiếc áo khoác, chiếc mũ, chiếc khăn và đôi găng tay của mẹ anh giờ đây trở thành trang phục mùa đông hoàn hảo cho con rối. Màn đêm buông xuống. Vì là đêm Giáng sinh, đường phố thật vắng lặng, nên Leander không còn quá cẩn trọng như mọi khi. Anh giữ Hoa Lê trong một tay, tay còn lại dắt chiếc xe đạp, bước chầm chậm xuống phố. Khi đến trước tòa nhà, anh trèo lên yên xe, đặt Hoa Lê lên tay lái, rồi đạp xe đi trong không gian yên ắng, thanh bình.

Không một bóng người trên đường. Leander dừng lại gần Nhà Hòa nhạc, dựng chiếc xe đạp vào khu vực đậu xe. Những bước chân chậm rãi, anh cẩn thận tiến về phía tòa nhà đồ sộ, tay cầm cánh tay của Hoa Lê như một người bạn đồng hành. Họ lặng lễ di chuyển ra phía sau tòa nhà. Tại đó, qua một ô cửa sổ nhỏ, tiếng âm nhạc mạnh mẽ, hoành tráng của Buổi Hòa nhạc Giáng sinh vang lên trong không gian tĩnh lặng. Bất chợt, những giai điệu của Blue Danube bắt đầu cất lên.

Leander đặt tay lên eo của Hoa Lê, nhẹ nhàng đặt tay trái của cô lên vai anh, rồi nắm lấy bàn tay phải nhỏ bé của nó. Họ bắt đầu di chuyển, xoay vòng chậm rãi. Những bước chân nhỏ và vụng về, nhưng dạt dào cảm xúc.

Đêm hôm đó rất lạnh, và những bông tuyết lớn bắt đầu rơi từ bầu trời cao thẳm, phủ trắng không gian đêm Giáng sinh.

***

Những nụ hoa trên cây bắt đầu bung nở, giống như những con bướm vừa thoát khỏi kén. Mùa xuân mang theo những tia nắng dịu dàng nhưng đầy ngại ngùng. Thế nhưng, điều tồi tệ đã xảy ra. Cơn ho dai dẳng từ sâu trong lồng ngực ngày càng làm Leander thêm khổ sở. Anh cố gắng hết sức để kìm nén, chỉ dám ho khẽ, sao cho âm thanh ấy không thể lọt ra ngoài. Thời tiết ấm áp rồi sẽ đến thôi, anh tự nhủ, cố gắng an ủi chính mình. Dù vậy, anh vẫn tiếp tục làm việc với luận án tiến sĩ, nhưng những đêm mất ngủ bắt đầu trở nên thường xuyên hơn vì cơn ho. Tuy nhiên, trong nỗi mệt mỏi ấy, anh cảm thấy mọi thứ vẫn bình yên hơn trước, gần như là hạnh phúc.

Vào buổi tối, khi bước vào căn phòng nhỏ, Leander mỉm cười: “Bạn khỏe chứ, Hoa Lê?”

“Tôi khỏe, cảm ơn bạn, Leander.” Câu trả lời vang lên từ Hoa Lê, giọng nói được đánh vần từng từ một cách cẩn thận. “Ngày hôm nay của bạn thế nào?”

“Rất tốt, cảm ơn bạn đã hỏi.” – Leander đáp lại, đôi mắt ánh lên sự vui vẻ. Sau đó, anh rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn và ngồi xuống bàn, nhanh chóng dùng bữa tối giản dị của mình.

Khi kéo chăn lên và nhìn vào khuôn mặt xinh đẹp của Hoa Lê, Leander chợt nghĩ: Có lẽ đây chính là hạnh phúc.

Một buổi tối khác, anh bước vào căn phòng, trên tay cầm một nhành hoa đang nở rộ, mang theo hơi thở tươi mới của mùa xuân.

“Nhìn này Hoa Lê. Đây là một nhành hoa lê đang nở!” – Leander nói, đặt nhành hoa vào góc phòng, để nó tựa vào tường. Anh ngắm nhìn những bông hoa trắng muốt, khẽ thì thầm:

“Chúng đẹp quá, Hoa Lê. Chúng thật đẹp…”

Những ngày xuân của Leander cũng thay đổi thất thường, không chỉ vì thời tiết, mà còn vì những biến cố đang âm thầm xáo trộn cuộc sống của anh.

Cơn ho dai dẳng không chịu buông tha, dần trở thành một yếu tố phiền phức mới trong cuộc sống hàng ngày. Mùa hè đến, mang theo những ngày thực sự ấm áp, nhưng cơn ho của anh lại trở nên nghiêm trọng hơn. Dù may mắn kỳ nghỉ đã bắt đầu giúp giảm nguy cơ bị phát hiện, nhưng sự mệt mỏi vì những tháng ngày ho dữ dội và không ngừng vẫn đè nặng lên anh.

Leander nhận ra mình không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đi khám bác sĩ. Anh biết rõ rằng bảo hiểm y tế của mình chỉ có thể chi trả rất ít cho các chi phí liên quan, nên anh chỉ mua một phần nhỏ thuốc được kê: codein và kháng sinh, đủ dùng trong ba ngày, nhưng không mua siro ho hay men vi sinh. Bác sĩ khuyên anh nên ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi nhiều và dành thời gian dưới ánh nắng mặt trời. “Anh cần ánh sáng và khí hậu ấm áp. Tình trạng này rất nguy hiểm, anh cần phải cẩn trọng.” – Vị bác sĩ nhấn mạnh.

Leander biết rằng anh không thể rời căn phòng ngoài những buổi tối. Anh không có phương tiện để đi xa, không thể dành vài tuần ở các khu tắm khoáng hay bãi biển. Năm nay, anh cũng sẽ không về Việt Nam, dù khí hậu ấm áp ở đó có thể giúp ích phần nào. Nhưng anh cũng biết, độ ẩm cao của vùng nhiệt đới không phải là lựa chọn tốt cho sức khỏe của mình. Ngay cả trong kỳ nghỉ, trường đại học vẫn luôn đông đúc. Thư viện mở cửa gần như suốt mùa hè, và Leander cố gắng làm tất cả những gì có thể. Dù chỉ là những việc nhỏ, anh vẫn cố gắng hết sức.

Những đêm hè ấm áp trở thành thời điểm anh yêu thích nhất. Không còn cái nóng như lò lửa của ban ngày, đêm mang đến nhiệt độ dễ chịu và sự yên tĩnh như một liều thuốc chữa lành. Nhưng đôi khi, anh tự hỏi: Liệu cái nóng ấy có thực sự giúp ích hay chỉ làm tình hình tệ hơn?

Vào một buổi tối, anh và Hoa Lê đi dạo dưới những tán cây rợp bóng. Ánh sáng xanh nhạt của màn đêm phủ lên mọi thứ, tạo nên khung cảnh huyền ảo. Khi đến một chiếc ghế dài, Leander nhẹ nhàng giúp Hoa Lê ngồi xuống, rồi anh ngồi bên cạnh. Không gian tĩnh lặng đến mức có thể nghe thấy tiếng dế kêu râm ran. Tay của Leander đặt nhẹ lên bàn tay nhỏ bé của Hoa Lê. Anh ngước nhìn bầu trời, lòng thầm nghĩ: Hạnh phúc được tạo nên từ những khoảnh khắc nhỏ như thế này, anh tự nhủ, với một niềm tin sâu sắc.

Cơn ho của Leander giờ đây đã nhẹ nhàng hơn. Nó vẫn xuất hiện đều đặn mỗi ngày và mỗi đêm, nhưng không còn dữ dội như trước. Những đợt điều trị kết hợp với thời tiết ấm áp đã khiến cơn ho trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, như một điều khó chịu nhưng có thể chấp nhận được, gần như đã được thuần hóa. Đúng vậy, hạnh phúc được tạo thành từ những khoảnh khắc nhỏ bé, anh tự nhủ. Biển cũng vậy. Mặt biển rộng lớn, tưởng chừng không có biên giới, nhưng lại được tạo nên từ vô số giọt nước. Anh mơ về cuốn sách của mình – một cuốn sách sẽ như đại dương, từng bài thơ nhỏ gộp lại thành một bài thơ lớn, như những giọt nước hòa thành biển. Xanh, sự sâu thẳm và sóng.

