KHOẢNG CÁCH HAI THẾ


KHOẢNG CÁCH HAI THẾ HỆ Tiếng đục đẽo khô khốc, quen thuộc đến ám ảnh, vẫn vang lên đều đặn từ góc làm việc phía sau nhà. Nó không chỉ là âm thanh của gỗ, mà là tiếng kim đồng hồ khắc nghiệt đếm ngược những năm tháng tuổi trẻ của Tuấn. Mỗi nhát búa như đóng thêm một chiếc đinh vào tương lai cậu, một tương lai tẻ nhạt đã được cha vạch sẵn. Tuấn gác bút chì, bất lực nhìn bản phác thảo dở dang trên màn hình máy tính. Cậu biết, đó là tiếng đời của cha mình, và ông muốn nó là tiếng đời của cậu. Ông Hoàng, ngoài sáu mươi, dáng người gầy guộc, xương xẩu như khúc gỗ khô. Tóc ông lốm đốm bạc, đôi mắt hằn sâu những vết chân chim, khắc khổ và chai sạn. Ông ít nói, rất ít khi cười. Với Tuấn, cha là một bức tường thành vững chãi, nhưng lạnh lẽo, cao ngất, không lối thoát. Tình cảm của cha, Tuấn cảm nhận được, nhưng nó như ánh sáng mặt trời cố gắng xuyên qua kẽ lá dày đặc – chỉ là những đốm nhỏ, yếu ớt, không đủ làm ấm lòng cậu giữa cái giá lạnh của sự xa cách. Cả xóm này, mấy ai ưa cái ông thợ mộc cộc cằn, suốt ngày đóng cửa tự nhốt mình trong khoảng không gian đầy gỗ vụn ấy. Họ gọi ông là “lão Hoàng khó ở”, còn Tuấn thì nghe riết thành chai sạn. Chiều nay, không khí trong nhà đặc quánh sự căng thẳng. Tuấn vừa nhận được giấy báo trúng tuyển vào trường Mỹ thuật, ngành thiết kế đồ họa. Cậu háo hức, cầm tờ giấy như một tấm vé thoát thân, một lối thoát khỏi cái mùi gỗ mục và tiếng đục khô khan. Bước chân Tuấn chầm chậm về phía gian phòng làm gỗ. Mùi gỗ bào, mùi vecni hăng nồng xộc vào mũi, quen thuộc đến ghẹt thở. Cha cậu, bóng lưng còm cõi, vẫn cặm cụi với khúc gỗ xù xì, tiếng đục khô khốc vẫn vang lên. “Cha ơi,” Tuấn hít một hơi sâu, vị bụi gỗ lẫn trong không khí khiến cậu cảm thấy ngột ngạt. “Con… con đỗ rồi. Trường Mỹ thuật.” Tiếng đục ngưng bặt. Sự im lặng đột ngột hơn cả tiếng động. Ông Hoàng từ từ quay người lại. Tay ông vẫn dính mùn cưa. Đôi mắt ông nhìn Tuấn, không chút vui mừng, chỉ là một cái nhìn khó tả, pha lẫn sự lo lắng, mệt mỏi và thất vọng sâu thẳm. “Mỹ thuật à?” Giọng ông khàn đặc, nặng trĩu. “Rồi ra trường làm gì? Vẽ vời hão huyền, có mà đói rách. Con học kinh tế đi, về quản lý cái nghề của cha. Cha già rồi cũng phải có người nối nghiệp. Cha đã vạch sẵn cho con rồi.” Tuấn thấy tim mình nhói lên, một dòng máu nóng chạy rần rật khắp người. “Cha lúc nào cũng chỉ nghĩ đến tiền! Đến cái chỗ này! Cha có bao giờ hiểu con muốn gì không?! Cha có bao giờ hỏi con mơ ước gì không?!” Cậu không giữ được bình tĩnh, bật ra những lời gai góc, gần như rít lên, sự tức tưởi đã dồn nén bấy lâu nay bùng nổ như ngọn lửa. Ông Hoàng im lặng. Khuôn mặt ông sầm lại, những nếp