Bình yên không đến từ sự ồn ào


Tôi tốt nghiệp đại học với tấm bằng loại giỏi, nhưng không có ai chờ tôi ở điểm đích ấy để nói rằng: “Tự hào về con.” Mẹ chỉ hỏi qua điện thoại: “Ra trường rồi thì tính sao? Kiếm việc lẹ lên, đừng mơ mộng nữa.” Tôi gửi hàng chục email xin việc, đi phỏng vấn nhiều nơi. Có hôm tôi ngồi ở trạm xe buýt lúc gần 9 giờ tối, bụng rỗng và đầu ong ong vì bị từ chối thêm một lần nữa. Tôi nghĩ, “Hay là mình không đủ giỏi? Hay mình thật sự vô hình giữa thế giới này?” Nhưng rồi, tôi cũng tìm được việc – một công ty nhỏ, làm vị trí viết nội dung. Không lớn lao, không mơ ước, nhưng ít ra… tôi được làm điều mình thích: viết. Mỗi sáng tôi dậy sớm, pha một ly cà phê sữa, mở nhạc nhẹ và bắt đầu ngày làm việc. Tôi sống trong một căn trọ tầng thượng, gió lồng lộng, nắng chiếu qua ô cửa sổ vỡ góc. Tôi trồng một chậu sen đá nhỏ, gọi nó là “niềm tin sống sót”. Cây không cần quá nhiều nước, nhưng vẫn lớn. Tôi cũng vậy. Ở công ty, tôi quen chị Như – một người phụ nữ gần 40, hiền lành và hay hỏi tôi có ăn sáng chưa. Có lần tôi đau bụng, chị mang cho tôi chai nước ấm và vài viên thuốc trong ngăn tủ cũ. Không phải điều gì lớn lao, nhưng đủ khiến tôi thấy tim mình dịu lại. Chị từng nói: > “Cuộc đời không cần nhiều người thương đâu em, chỉ cần một vài người đối xử nhẹ nhàng là đủ.” Tôi không biết chị từng trải qua những gì, nhưng tôi tin, người hiểu được sự dịu dàng quan trọng đến mức nào, chắc chắn đã đi qua rất nhiều nỗi đau. Thời gian trôi, tôi không còn đòi hỏi cuộc sống phải cho tôi điều gì rực rỡ. Tôi chỉ cần một góc nhỏ đủ yên để thở, một ít người đủ thật để chia sẻ, và một tâm hồn đủ lành để không cào xước chính mình mỗi đêm. Có những ngày tôi mệt, tôi viết. Viết về những điều chẳng ai đọc. Viết về một đứa trẻ từng bị bỏ quên. Viết cho chính mình. Mỗi câu chữ là một mũi kim may lại vết nứt từ những năm tháng cũ. Tôi không còn mong một ai đó đến để cứu tôi nữa. Tôi chỉ cần mình… không rời bỏ chính mình thêm một lần nào nữa. Phần 5: Tha thứ cũng là một cách trở về Tôi về quê vào một ngày cuối đông. Trời không lạnh lắm, nhưng gió thổi hanh hao trên cánh đồng khô màu. Đã rất lâu rồi tôi không trở lại nơi từng khiến mình muốn bỏ đi càng xa càng tốt. Nhưng lần này, tôi chọn trở về – không phải vì buộc phải thế, mà vì tôi muốn. Mẹ vẫn vậy, giọng cộc cằn, tay chân lúc nào cũng bận rộn. Bà hỏi tôi vài câu cho có, rồi quay đi rửa rau, không quên buông một câu: “Thấy mày sống được là tốt rồi. Đừng có đua đòi như tụi thành phố.” Tôi im lặng. Ngày trước, câu nói ấy sẽ khiến tôi thấy nghẹn ở cổ. Nhưng giờ đây, tôi chỉ thấy… buồn buồn. Không phải buồn vì giận, mà buồn vì hiểu – mẹ cũng chỉ sống theo cách bà được dạy, được dặn. Mẹ đâu được học cách dịu dàng. Mẹ đâu biết, đôi khi chỉ cần một cái ôm, một câu: “Mẹ thương con,” cũng đủ cứu một đứa trẻ suốt cả đời. Tối đó, tôi ngồi trên chiếc giường cũ, nghe tiếng gió lùa qua cửa sổ hở. Tôi nhìn lên trần nhà loang lổ, nơi tuổi thơ tôi từng ngước lên, khóc mà chẳng ai biết. Tôi thấy mình năm tám tuổi, năm mười sáu tuổi, rồi hai mươi mấy tuổi… Những phiên bản của tôi vẫn đang lạc lõng trong căn nhà này. Tôi nhắm mắt lại. Không cầu mong mẹ thay đổi. Cũng không còn mong một lời xin lỗi. Tôi chỉ thì thầm với chính mình: “Thôi mình tha cho mẹ. Tha cho cả mình.” Sáng hôm sau, tôi nấu bữa cơm đầu tiên cho mẹ. Lóng ngóng như đứa trẻ lần đầu vào bếp. Mẹ ăn, không khen, nhưng cũng không chê. Bà chỉ nói: “Lần sau nhớ bỏ ít muối thôi. Còn lại thì… được.” Tôi cười. Lần đầu tiên, không cần ai công nhận, tôi vẫn thấy mình đủ. Trở lại thành phố, tôi dọn nhà. Treo một bức ảnh nhỏ – là bức tranh con mèo biết bay mà tôi đã vẽ năm xưa. Nó nhàu nhĩ, méo mó, nhưng tôi giữ lại. Như cách tôi giữ những điều ngốc nghếch của mình, những điều từng bị chối bỏ nhưng lại chính là phần mềm mại nhất trong con người tôi. Tôi bắt đầu viết nhiều hơn. Viết cho những ai từng tổn thương. Viết cho những người chưa từng được gọi tên bằng yêu thương. Viết cho những trái tim nhiều vết vá.