Nhưng nếu hạnh phúc được tạo thành từ những khoảnh khắc ấy, thì chúng trôi qua rất nhanh. Mùa hè lặng lẽ chuyển mình thành mùa thu, hầu như không ai nhận ra. Tháng Chín qua đi, rồi đến tháng Mười Một, với vẻ rực rỡ đầy kiêu hãnh, nhường chỗ cho những ngày xám xịt của năm học mới. Leander lại một lần nữa thấy mình dưới ánh nhìn đòi hỏi của Hiệu trưởng. Gánh nặng kỳ vọng từ ông ta như một tảng đá đè nặng lên vai anh. Thời tiết trái lại lại dễ chịu vô cùng, một mùa hè Ấn Độ mà Graz đã lâu không có. Thời tiết ôn hòa cùng với thói quen hàng ngày đã làm dịu tâm trí Leander. Sự lặp đi lặp lại của các hoạt động thường nhật, theo một trật tự và tần suất quen thuộc, mang lại cho anh cảm giác kiểm soát và an toàn giữa đại dương cảm xúc ngập tràn.

Leander nắm tay Hoa Lê, dẫn cô đi qua bãi cỏ mượt mà đến chiếc ghế dài quen thuộc. Khi họ vừa ngồi xuống, một âm thanh cót két vang lên từ ô cửa sổ tầng một. Leander đông cứng lại. Máu trong anh như ngừng chảy, và một cảm giác lạnh toát rùng mình khiến anh tê liệt. Anh ngồi đó,bất động, trong vài giây dài dằng dặc. Rồi anh chợt đứng dậy, nắm chặt tay Hoa Lê, nhẹ nhàng nâng cô lên và vội vã rời đi. Họ băng qua cổng vào tòa nhà và nhanh chóng trở về căn phòng nhỏ dưới mái nhà. Khi đến nơi, Leander khóa chặt cửa lại. Đêm đó, anh trằn trọc không thể chợp mắt.

Sáng hôm sau, Leander tỉnh dậy với tâm trí rối bời, bị giày vò bởi những suy nghĩ đã hành hạ anh suốt đêm. Cơn ho cũng trở nên khó chịu hơn, như một lời nhắc nhở không ngừng về tình trạng của anh. Leander nhận ra mình đã từ bỏ thói quen và những nghĩa vụ hàng ngày. Anh không rời căn phòng dưới mái nhà, chỉ ngồi đó cả ngày, chìm sâu trong một nỗi lo lắng mơ hồ.

Vào một buổi tối, giữa sự tĩnh lặng đang dần lắng xuống, Leander nghe thấy một giọng nói mạnh mẽ, rõ ràng, nhưng lạnh lùng:

“Từ khi Vườn Địa Đàng được tạo dựng, Đấng Tạo Hóa đã phân biệt rõ ràng giữa con người và loài vật, giữa đàn ông và phụ nữ, giữa cây cối được phép và cây cấm. Những luật lệ chính xác đã được thiết lập từ thuở khai sinh thế giới, để kỷ niệm vẻ đẹp và vinh quang thiêng liêng, được tiết lộ trong việc tạo dựng nhân loại theo hình ảnh của Ngài, theo hình ảnh của Thiên Chúa. Dù khác biệt, đàn ông và phụ nữ được đặt bên nhau để hòa hợp, trở thành một thể xác duy nhất, nhưng chỉ để thực hiện ý chí thiêng liêng của Thiên Chúa – đó là sinh sản, làm cho trái đất đầy hoa trái, sinh sôi và chinh phục nó. Trong tình yêu và trí tuệ vĩ đại, Thiên Chúa đã đặt ra những luật lệ, những ranh giới rõ ràng. Trong những ranh giới đó, tín đồ có thể tận hưởng sự tự do tuyệt đối.”

Họ từng là đồng nghiệp tại Chủng viện và sau đó tại Khoa Thần học. Nhưng trong khi Jäger chọn con đường hy sinh trọn vẹn, gia nhập Dòng Tên để cống hiến cho đời sống tôn giáo, Leander lại rẽ sang hướng khác, nghiên cứu nhân học. Anh muốn hiểu con người từ một góc độ mới, vượt ra khỏi khuôn khổ thần học truyền thống. Leander say mê thần thoại, những bài hát, bài thơ cổ xưa, cùng các phong tục và luật lệ. Anh khao khát tìm kiếm những dấu vết của nhân loại thời kỳ đầu, với mong muốn khám phá một thời đại vàng son đã bị lãng quên.

Ngược lại, Jäger tin rằng con người là một tạo vật sa ngã. Đối với cậu, bổn phận lớn lao nhất là dẫn dắt con người quay lại con đường thiêng liêng, để họ đến gần hơn với mục đích của Thiên Chúa. Cậu xem đó như nhiệm vụ phục hồi sự hoàn thiện mà Chúa Kitô đã đạt được trước khi tội lỗi xâm nhập vào thế gian.

“Constantin Jäger.” Leander giật mình kinh hãi.

Những hành lang đá dài của Viện, mòn nhẵn bởi hàng thế kỷ bước chân, tiếng cầu nguyện, tiếng làm việc, tiếng học hành, tất cả giờ đây như mang bóng dáng của Jäger, luôn hiện diện, luôn bên cạnh anh. Ký ức về giọng nói trầm ấm của Jäger thì thầm vào tai anh, Ora et labora (Chú thích 17) khiến Leander không khỏi lạnh người.

Chú thích 17: Cầu nguyện và làm việc.

Leander không dám ra ngoài, dù là một mình hay cùng Pear Tree Blossom. Anh biết Jäger chỉ có lớp vào hai tối mỗi tuần, thứ Tư và thứ Sáu, từ 18 đến 20 giờ, nhưng điều đó không làm anh thấy an tâm hơn. Ban ngày, anh vẫn tuân thủ lịch trình thường nhật, nhưng đến tối, anh rút lui vào căn phòng nhỏ của mình, tựa lưng vào tường, ho khan và chỉ thở phào nhẹ nhõm khi bước vào giữa bốn bức tường quen thuộc – nơi duy nhất anh cảm thấy an toàn.

Mùa thu dần đến, mang theo tiết trời mát mẻ hơn. Những ngày vừa qua thật khó khăn với Leander. Để thoát khỏi nỗi lo âu và những ký ức không mời mà đến, anh dồn mình vào công việc. Luận án tiến sĩ của anh gần như đã hoàn tất: mọi phần đã được viết xong, chỉ còn lại việc tinh chỉnh ngôn từ, hoàn thiện cách diễn đạt, sửa chữa và chỉnh sửa để tạo ra một cấu trúc hoàn hảo, một sự hòa quyện tinh tế giữa logic và cảm xúc.

Vào các buổi tối thứ Tư và thứ Năm, giọng nói trầm khàn nhưng đầy uy lực của Constantin Jäger vang lên từ giảng đường. Âm thanh ấy cắt ngang sự tĩnh lặng và len lỏi qua cửa sổ đến căn phòng của Leander.

“Con người là gì? Nhân loại, được tạo dựng theo hình ảnh và sự tương đồng của Thiên Chúa, tồn tại từ khởi đầu cho đến kết thúc, và thậm chí vượt xa hơn thế. Là những người Kitô hữu, chúng ta biết rằng kết thúc không thực sự tồn tại, bởi vì chúng ta sống trong niềm hy vọng Phục Sinh. Từ khoảnh khắc thụ thai, con người đã hiện hữu. Không có chỗ cho sự nghi ngờ hay giải thích. Con người luôn thay đổi, trải qua những giai đoạn phát triển khác nhau. Vì vậy, dù ở dạng phôi thai trong những khoảnh khắc đầu đời, là một người trưởng thành đầy đủ, hay một người già đứng trước ngưỡng cửa gặp gỡ Đấng Tạo Hóa, con người vẫn tồn tại, với đầy đủ những đặc điểm đặc trưng của từng giai đoạn phát triển. Con người không hề mất đi giá trị nhân văn dù ở giai đoạn phôi thai hay khi đã trưởng thành hoàn toàn. Phẩm chất thần thánh mà Đấng Tạo Hóa ban tặng cho con người vẫn còn nguyên vẹn, ngay cả khi ở tuổi già, một số khả năng hoặc phẩm chất của họ bị xã hội hiện đại xem nhẹ hoặc đánh giá thấp. Thiên Chúa, trong tình yêu và trí tuệ vô biên của Ngài, đã gieo vào nhân loại một điều vĩnh cửu: linh hồn. Con người là sinh vật được tạo dựng theo hình ảnh và sự tương đồng của Thiên Chúa, từ lúc thụ thai cho đến khi qua đời. Nhiệm vụ của chúng ta là giữ lòng trung thành với Đấng Tạo Hóa và không làm sai lệch khái niệm về con người.”