nhăn càng hằn sâu dưới ánh đèn vàng vọt. Ông không cãi lại, chỉ quay lưng về phía bàn gỗ, tiếng đục lại vang lên, dứt khoát, lạnh lẽo hơn, như một nhát cắt đứt mọi hy vọng giao tiếp. Nó đóng sập cánh cửa duy nhất mà Tuấn vừa cố mở ra. Tuấn thấy cổ họng mình nghẹn ứ, một sự bất lực, thất vọng trào dâng. Cậu quay người bỏ đi, tiếng bước chân nặng nề khuất dần vào căn nhà cũ, cảm giác như cậu đang rời xa cha ngàn dặm, không cách nào với tới. Sự xa cách giữa hai cha con kéo dài, nặng nề như thể một đám mây đen giăng lối, không tài nào xua đi được. Sự thấu hiểu dường như là một điều xa xỉ, một sợi chỉ mỏng manh không tài nào nối liền hai thế hệ. Và rồi, định mệnh, bằng một nhát búa tàn khốc, đã đẩy họ vào một khoảnh khắc không thể nào quên, nơi mọi bức tường che chắn đều bị thiêu rụi, phơi bày những điều đau đớn nhất. Một buổi chiều mưa tầm tã, sấm chớp giật liên hồi, xé toạc bầu trời xám xịt. Tuấn đang say sưa với bản phác thảo cuối cùng cho bài thi, tiếng bút chì miết trên giấy là âm thanh duy nhất trong phòng, thì một tiếng “RẦM!” đinh tai nhức óc đột ngột vang lên, khiến cả căn nhà rung lên bần bật, vỡ vụn sự yên tĩnh giả tạo. Cậu giật mình, hoảng loạn lao ra. Mùi khét lẹt, mùi gỗ cháy, mùi khói đặc quánh xộc thẳng vào mũi, khiến Tuấn suýt ngã quỵ, tim đập thình thịch trong lồng ngực. Nhà kho chứa gỗ của cha… đang cháy! Ngọn lửa điên cuồng, hung tợn, nuốt chửng từng thớ gỗ, từng tấm ván, từng công cụ đã gắn bó với ông cả đời. Lưỡi lửa đỏ quạch liếm láp từng góc cạnh, biến tất cả thành tro bụi chỉ trong chớp mắt. Khói đen kịt bốc lên ngùn ngụt, cuộn xoáy lên trời, nhuộm đỏ cả khu phố bằng một màu tang tóc. Tiếng huyên náo của hàng xóm, tiếng la hét, chửi rủa, “Đốt nhà! Đốt nhà!” vang lên, như muốn vùi dập thêm nỗi đau của ông Hoàng. Ông đứng trân trân giữa sân, tóc tai rối bù, mặt mày lem luốc những vệt đen của khói, đôi mắt thất thần, vô hồn nhìn ngọn lửa đang tàn phá tất cả. Tiếng ho của ông bật ra từng tràng, khô khốc và xé lòng, không phải vì khói mà vì nỗi đau đớn tận cùng đang cào xé buồng phổi. Tuấn lao đến, nắm chặt tay cha, kéo ông ra xa ngọn lửa đang bốc lên hừng hực, hơi nóng phả vào mặt rát bỏng. “Cha! Cha! Cha có sao không?! Cha! Bình tĩnh lại đi!” Giọng cậu lạc đi vì sợ hãi, vì bàng hoàng, vì bất lực. Ông Hoàng không đáp. Đôi mắt ông không rời khỏi ngọn lửa, chỉ run rẩy đưa tay chỉ vào trong, nơi ngọn lửa đang liếm láp một chiếc tủ gỗ cũ kỹ, chưa hoàn thiện, một cách tàn nhẫn. “Cái tủ… cái tủ đó…” Giọng ông vỡ vụn, như thể đang thốt ra từ vực sâu của nỗi đau. “Cái tủ… của mẹ con… Nó… nó cháy rồi! Cháy sạch rồi!” Đó là một bí mật mà Tuấn chưa bao giờ biết, một