Leander nhìn Hoa Lê. Anh kéo tấm chăn lên che kín cửa sổ, hy vọng rằng điều này sẽ làm dịu đi những lời sắc lạnh như dao cắt của Constantin Jäger, những lời dường như len lỏi qua không khí và vang vọng trong không gian của anh.

Anh ngồi xuống bàn, cúi mình trên cuốn sổ tay đầy những dòng chữ. Có lẽ anh vẫn có thể hoàn thành bài thơ của mình. Và có lẽ, bài thơ này sẽ là cánh cửa đưa anh bước vào hàng ngũ các nhà thơ. Anh tưởng tượng cuốn sách của mình được trưng bày trong các hiệu sách, với bìa nhung xanh mượt mà, tượng trưng cho biển cả, đại dương mà bà anh chưa từng thấy, biển mà mẹ anh cũng không bao giờ đến được.

“Ngay cả em, Hoa Lê, em cũng chưa bao giờ thấy biển. Dù anh đã gặp em ở Biển Nam Trung Hoa, nhưng em vẫn chưa bao giờ thực sự nhìn thấy nó. Đôi mắt của em đã khép lại. Đôi mắt obsidian của em. Bài thơ này, bài thơ này viết về biển mà em chưa bao giờ thấy.”

Leander nhắm mắt lại, nhưng thay vì những con sóng biển nhẹ nhàng, ký ức ùa về như những con sóng dữ, dồn dập tấn công anh. Chúng đến và đi, khơi dậy những cảm xúc mãnh liệt. Không có gì bị lãng quên, không có gì bị chôn vùi. Anh cảm nhận điều đó rất rõ ràng ngay lúc này. Phải chăng anh đã thất bại trong việc để quá khứ ở lại phía sau? Những năm qua, liệu anh có tự lừa dối chính mình không?

Anh nhớ lại cuộc thi đó, cuộc thi đã làm anh yếu đi. Dù anh luôn nói với bản thân rằng nó không quan trọng, nhưng sự thật là anh vẫn luôn bị ảnh hưởng bởi nó và cuốn theo nó. Vị trí đầu tiên trong các môn như Phúc Âm Tân Ước, Bộ Luật Giáo Hội, Lịch sử nghệ thuật Tôn Giáo, đặc biệt là môn cuối cùng, môn mà anh vượt qua cả Jäger. Cuộc thi vô nghĩa ấy, vốn được duy trì bởi các bậc cha mẹ, các giáo sư, chứ không phải vì học trò mà vì uy tín của Viện, còn vì sự thích thú của họ nữa.

Danh tiếng của cái tên Jäger, đối lập với xuất thân khiêm nhường của anh, đã biến cuộc đấu trí này thành một cuộc chiến không cân sức giữa David và Goliath.

Sự nhạy cảm sâu sắc của Leander thay vì là một ưu điểm, thì nó lại trở thành gánh nặng. Những thất vọng và đau đớn anh mang theo suốt bao năm ngày càng trở nên mãnh liệt, tạo ra một sự căng thẳng mà anh phải đấu tranh để đối mặt, không để bản thân gục ngã. Chính điều đó lại mang đến cho anh một hào quang gần như Christlike, đôi mắt luôn ánh lên vẻ u sầu đầy quyến rũ.

Ngược lại, Jäger coi mỗi thất bại, dù nhỏ nhặt nhất, như một sự sỉ nhục không thể chấp nhận. Đối với cậu, ngay cả một sự chênh lệch nhỏ trong điểm số cũng là sự phơi bày công khai của điểm yếu không thể tha thứ. Trong tâm trí Jäger, hình ảnh người cha thất vọng về cậu ngay từ những năm tháng đầu đời luôn hiện hữu. Cậu biết rằng mình không bao giờ có thể làm cha hài lòng. Cùng lúc đó, hình ảnh của Leander, nhợt nhạt, cam chịu, nhưng luôn vượt trội, lại là một nỗi ám ảnh đối với cậu. Leander là người khiến Jäger điên cuồng, người mà cậu không thể xóa khỏi đầu óc.

Một buổi tối, khi Jäger phát hiện ra Superior đã gọi Leander vào văn phòng, cậu cảm thấy như mình sắp mất trí. Sau đó, Jäger bắt đầu cống hiến bản thân cho việc sám hối. Một ngày nọ, khi đang ở thư viện, Leander tình cờ biết rằng Jäger đã rời Graz vài ngày để tham gia một buổi bảo vệ luận án tiến sĩ ở Hà Lan – một sự kiện hiếm hoi mà sự vắng mặt của Jäger là điều gần như không tưởng.

Không phải vào đêm đầu tiên, mà đến đêm thứ hai sau khi Jäger đi, khi bóng tối dần bao phủ, Leander nhìn thấy một người đàn ông và một người phụ nữ đang tay trong tay bước đi dưới những tán cây cổ thụ. Dáng vẻ của họ lảo đảo, ngả nghiêng một cách kỳ lạ.

“Em khỏe chứ, Hoa Lê?”

“Em khoẻ. Cảm ơn anh, Leander. Ngày hôm nay của anh thế nào?”

“Hôm nay là một ngày dài… Cảm ơn em đã hỏi. Một ngày thực sự dài. Em biết đấy, bài thơ về biển cả, nó không chỉ là một bài thơ nữa, mà sẽ trở thành một bài sử thi. Thực ra, nó đã là như vậy rồi, em có thấy không? Anh chẳng thể kiểm soát được điều đó. Một bản hùng ca về biển cả. Em thấy không, biển từ lâu đã mê hoặc con người. Nhưng tại sao lại thế? Có lẽ vì bản chất của biển là sự đẹp đẽ, luôn thay đổi giống với bản chất con người hơn bất cứ điều gì khác.”

“Em rất vui vì anh đã có một ngày tốt đẹp, Leander.” – Hoa Lê trả lời bằng một giọng nói đều đều của máy móc. Leander mỉm cười nhẹ.

“Sự sống, bản thân sự tồn tại, đều bắt đầu từ môi trường nước. Tất cả các thần thoại trên thế giới đều nói như vậy, và khoa học cũng chứng minh điều đó là sự thật. Nhưng làm thế nào để anh đưa điều đó vào thơ? Làm sao anh có thể biến những suy nghĩ này thành những vần thơ đẹp?”

“Đúng vậy, hôm nay là một buổi tối rất đẹp. Các vì sao sắp xuất hiện rồi.” – Hoa Lê đáp.

“Có lẽ chỉ cần suy ngẫm sâu hơn về bản chất con người. Đó có lẽ chính là cách.” Leander nghĩ thầm.

Từ trong bóng tối dày đặc, một hình bóng xuất hiện.

“Laudetur Jesus Christus. Chào buổi tối, có phải LeanderWeiß phải không? Đã lâu không gặp cậu.”

“Nunc et in aeternum. Amen.” – Leander đáp. “Chào buổi tối, Jäger.” – anh nói và đưa tay ra, Jäger nắm chặt, giữ tay anh một lúc.

“Rất vui khi được gặp lại cậu.” – Constantin Jäger nói với giọng điệu điềm tĩnh. “Tôi nghe nói anh dạy ở đây. Đặt mình vào sự phục vụ của Chúa là điều rất tốt đẹp.” – cậu nói, ánh mắt hướng về Hoa Lê. “Tôi không nhớ mình đã có vinh dự được biết quý cô trẻ tuổi… người đang đi cùng anh là…”

“Jäger, cũng muộn rồi,” – Leander lên tiếng, cố gắng giữ bình tĩnh. “Xin phép cậu nhé, chúng ta sẽ nói chuyện vào một dịp khác. Dù sao chúng ta cũng dạy cùng một trường Đại học mà. Chúc cậu một buổi tối tốt lành.”

“Đúng vậy, hôm nay là một buổi tối rất đẹp,” – Hoa Lê tiếp tục nói bằng giọng đều đều, khi họ đã rời xa Jäger. “Các vì sao sẽ sớm xuất hiện thôi.”

Leander vội vàng bước đi, nắm chặt tay Hoa Lê, cố gắng tránh xa Jäger. Họ đi xa dần, rẽ qua các con phố và hướng về trung tâm thành phố. Sau khi đi qua vài dãy nhà, Leander bắt đầu cảm thấy kiệt sức. Anh quyết định tìm một nhà trọ nhỏ. Với số tiền ít ỏi trong tài khoản, anh đăng ký dưới tên Mr. and Mrs. Weiß.

Khi đêm dần tan và tia sáng đầu tiên của bình minh xuất hiện, Leander và Hoa Lê quay trở về căn phòng nhỏ dưới mái nhà, nơi trú ẩn quen thuộc của anh. Cả ngày hôm đó, Leander chỉ nằm trên giường bất động, nhưng sâu bên trong, tâm hồn anh đang giằng xé dữ dội. Đến chiều, một ý tưởng về giải pháp lóe lên trong đầu anh. Bên ngoài, tiếng nói của Jäger vang vọng qua cửa sổ, rõ ràng và đầy uy lực:

“Khái niệm về con người trong Kitô giáo là một trong những khái niệm được định nghĩa rõ ràng nhất. Tuy nhiên, nhiều trường phái tư tưởng hiện đại đã cố gắng đưa ra những biện minh đạo đức cho các vấn đề y tế mà thế giới ngày nay đang phải đối mặt, nhưng họ luôn xử lý chúng từ quan điểm rằng cuộc sống là thiêng liêng. Khi con người được định nghĩa dựa trên ý thức và khả năng tự chủ, bản chất vấn đề hoàn toàn thay đổi. Trong cách hiểu này, nhiều thái độ và hành động có vẻ như được biện minh, bởi vì những gì đối lập với khái niệm con người bị coi là ‘không phải con người.’ Điều đó mở ra lý lẽ để biện hộ cho những hành động sai lệch, chẳng hạn như việc chấm dứt thai kỳ hay an tử. Những sinh vật thiếu ý thức và tự chủ, theo cách nhìn nhận này, bị tước đoạt quyền được công nhận là con người. Kết quả là, những hành động tàn nhẫn nhất chống lại họ lại tìm được sự biện minh sai lầm.

Hướng dẫn Donum Vitae (Chú thích 18) – một văn bản ít được biết đến trong thế giới tục hóa, là kim chỉ nam dành cho tất cả những ai tận tâm theo con đường của Chúa. Chúng ta cần hiểu rõ và áp dụng nó vào thực tế. Bởi vì Donum Vitae, Hướng dẫn về sự tôn trọng sự sống con người từ khi sinh ra và phẩm giá của việc sinh sản, là lời nhắc nhở rằng mỗi con người được tạo dựng theo hình ảnh và sự tương đồng với Chúa – một cá nhân trọn vẹn, từ giai đoạn phôi thai cho đến khi già yếu.”

Chú thích 18: Hướng dẫn về sự sống con người khi được sinh ra và sự yếu kém của việc sinh sản, thảo luận các vấn đề y sinh học từ quan điểm Công giáo.

Những ngày sau đó dài đằng đẵng. Sắc màu rực rỡ của mùa thu dần phai nhạt, nhường chỗ cho những cơn mưa xám ảm đạm, bao trùm cả thế giới trong sự đơn sắc buồn tẻ. Mặc dù mùa đông còn chưa tới, nhưng chỉ nghĩ đến nó thôi cũng đủ khiến Leander rơi vào trạng thái bất an gần như trầm cảm. Mùa đông, với anh, chưa bao giờ là mùa của niềm vui, thậm chí cả Giáng sinh cũng không mang lại ý nghĩa an ủi.

Khi còn nhỏ, Giáng sinh chỉ là những ngày buồn tẻ. Cha anh thường uống say, dẫn đến những cuộc cãi vã ồn ào trong nhà. Hàng xóm không can thiệp, cũng chẳng ai gọi cảnh sát. Thay vào đó, họ kể lại câu chuyện với các cha xứ, những người sẽ đưa ra lời trách móc kín đáo trong các bữa ăn Chủ nhật, chỉ trích sự xuống cấp đạo đức mà không nêu rõ tên gia đình. Sau đó, họ tổ chức những buổi cầu nguyện, mong rằng Thiên Chúa sẽ can thiệp, nhưng thực tế chẳng bao giờ thay đổi. Lớn hơn một chút, Leander thường dành kỳ nghỉ đông tại Viện. Đó là khoảng thời gian yên tĩnh, cô đơn, nhưng ít nhất anh tìm thấy sự thanh thản mà mình khao khát.

Giờ đây, Leander làm việc chăm chỉ suốt ngày, không bỏ sót một công việc nào. Nhưng buổi tối của anh giờ đây đã hoàn toàn khác. Việc trở về nơi trú ẩn nhỏ bé dưới mái nhà trở nên khó khăn, vì trong bóng tối ngày càng dày đặc, Jäger luôn kiên nhẫn chờ đợi anh như thể có một mục đích bí ẩn nào đó.

Kể từ khi biết Leander giảng dạy tại Đại học Graz, Jäger đã cố gắng sắp xếp để có được một vị trí ở đây. Cha của cậu không tán thành quyết định này, nhưng kỳ lạ thay, cha của cậu ấy vẫn âm thầm hỗ trợ. Việc Jäger chọn đời sống độc thân và cống hiến trọn vẹn cho con đường tu hành, với triển vọng thăng tiến cao trong hệ thống, đã làm dịu đi sự thất vọng của cha cậu. Với trí thông minh, danh tiếng và xuất thân danh giá, Jäger có mọi điều kiện để thành công.

Tạm thời, cậu sống trong một căn hộ thoải mái do Dòng Tên cung cấp. Đây là một thử thách nhằm kiểm chứng sự tận tâm của cậu đối với con đường tu hành. Nhưng mỗi tối thứ Sáu, Jäger rút lui vào căn phòng đơn sơ với bức tường trắng và tượng Chúa Kitô bị đóng đinh. Cậu cởi bỏ lớp áo sơ mi trắng và quần đen là phẳng, thay vào đó là Áo choàng Đỏ của Cuộc Thương Khó Chúa Kitô và một chiếc áo lót gai. cậu đọc lời cầu nguyện từ cuốn Raccolta (Chú thích 19), rồi với lòng thành kính, cầm cây roi bảy sợi, biểu tượng của bảy tội lỗi và bảy đức hạnh, và bắt đầu nghi thức tự trừng phạt.

Chú thích 19: Một cuốn sách tập hợp các lời cầu nguyện Công giáo La Mã và các hành động sùng kính, chẳng hạn như thăm viếng một số nhà thờ nhất định, cho phép người thực hiện nhận được ân xá đặc biệt từ các Giáo hoàng. Cuốn sách này đã được xuất bản qua nhiều phiên bản từ năm 1857 đến 1952.

Với sự chính xác đến khắc nghiệt, Jäger quất roi lên vai và lưng mình, đôi mắt dán chặt vào đôi chân Chúa Kitô trên thập giá. Những lằn roi để lại dấu đỏ rực trên làn da rám nắng, giống như những bông hoa phong lữ nở rộ. Cơn đau ngày càng dữ dội, lan tỏa khắp cơ thể, nhưng Jäger đón nhận nó như một hình thức thanh tẩy linh hồn. Sau vài cú đánh, máu bắt đầu rỉ ra, nhẹ nhàng như một sự vuốt ve. Khi nỗi đau lên đến đỉnh điểm, cậu trải qua một trạng thái bùng nổ mãnh liệt, rồi ngất lịm đi.

Khi tỉnh lại, Jäger hôn đôi chân Chúa Kitô với lòng biết ơn. Cậu lấy chai dầu Thánh Philomena đặt dưới thập giá và xức lên những vết thương, tin rằng nó sẽ chữa lành cả thân xác lẫn linh hồn.