khoảng trống trong ký ức cậu. Mẹ cậu mất sớm, khi cậu còn quá nhỏ để có bất kỳ hình ảnh rõ nét nào về bà. Cha chưa bao giờ nhắc đến bà, và Tuấn cũng không dám hỏi, vì sợ chạm vào vết thương lòng của cha. Giờ đây, giữa biển lửa hủy diệt, cái tên “mẹ” lại bật ra từ miệng cha, gắn liền với một món đồ gỗ đang bị thiêu rụi, biến mất hoàn toàn, một cách đau đớn và trần trụi nhất. Ngọn lửa không chỉ thiêu rụi nơi ông đục đẽo, nơi ông đã dành cả đời để làm việc, mà còn đốt cháy đi lớp vỏ bọc chai sạn, lạnh lùng bấy lâu của ông Hoàng. Ông gục xuống nền đất ẩm ướt, đôi vai run lên bần bật không ngừng, không phải vì khói cay mắt, mà vì nỗi đau mất mát quá lớn, nỗi đau từ quá khứ đang ào ạt ùa về, không thể kìm nén. Tuấn chưa bao giờ thấy cha mình yếu đuối đến vậy, tuyệt vọng đến vậy, như một tảng đá bỗng chốc vỡ tan. Giữa cảnh tượng đổ nát và khói bụi, khoảng cách giữa họ, tưởng chừng vô cùng xa vời, giờ đây như được kéo lại, một cách tàn nhẫn và đột ngột, phơi bày tất cả những gì sâu kín nhất. Tiếng còi xe cứu hỏa dần tắt, tiếng nước xịt thưa thớt, tiếng người dân xôn xao cũng dịu dần, chỉ còn tiếng xì xào phán xét từ những người hàng xóm đứng từ xa. Tất cả như tan biến vào hư không, nhường chỗ cho sự im lặng nặng nề bao trùm. Giữa cái khung cảnh đổ nát, mùi khét cháy vẫn còn sộc lên, chỉ còn lại ông Hoàng và Tuấn, đối mặt với sự thật trần trụi nhất. Ông Hoàng vẫn quỳ gục trên nền đất ướt, đôi vai run lên bần bật, hơi thở đứt quãng, từng nhịp một. Tuấn quỳ xuống bên cạnh, vòng tay ôm lấy cha, ghì chặt lấy ông, cảm nhận từng nhịp run rẩy từ thân hình gầy gò ấy. Bàn tay ông lạnh ngắt, chai sạn, nhưng giờ đây lại mang theo sự tuyệt vọng của một người đàn ông đã mất đi tất cả, cả lý do để ông tồn tại. “Cha… cha ơi, không sao đâu mà.” Lời an ủi của Tuấn nghe thật yếu ớt, lạc lõng giữa cái khung cảnh tan hoang, nhưng cậu vẫn cố gắng, như một đứa trẻ cố gắng dỗ dành người lớn. Ông Hoàng lắc đầu, đôi mắt đỏ hoe nhìn chằm chằm vào những tàn tích cháy dở của góc làm việc của mình, nơi giờ chỉ còn là một đống tro tàn và sắt thép méo mó. Giọng ông nghẹn lại, đứt quãng, như thể cố gắng gạt từng lời ra khỏi lồng ngực đang bị bóp nghẹt. “Không sao… sao được… Mất rồi… tất cả mất rồi… Chiếc tủ… cháy sạch rồi! Không còn gì hết… Là di vật duy nhất của bà ấy… Là lời hứa của cha…” Ông bắt đầu kể, giọng khàn đặc, từng lời như rút cạn chút sức lực cuối cùng trong ông, như thể đang xé toạc lớp vỏ bọc đã che đậy bấy lâu. “Khi mẹ con mất, cha chỉ có hai bàn tay trắng. Không tiền, không đất đai, chẳng có gì. Cha không có gì để lại cho con ngoài cái nghề mộc này. Cha đã hứa với mẹ con… trên giường bệnh… sẽ tự tay làm một chiếc tủ thật đẹp, thật kiên cố, để chứa những kỷ vật của bà ấy. Rồi sau này, nó sẽ là của con, để con nhớ về mẹ… để con biết mẹ là ai, dù bà ấy không còn bên cạnh để ôm ấp con.” Nước mắt Tuấn lăn dài, nóng hổi trên má. Lần đầu tiên cậu nghe cha nhắc về mẹ, và cũng là lần đầu tiên cậu hiểu được ý nghĩa tận cùng đằng sau chiếc tủ gỗ kia. Không phải là một món đồ nội thất đơn thuần, mà là cả một lời hứa thiêng liêng với người đã khuất, một tình yêu thương chất chứa, dồn nén qua bao nhiêu năm tháng cô độc. Giờ đây, lời hứa ấy, tình yêu ấy, cũng đã cháy thành tro tàn, đau đớn đến tận cùng. “Cha cứ làm hoài… làm đi làm lại… gần ba mươi năm rồi… Sợ không đẹp. Sợ không xứng đáng với mẹ con. Sợ con lớn lên lại trách cha không cho con biết mặt mẹ. Cha làm từ lúc con còn bé xíu… cứ định làm xong thì lại thấy có gì đó chưa ưng ý. Cha muốn nó thật hoàn hảo, để bù đắp cho những gì con đã mất đi khi không có mẹ bên cạnh…” Ông Hoàng ngừng lại, những tiếng ho khan lại trỗi dậy, xé toạc màn đêm đang buông xuống. “Cha… cha xin lỗi. Cha chỉ muốn con có một cuộc sống tốt hơn, muốn con có tương lai, có tiền bạc, không khổ như cha. Cha không biết cách nói… không biết cách thể hiện tình thương… Ngoài gỗ ra, cha chẳng biết gì khác.” Tuấn nhìn cha, đôi mắt cậu đã ngấn lệ, giờ đây nước mắt chảy thành dòng. Mọi hiểu lầm, mọi bức bối, mọi sự oán giận bấy lâu nay bỗng tan biến như tro bụi trước cơn gió. Cái hình ảnh người cha khô khan, khắc nghiệt trong tâm trí cậu giờ được thay thế bằng hình ảnh một người đàn ông đơn độc, âm thầm gánh vác nỗi đau mất vợ, dùng cả đời mình để hoàn thành một lời hứa, một di vật tình yêu, một bằng chứng cho sự tồn tại của một người mẹ mà cậu chưa bao giờ biết. Khoảng cách giữa họ, tưởng chừng xa vời vợi, giờ đây như được nối lại bởi những giọt nước mắt nóng hổi, lời kể đầy dằn vặt và sự thấu hiểu trần trụi. Tuấn siết chặt lấy cha, ghì mặt vào vai ông, nước mắt ướt đẫm cả chiếc áo cũ sờn. “Không sao đâu cha. Con sẽ giúp cha. Chúng ta… chúng ta sẽ cùng vượt qua Một tuần sau vụ cháy, Tuấn lặng lẽ dọn dẹp đống tro tàn. Mùi khét cháy vẫn còn ám ảnh, nhưng đã dịu đi nhiều. Không còn một mảnh gỗ nào sót lại của chiếc tủ, không một dấu vết nào của những dụng cụ mộc. Ngọn lửa đã nuốt chửng tất cả. Ông Hoàng vẫn thẫn thờ, lầm lũi như một cái bóng, nỗi đau mất mát hằn sâu trên khuôn mặt già nua. Rồi một hôm, Tuấn quyết định gói ghém đồ đạc, lên thành phố theo học Mỹ thuật. Cha cậu không nói gì, chỉ gật đầu lầm lũi, đôi mắt nhìn xa xăm về phía đống đổ nát. Tuấn không trách cha, cậu hiểu, sâu thẳm trong người cha ấy, nỗi đau vẫn còn nguyên vẹn. Ba tháng sau, Tuấn trở