Trong khi đó, Leander phải vật lộn với những đêm đông lạnh giá và sự lo lắng ngày một lớn dần. Cơn ho của anh trở nên dữ dội hơn, bùng phát thành những cơn co giật không thể kiểm soát, khiến anh rơi vào trạng thái căng thẳng cực độ.

“Anh có ổn không, Leander?” – Hoa Lê hỏi.

“Ừ, anh không sao.” – Leander thì thầm.

“Tốt rồi. Chúc anh ngủ ngon, Leander.”

Leander lại đến gặp bác sĩ. Lần này, bác sĩ khuyên anh lặp lại liệu trình điều trị, đồng thời giới thiệu anh đến một bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ cũng đề nghị anh nhập viện vài ngày để theo dõi, sau đó nghỉ ngơi tại một khu vực có khí hậu ấm áp và khô ráo. Điều này, theo bác sĩ, sẽ giúp anh hồi phục nhanh hơn.

Leander cảm ơn và quay về căn phòng nhỏ của mình. Hoa Lê đợi anh ở đó, như thường lệ. Anh lại vùi mình vào bài thơ về biển, những cơn ho giờ đây cũng không thể khiến anh mất tập trung. Anh cố gắng tập trung, đấu tranh với chính những nỗi lo âu và bệnh tật của mình, trong khi ngoài kia, màn đêm dần buông xuống và những bông tuyết đầu mùa bắt đầu rơi, phủ trắng mọi thứ.

Leander không thể đến bác sĩ chuyên khoa vì anh không đủ tiền. Anh chỉ mua được một đợt thuốc kháng sinh trong ba ngày và thêm thuốc codeine. Dù đã dùng thuốc, tình trạng của anh không mấy cải thiện. Những ngày tiếp theo, Leander không thể rời khỏi giường. Sốt cao hành hạ anh, cơ bắp đau nhức, và xương cốt như tan chảy. Nhưng kỳ lạ thay, các giác quan của anh lại trở nên nhạy bén hơn bao giờ hết. Anh có cảm giác mình đang lơ lửng, trôi bồng bềnh trên thành phố Graz phủ tuyết, nhưng đồng thời cũng bị giam cầm trong chính cơ thể yếu ớt của mình, không thể thoát ra. Đúng lúc đó, một giọng nói lạnh lùng và sắc như thép vang lên, dường như phát ra từ mọi nơi:

“Tình dục chỉ có ý nghĩa khi nó nằm trong khuôn khổ hành động hôn nhân được Giáo hội công nhận. Bất kỳ điều gì khác đều làm hạ thấp phẩm giá con người, biến cơ thể thành công cụ của những thú vui thấp hèn. Khi không có sự kết hợp được Giáo hội phê chuẩn, tình dục trở thành hành vi bản năng, chẳng khác nào động vật. Đó chỉ là sự trao đổi chất lỏng, tìm kiếm khoái lạc ngắn ngủi và phi pháp. Cơ thể, từ một đền thờ của linh hồn, bị biến thành phương tiện để thỏa mãn thú vui. Tình dục học, trong trường hợp này, là một lĩnh vực mập mờ, né tránh mục đích thiêng liêng mà Thiên Chúa đã định: sinh sản. Đó là sứ mệnh mà Chúa đã giao phó cho con người, người phụ nữ và sự kết hợp của họ. Trong buổi tiếp theo, chúng ta sẽ thảo luận về trí tuệ nhân tạo (AI) và những thách thức chưa từng có mà nó mang đến cho thế giới Kitô giáo.”

Khi Leander dần trở thành một cái bóng mờ nhạt, mùa đông đã chính thức đến. Luận án tiến sĩ của anh đã hoàn thành, và bài thơ sử thi về biển cũng gần như hoàn tất.

Trong khi đó, Constantin Jäger càng ngày càng đến gần hơn. Leander cảm nhận được điều đó. Anh biết rõ. Điều anh không biết là sự căng thẳng trong lòng Jäger đang sôi sục như dung nham, một sự phấn khích bị kìm nén, tích tụ từng ngày, chực chờ để bùng nổ.

Một ngày nọ, Jäger tình cờ gặp Leander trong thư viện.

***

Vào một buổi sáng đầu tháng 12, Leander nghe thấy một âm thanh lạ phát ra từ bức tường trên gác mái. Anh đứng im, nín thở, như thể chỉ một cử động nhỏ cũng có thể làm thứ gì đó hoặc ai đó phía bên kia bức tường nhận ra sự hiện diện của anh. Tiếng động lại vang lên, lần này rõ ràng và mạnh hơn.

Suốt cả ngày, âm thanh kỳ lạ ấy cứ lặp đi lặp lại, đều đặn như một nhịp điệu kỳ quái. Đến tối, Leander nghe thấy tiếng gù và chợt hiểu: đó là bồ câu. Bằng cách nào đó, chúng đã tìm thấy một khe hở trên bức tường cũ và bắt đầu làm tổ ở đó. Anh nhớ lại lời bà mình từng nói: bồ câu và chim gáy là loài chim ngớ ngẩn nhất, luôn chọn những nơi không phù hợp để xây tổ. Giờ đây, bồ câu đang chuẩn bị đẻ trứng và nuôi con ngay trong bức tường này.

Leander biết rõ rằng Trưởng khoa Franz Joseph Melchior von Gerte sẽ không bao giờ chấp nhận điều này. Bồ câu là vật trung gian truyền bệnh, những căn bệnh nguy hiểm nhất. Chúng sinh sôi nhanh chóng và là kẻ thù của các công trình lịch sử, trong đó có ngôi trường danh giá này. Nghĩ đến nguy cơ bị phát hiện, Leander cảm thấy lạnh toát sống lưng, nhưng điều khiến anh lo lắng hơn cả là không chỉ tổ bồ câu có thể bị lộ.

Quyết tâm hành động, Leander lấy một chiếc thìa và bắt đầu đục vào bức tường cũ. Cảm giác lạnh buốt chạy dọc sống lưng, và mồ hôi lạnh túa ra trên trán anh. Dù vậy, anh vẫn tiếp tục, lặp đi lặp lại từng nhát đục đều đặn, chậm rãi xuyên qua lớp gạch dày của tòa nhà cổ. Đến khi đồng hồ đã chỉ quá nửa đêm, Leander cẩn thận luồn cánh tay mệt mỏi của mình qua lỗ hổng nhỏ vừa tạo ra trên bức tường. Anh nhẹ nhàng đưa tay vào, lần mò trong bóng tối. Đột nhiên, anh chạm phải thứ gì đó. Một vật cản bất ngờ, thứ không nên xuất hiện ở đó.

Giữa bàn tay Leander và tổ chim có một thứ gì đó chắn lại. Anh cảm nhận được bề mặt gỗ thô ráp, cũ kỹ. Khi nắm lấy vật này, anh nhận ra nó khá lớn và được gắn chặt vào tường. Không nản lòng, Leander tiếp tục dùng chiếc thìa nhỏ để mở rộng “đường hầm”. Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng anh cũng kéo được vật đó ra khỏi tường và đưa vào phòng. Trước mặt anh là một chiếc hộp gỗ hình chữ nhật, vừa vặn với khoảng trống giữa các viên gạch cũ. Chiếc hộp dài bằng ba viên gạch, rộng bằng hai viên, như thể được làm riêng để đặt vào bức tường. Chiếc hộp, mặc dù đã cũ, nhưng được bảo quản khá tốt. Bề ngoài của nó đơn giản, không có bất kỳ hoa văn hay chi tiết đặc biệt nào. Leander thử kiểm tra và nhận ra hộp đã bị khóa. Anh ngồi xuống bàn làm việc, ánh mắt dừng lại ở Hoa Lê. Anh trao cho cô một ánh nhìn đầy suy tư trước khi nhét tạm một chiếc áo khoác cũ vào lỗ hổng trên tường để che đi.

Dù mệt mỏi vì lạnh, anh vẫn cẩn thận phủi sạch bụi trên chiếc hộp. Với đầu thìa, anh cạy nắp hộp, và sau vài giây, chiếc nắp bật ra. “Không có khóa.” anh nghĩ. Bên trong chiếc hộp là những tờ giấy úa vàng, cùng một mảnh giấy đặc biệt vẽ một hình vuông ma thuật, phía sau có con dấu đỏ. Leander ngồi xuống, ngẩn ngơ nhìn vào những tài liệu trước mặt, tâm trí anh tràn ngập những suy nghĩ lạ lùng.

Anh chăm chú đọc từng tờ giấy, nhận ra những dòng chữ viết tay được thể hiện bằng nét chữ cách điệu, cách nhau một khoảng đều đặn, trông như đang “nhảy múa.” Bên cạnh các dòng chữ là những sơ đồ, bản vẽ phức tạp cùng chú thích được viết cẩn thận. Điều kỳ lạ là văn bản được viết bằng một sự pha trộn giữa ký tự Cyrillic và Latin, tạo nên một sự kết hợp khó hiểu. Mặc dù kiệt sức, Leander vẫn tập trung hết sức để tìm hiểu ý nghĩa ẩn giấu trong tài liệu này.

Những tờ giấy này không chỉ chứa đựng thông điệp qua nội dung, mà còn mang theo dấu ấn lịch sử, từ lần đầu tiên nét bút chạm giấy cho đến khi nó được phát hiện. Sự bí ẩn này giống như một lời mời gọi mà Leander không thể khước từ, một sự kích thích trí tò mò mạnh mẽ, thứ từng đưa anh lang thang qua các thư viện và thậm chí đến những nơi xa xôi nhất để tìm kiếm câu trả lời.

Văn bản này… nó không giống bất kỳ thứ gì Leander từng biết. Rõ ràng, nó không phải tiếng Latin Vulgate. Một ý nghĩ lóe lên trong đầu Leander, và đôi mắt anh sáng bừng lên. “Đây là ngôn ngữ Vlach cổ,” anh lẩm bẩm, nở một nụ cười đầy phấn khích. Từ đó, những đêm tiếp theo, Leander miệt mài giải mã văn bản này. Anh nhận ra rằng tài liệu đã được mã hóa một cách phức tạp, sử dụng sự pha trộn giữa các ký tự Cyrillic, Latin và ngôn ngữ Vlach. Hình vuông ma thuật cùng con dấu đỏ càng làm tăng thêm vẻ huyền bí. Dù các chi tiết này được thể hiện rõ ràng, chúng không hé lộ bất kỳ điều gì cụ thể mà chỉ làm câu chuyện thêm phần khó giải.

Nhưng ai đã tạo ra tài liệu này? Và tại sao?

Leander hoàn toàn đắm chìm trong nhiệm vụ giải mã văn bản. Anh cảm thấy mọi năm tháng vùi mình trong các thư viện, nghiên cứu văn hóa của những dân tộc ít được biết đến và học những ngôn ngữ kỳ lạ mà ít ai quan tâm, đều dẫn đến khoảnh khắc này. Trong tâm trí, anh hình dung ra một “tấm thảm” Balkans tuyệt đẹp, với những sợi chỉ đa sắc đan xen, phức tạp và mê hoặc.

Sau nhiều ngày làm việc cật lực, ý nghĩa của những trang giấy dần được hé lộ. Trên trang cuối cùng, anh nhận ra chữ ký của Nikola Tesla nằm ngay góc dưới bên trái như một dấu ấn. Leander giải mã được hình vuông ma thuật và con dấu cinnabar, nhận ra rằng chiếc hộp này có giá trị tương đương với “Chiếc Rương của Newton.”

Phát hiện này khiến anh bàng hoàng. Leander ngồi xuống mép giường, suy nghĩ rằng có lẽ anh không phải là người đầu tiên sống trong căn phòng gác mái nhỏ bé này. Trước khi chuyển đến Mỹ để cống hiến cho ngành vật lý hiện đại, Nikola Tesla đã để lại chiếc hộp này, chứa đựng những nghiên cứu sâu sắc nhất của ông, một bản tổng hợp giữa tinh thần và giả kim, nơi vật lý hòa quyện với siêu hình học, cùng những quy luật thần bí và thiêng liêng của Đấng Tạo Hóa. Tesla giấu nó đi, nhưng cũng để lại với niềm tin rằng một ngày nào đó, nó sẽ được khám phá.

Leander nhìn chiếc hộp với ánh mắt bình thản, lần đầu tiên trong đời anh cảm nhận rằng mọi thứ đều có ý nghĩa. Một vòng tròn đã khép kín. Dù cơ thể suy nhược, môi tím tái, ánh mắt hốc hác và cơn sốt không ngừng bào mòn sức lực, anh vẫn cảm thấy mãn nguyện, một cảm giác mãn nguyện thực sự. Và anh biết rõ bước tiếp theo cần làm. Ở phía khác, Jäger đã từ lâu biết rằng Viện trưởng đang chuẩn bị cải tạo các tòa nhà trung tâm của trường đại học. Ông ta tận dụng cơ hội này để tạo ấn tượng, gây áp lực lên ủy ban của Ban Quản lý Văn hóa.

Hiện tại, quá trình đã tiến đến giai đoạn kiểm tra cấu trúc tòa nhà, bao gồm cả phần gác mái. Các chuyên gia sẽ tiến hành đánh giá độ bền của mái, xà nhà, dầm; lấy mẫu để kiểm tra nấm mốc nếu có – một cuộc kiểm tra toàn diện “từ tầng hầm đến cầu mái.” Jäger, với giọng nói nặng nề đầy ẩn ý, tỏ ra hài lòng khi nhắc đến kế hoạch này, như thể cậu ta đã sẵn sàng chứng kiến mọi sự thay đổi đang đến gần.

Leander bắt đầu chuẩn bị hành lý cho một chuyến đi dài. Anh cẩn thận gói ghém những món đồ quan trọng nhất: sổ tay, tập ghi chú, thơ, cây bút ngòi Poenaru quý giá và máy ghi âm, tất cả được xếp gọn trong chiếc ba lô. Những cuốn sách được anh mang đến hiệu sách học thuật gần khoa để bán, còn quần áo đã được đóng gói ngăn nắp, anh quyên góp vào thùng từ thiện, nằm trong một căn phòng nhỏ khuất sâu của một tòa nhà lớn. Anh cũng để lại tất cả những vật dụng cá nhân khác, những thứ mà người khác có thể coi thường, nhưng với anh, giờ đây chúng chẳng còn ý nghĩa.

Leander rút toàn bộ số tiền ít ỏi còn lại trong tài khoản từ cây ATM, khoản tiền anh đã cẩn thận dành dụm giữa các kỳ lương. Sau đó, anh đến nhà tắm Thổ Nhĩ Kỳ trong khu phố cổ. Tại đây, anh trải qua nghi thức thanh tẩy, cảm nhận nó như một sự gột rửa cho cả cơ thể lẫn tâm hồn. Dù liệu pháp không giúp anh hồi phục sức khỏe, nhưng bằng cách nào đó, nó mang lại cảm giác yên bình sâu sắc, như thể bản thân anh đang được thu mình lại, khép kín hơn trong chính con người mình.

Trong giây phút mệt mỏi, cảm giác thư giãn từ liệu pháp khiến anh lịm đi trong vài phút. Nhưng thay vì rơi vào hư vô, anh thấy mình đang trôi nổi trên một chiếc thuyền cũ kỹ. Chú Long già đứng bên cạnh, mỉm cười hiền hòa. Giọng nói dịu dàng của chú vang lên: “Đừng lo lắng, con ạ. Hãy làm những gì con có thể. Phần còn lại, hãy để chú lo.”

Nước lạnh bất ngờ tạt vào người khiến anh tỉnh lại, đưa anh trở về với thực tại một cách đột ngột.

Quay lại căn phòng, Leander đưa mắt nhìn quanh. Đồ đạc ít ỏi vẫn ở nguyên chỗ, sạch sẽ không một hạt bụi. Hoa Lê vẫn ngồi trên ghế bên bàn làm việc, lặng lẽ chờ đợi. Leander chuẩn bị mọi thứ một cách cẩn thận, với sự thành kính giống như một họa sĩ cổ vẽ biểu tượng thiêng liêng. Anh nhẹ nhàng trải những tờ giấy lụa và nhung mềm lên bàn, một sự xa xỉ mà anh chỉ tự thưởng cho mình mỗi dịp Giáng sinh. Cây bút ngòi Poenaru được anh đặt ngay ngắn bên cạnh, như một vật dụng quan trọng nhất. Anh kéo bàn đến gần cửa sổ, sắp xếp một chiếc ghế cho mình và một chiếc ghế bên phải dành cho Hoa Lê. Anh nâng niu đặt cô lên ghế, ánh mắt tràn đầy sự trân trọng.

Leander mở khe hở nhỏ trên ngực của Hoa Lê Trắng, cẩn thận đặt hình vuông ma thuật với con dấu đỏ vào trong, cố định bằng chất kết dính làm từ lụa. Hít một hơi sâu, anh bắt đầu đọc những câu thần chú từ trang giấy cổ. Đây là một nghi thức anh hiếm khi thực hiện, nhưng lần này, mọi thứ dường như thôi thúc anh phải làm.

Bên ngoài, đêm đông lạnh lẽo đột ngột bùng lên cơn giông dữ dội. Những tia chớp xanh xé toạc bầu trời, rọi sáng mọi thứ trong ánh sáng lạnh lẽo. Mùi khét cháy nồng nặc lan khắp không khí, như thể cả không gian đều bừng lên ngọn lửa vô hình đầy uy lực.

Không nản lòng, anh tiếp tục cất giọng đọc bằng một ngôn ngữ lạ kỳ, vừa như bài ca, vừa như ngọn lửa cháy rực. Những từ ngữ hòa quyện với nhau, âm thanh vang lên như một điệu nhạc huyền bí, cuốn hút và mê hoặc. Bên ngoài, bầu trời vẫn rực sáng bởi những tia chớp không ngừng, ánh sáng của chúng như xé toạc màn đêm. Một luồng sáng lớn đột ngột xuất hiện từ trên cao, xuyên qua cửa sổ, lướt qua đầu Leander, đi dọc cánh tay phải của anh, truyền qua những đầu ngón tay đang nắm lấy bàn tay nhỏ bé của Hoa Lê. Tia sáng ấy tiếp tục di chuyển, chạy dọc cánh tay trái của cô và dừng lại nơi trái tim.

Mảnh giấy với hình vuông ma thuật và con dấu đỏ bắt đầu phát sáng rực rỡ, ánh sáng của nó lan tỏa như một ngọn lửa thần bí. Từ mảnh giấy, những làn khói bạc nhẹ nhàng bốc lên, thấm sâu vào từng thớ gỗ của cơ thể búp bê.

Ngay lúc đó, một dòng năng lượng vô hình lan tỏa từ Leander sang Hoa Lê. Cơ thể gỗ cũ kỹ của cô bắt đầu thay đổi, thớ gỗ mất dần độ cứng, trở nên mềm mại. Những sợi chỉ vàng bao bọc thân hình cô rung động nhẹ, như thể một nguồn sống mới đang được truyền vào. Dòng năng lượng ấy lan tỏa khắp cơ thể Hoa Lê, từng chút một, tạo nên những hình dáng, cấu trúc mới theo một khuôn mẫu bí mật. Các sợi chỉ vàng dần biến đổi, tạo thành những mạch máu tinh tế, đưa dòng sinh lực chảy qua khắp cơ thể.

Một trái tim dần hình thành trong khoảng trống nơi ngực búp bê, các mạch máu nhỏ kết nối với nhau như những nhánh sông lan tỏa trên đồng bằng. Các cơ quan khác cũng dần xuất hiện, hài hòa và sống động, tạo nên một cơ thể hoàn chỉnh. Những lớp bột ngọc trai và cao lanh trước đây giờ đây biến đổi, mang kết cấu và vẻ ngoài như làn da người thật. Dưới sức mạnh của dòng năng lượng, cơ thể gỗ nhỏ bé của Hoa Lê dần trở thành một cơ thể sống bằng xương bằng thịt.

Tuy nhiên, trong sự chuyển hóa kỳ diệu ấy, cô vẫn giữ lại một phần ký ức từ hình dáng gỗ ban đầu, như một dấu ấn nhắc nhở về nguồn gốc của mình.

Tất cả ký ức của gỗ dường như sống lại, toàn bộ hành trình của nó hiện ra như một cuốn phim quay chậm: từ khi là cây non trong khu rừng bạt ngàn, lớn lên rồi bị đốn hạ bởi lưỡi rìu, từ xưởng của người thợ thủ công đến tay bậc thầy làm búp bê, qua những buổi biểu diễn hoàng gia với điệu múa trên mặt nước, đến khi bị lãng quên trong bóng tối của hang động, và cuối cùng là sự khôi phục cẩn trọng, nâng niu của Leander. Những ký ức ấy, hòa lẫn với hình ảnh của những sợi chỉ vàng và tơ lụa giờ đây đã biến thành mái tóc óng mượt, mềm mại.

Dòng năng lượng cháy bừng, không chỉ mang theo sinh khí mà còn chứa đựng ký ức, giấc mơ, và khát vọng của Leander. Những hình ảnh vô hình như một vũ trụ thu nhỏ, với dải ngân hà và chòm sao luân chuyển không ngừng, bao bọc lấy não bộ của Hoa Lê, thổi vào cô một cuộc sống mới, đầy tràn ý nghĩa.

Trong suốt quá trình đó, ánh mắt Leander trở nên xa xăm và mờ nhạt dần. Cơ thể anh, vốn đã suy yếu vì bệnh tật, giờ dường như đông cứng. Cơn ho dai dẳng không còn dữ dội, chỉ còn lại những tiếng thở khẽ yếu ớt. Anh như rút gọn bản thân, thu mình vào tận sâu bên trong, đôi mắt tuy mở ra nhưng tựa như đã đóng lại từ tận đáy tâm hồn.

Mọi suy nghĩ, ký ức, và hy vọng trong anh đều dần bị hút về phía Hoa Lê, tựa một dòng chảy mãnh liệt không thể cưỡng lại. Trong đầu anh, hình ảnh chợ nổi Cái Răng hiện lên rõ nét: người bán xoài già tươi cười trên dòng sông Mekong đỏ nặng phù sa, rồi từ từ trôi xa và biến mất. Những ký ức khác cũng dần phai nhòa, từ những kỷ niệm về Jäger ở trường nội trú đến đêm Giáng sinh lạnh giá, tất cả như tan biến vào một đại dương ký ức xa xăm. Cảm giác kỳ lạ tràn qua cơ thể Leander. Anh hoàn toàn thư giãn, từng cơ bắp được thả lỏng. Vai anh không còn căng cứng, đôi bàn tay mở ra, để lộ một loại dầu thơm dịu dàng thấm sâu vào từng lỗ chân lông. Leander dường như hòa mình vào vật thể trước mặt, một lớp vỏ tôn vinh linh hồn trú ngụ bên trong, phản chiếu những phẩm chất cao quý. Bộ quần áo vải mộc mạc của anh giờ đây được thay thế bằng những trang phục nhung lộng lẫy, như để chuẩn bị cho một sự khởi đầu mới.

Với hàm răng nghiến chặt, Leander yếu ớt thốt lên từng tiếng đứt quãng:

“Đủ rồi… Hãy đi… Ba lô… Đại học Klausenburg… Các tu sĩ áo trắng… Họ sẽ biết…”

Anh định nói thêm điều gì đó, nhưng lời cuối cùng ấy đã rút cạn sinh lực còn sót lại. Âm thanh cuối cùng chẳng còn là tiếng nói, mà chỉ là hơi thở yếu ớt, mờ nhạt, không phải tiếng ho hay tiếng thở dài, mà như một sự chia ly cuối cùng.

Bàn tay của Hoa Lê nửa mở, nằm bất động trên đùi, trong khi bàn tay Leander đặt trên bàn, ngón tay vẫn nắm chặt cây bút ngòi vàng.

Bên ngoài, không có bông tuyết nào rơi. Những ngôi sao trên bầu trời đêm lạnh giá như bị đông cứng, ánh sáng yếu ớt của chúng trở nên vô hồn, không mang theo nét u buồn quen thuộc. Màn đêm như một lớp thủy tinh trong suốt nhưng lạnh lẽo, bao phủ mọi thứ. Lớp băng giá tưởng chừng vô hình ấy đã kìm hãm mọi chuyển động, giam giữ thế giới trong một sự tĩnh lặng nghẹt thở, nơi không gian và thời gian như ngừng lại, phản bội sự sống đang dần lụi tàn.