về thăm nhà. Cậu không mang theo bằng cấp hay tiền bạc. Thứ cậu mang về là một bức tranh truyền thần được vẽ tỉ mỉ, sống động. Tuấn đã dành nhiều đêm liền, lén lút quan sát cha, và quan trọng hơn, cậu đã tìm thấy một bức ảnh cũ kỹ, sờn màu của mẹ trong ngăn kéo tủ đầu giường của ông Hoàng – nơi duy nhất may mắn không bị ngọn lửa thiêu rụi hoàn toàn trong vụ cháy lan. Bức tranh là khuôn mặt của mẹ, với nụ cười dịu dàng, từng đường nét đều khắc họa tình yêu và sự tiếc nuối. Tuấn đặt bức tranh lên bàn gỗ cũ, nơi cha cậu thường ngồi. Ông Hoàng vừa bước vào, ánh mắt vẫn vô hồn, nhưng khi nhìn thấy bức tranh, đôi mắt ông ngấn lệ. Ông chậm rãi đưa tay, chạm nhẹ vào khuôn mặt người vợ trên giấy. Nụ cười ấy, ánh mắt ấy, sống động như thật, như thể mẹ cậu đang ở đó, đang nhìn ông. Ông Hoàng không nói gì, nhưng đôi vai ông khẽ run lên, một giọt nước mắt lăn dài trên gò má chai sạn. Từ ngoài sân, tiếng bà Ba hàng xóm khó tính vọng vào, giọng sang sảng, xen lẫn chút xót xa nhưng không giấu nổi vẻ khó chịu thường ngày: “Khổ thân hai cha con nhà này. Mà cũng tại cái ông Hoàng khó tính, suốt ngày đóng cửa làm gỗ, có ai nói chuyện gì đâu mà biết! Hồi đó bà Mộc Linh hiền khô, vẽ đẹp kinh khủng, vậy mà ông ấy cứ bắt bả bỏ vẽ đi lo việc nhà… Giờ thì hay rồi, cháy sạch sành sanh!” Tuấn giật mình. Cậu quay nhìn cha. Ông Hoàng, người thợ mộc khô khan, người mà cậu nghĩ chỉ biết đến sự cứng nhắc, thực ra đã từng có một tâm hồn nghệ sĩ, từng có một ước mơ khác, một phần con người mà ông đã chôn giấu sâu kín suốt bao năm tháng. Ông Hoàng khẽ cúi đầu, một nụ cười buồn nhưng đầy thấu hiểu nở trên môi, không phải cho lời khen của hàng xóm, mà là cho bí mật vừa được hé lộ, một cách trần trụi nhất. Ngọn lửa đã thiêu rụi gần như tất cả, nhưng lại vô tình đốt cháy lớp vỏ bọc chai sạn, phơi bày một phần tâm hồn của cha mà Tuấn chưa bao giờ biết đến. Di vật duy nhất còn sót lại – bức ảnh mẹ – đã trở thành nguồn cảm hứng để Tuấn tái tạo lại ký ức, và chính câu chuyện được truyền miệng từ những người hàng xóm ghét bỏ đã hoàn thiện bức chân dung về người mẹ, về quá khứ của cha. Ông Hoàng vẫn lầm lũi. Nhưng từ hôm đó, ông hay nhìn bức tranh, đôi khi khẽ chạm vào nó. Tuấn không còn tìm thấy những vật chất từ đống tro tàn, nhưng cậu đã tìm thấy một di sản vô hình quý giá hơn. Cậu sẽ tiếp tục theo đuổi con đường nghệ thuật của mình, và dù cha con có thể vẫn còn những khắc khẩu, những khoảng lặng khó nói, thì sợi dây liên kết giữa họ đã trở nên bền chặt hơn, được dệt nên từ nỗi đau, sự hy sinh, và giờ đây là một nét vẽ truyền thần – minh chứng cho tình yêu và sự thấu hiểu được tìm thấy giữa những tàn tro. Hoa Hạ