Hoa Lê cố gắng đứng dậy, đôi chân lảo đảo không quen. Cô cố vươn tay nắm lấy tay vịn của chiếc ghế để giữ thăng bằng, nhưng đôi tay không nghe theo ý muốn, khiến cô ngã xuống sàn. Đôi mắt mở to, đầy kinh ngạc khi lần đầu cảm nhận được một cơn đau nhói từ khắp cơ thể. Các cơ bắp cứng đờ của cô co giật, và một tiếng rên nhẹ thoát ra từ cổ họng. “Đau,” cô nghĩ, bối rối bởi cảm giác này. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi, cô ngồi im, thở dồn dập, cố trấn tĩnh trước nỗi sợ hãi dâng lên trong lòng. Lần nữa, cô gượng đứng dậy, nhưng các chi dường như đều có ý chí riêng, không chịu nghe lệnh. Sau nhiều lần thử và thất bại, cô dần học cách phối hợp các chuyển động và cuối cùng cũng đứng lên được. Hoa Lê quay lại, cúi xuống bên Leander, người giờ đây bất động, và đặt một nụ hôn nhẹ nhàng lên vầng trán của anh.

Với đôi tay vụng về, cô xoay chìa khóa để kích hoạt một cơ chế nào đó. Một tiếng động vang lên phía xa. Cô biết mình không thể ở lại lâu hơn nữa. Loạng choạng, cô cúi xuống nhặt ba lô, nhưng sức nặng của nó khiến cô suýt ngã. Cô bước đi trong những động tác rời rạc, giống như một con hươu non tập đi, từng bước tiến đến cửa sổ. Đứng trước cửa, cô liếc nhìn lại những tờ giấy mà cô từng chăm chút đặt lên bàn, như thể nói lời từ biệt. Rồi, cô mở cửa sổ, bàn tay cứng nhắc nắm lấy tay vịn cầu thang thoát hiểm, từ từ trèo xuống. Trong khi đó, bên trong tòa nhà, một nhóm người dẫn đầu bởi Jäger đang tiến nhanh về phía căn gác mái. Khi đến nơi, Jäger đập mạnh vào cửa, và sau vài lần thử, họ cũng mở được. Đoàn người tràn vào, dừng lại sững sờ khi nhìn thấy cảnh tượng trước mắt.

Trước giá sách trong căn phòng trống rỗng, một con rô-bốt kích thước như người thật đang ngồi ngay ngắn trên chiếc ghế. Nó được chế tác vô cùng tinh xảo, mặc một bộ đồ nhung xanh biển mềm mại và bóng mượt. Bộ đồ hai mảnh hoàn chỉnh với áo khoác được may đo tỉ mỉ, đính nút bạc mạ vàng. Bên trong là chiếc áo sơ mi cotton ngà được thêu hoa văn thanh lịch. Eo rô-bốt được thắt bằng chiếc khăn lụa Thổ Nhĩ Kỳ, và đôi chân mặc quần nhung xanh đồng bộ, kết thúc với đôi ủng vàng làm từ da lộn cao cấp.

Phát hiện này khiến cả nhóm sững sờ, như bị thôi miên bởi cảnh tượng trước mắt. Họ đứng im, không ai dám lại gần, cố gắng nhận ra rằng những gì mình đang nhìn thấy là thật. Tuy nhiên, sau vài khoảnh khắc bối rối, Jäger bắt đầu cảm thấy thất vọng. Sự ngạc nhiên và kính sợ của những người còn lại làm anh khó chịu. Ánh mắt anh lướt đến cửa sổ mở toang, và không chần chừ, anh bước đến, cúi người nhìn xuống bên dưới. Trong bóng tối, anh nhận ra một hình dáng đang lướt qua giữa những hàng cây.

Không kìm được sự bức bối, Jäger quay người chạy xuống cầu thang với bước chân đầy tuyệt vọng.

Trong khi đó, các sinh viên đại học, đồng nghiệp của Jäger và Leander, cùng các kỹ sư từ Cục Văn hóa bắt đầu tiến lại gần con rô-bốt kỳ lạ. Dù được bao quanh bởi ánh mắt tò mò, con rô-bốt không hề nao núng. Nó tiếp tục viết lên tờ giấy lụa mềm mại, những dòng chữ hiện ra rõ ràng, như thể tự mình mang linh hồn:

Thiên thần của tôi,

Anh yêu em.

Em luôn ở đây mỗi khi anh cần.

Tình yêu của chúng ta, trong sáng và vẹn nguyên.

Trong thế giới bình thường, hai cơ thể

Không thể cùng hiện diện trong một không gian.

Nhưng nơi chúng ta gặp gỡ, điều ấy có thể,

Mọi giới hạn đều tan biến, nhẹ nhàng.

Từng phần của em, thuộc về anh,

Và ngược lại, anh cũng là em.

Hai tâm hồn hòa quyện, đan cài,

Thành một thể, nhưng vẫn riêng biệt.

Anh đã nhớ em, từng giây phút,

Và mãi nhớ, cả trong giấc mơ.

Nhưng nếu em đến, dù chỉ một thoáng,

Anh vẫn hạnh phúc, hơn cả mong chờ.

Tình yêu ấy, chẳng thể nói thành lời,

Chỉ trái tim mới hiểu được ý nghĩa.

Như Francesca mãi bên Paolo,

Chúng ta xoay tròn cùng gió vĩnh hằng.

Anh yêu em, với biển xanh thẳm,

Biển của anh, đẹp như em vậy.

***

Đã qua vài giờ sau nửa đêm, những bông tuyết đầu mùa lặng lẽ rơi, phủ lên mọi thứ một lớp áo trắng mỏng manh. Trời lạnh, và nhà ga gần như vắng lặng. Một cô gái trẻ dáng mảnh khảnh, khoác chiếc áo astrakhan đen, đeo đôi găng tay và quàng khăn màu xanh bạc hà, đội mũ đen, bước vội lên chuyến tàu Graz–Vienna–Klausenburg. Trên vai cô, chiếc ba lô trĩu nặng như chứa đựng cả thế giới của mình.

Ngay khi tiếng còi tàu vang lên, một ông lão nhỏ bé, xuất hiện tựa như từ hư không, nhanh chóng nhảy lên toa tàu vào phút cuối với sự lanh lẹ bất ngờ. Tiếng xì xào của tàu hòa cùng âm thanh rì rầm của đêm đông. Chẳng mấy chốc, chiếc tàu đã bắt đầu lăn bánh, rời khỏi sân ga, và dần biến mất vào bóng tối.

Xa xa, tiếng giai điệu chầm chậm của bản nhạc Romani vang lên:

Zeleno vesh, zeleno plaj,

amari bax, avel thaj zhal,

gindongo buss ando mas del

andej luma buzhanglipej.

Intrego luma dushmanoj,

sako rom sar chor nashadoj,

chi chordam jekh karfin numa,

andaj Jezusheski palma.

Devla zhutin pe amende,

na de mila pe romende,

amaja dan thaj vi mardan,

nashadeske amen shutan (Chú thích 20).

Chú thích 20: Bài ca của lòng thương xót: Màu xanh của rừng,/ Màu xanh của núi,/ May mắn đến,/ May mắn rời đi,/ Lưỡi dao của sự lo âu,/ Cắt vào da thịt,/ Và thế giới đã trở nên tồi tệ hơn.// Chúng ta bị coi như kẻ thù,/ Cuộc sống bị săn đuổi như những tên trộm,/ Chúng ta chẳng lấy trộm gì ngoài một chiếc đinh/ Từ bàn tay rỉ máu của Chúa Giê-su.// Lạy Chúa, chúng con cầu xin, hãy thương xót chúng con/ Đừng để dân tộc chúng con phải chịu thêm đau khổ nữa./ Ngài đã nguyền rủa chúng con,/ Ngài đã đánh đập,/ Ngài đã biến chúng con thành/ Những kẻ lưu lạc mãi mãi.

Tiếng khóc than của cô gái, vang vọng trong lòng Jäger, hòa quyện cùng âm thanh của chiếc violin Dragić đang kéo. Jäger lao đến sân ga, đôi mắt hoang mang và bàng hoàng, chỉ để kịp nhìn thấy đuôi tàu chìm dần vào màn đêm lạnh giá, mang theo bóng dáng nhỏ bé của cô gái.