Tôi rời quê lên thành phố học đại học, mang theo một vali nhỏ, vài cuốn vở mới và mấy cái áo cũ được mẹ gấp gọn. Mẹ tiễn tôi bằng câu quen thuộc: “Lên đó phải mạnh mẽ lên, đừng để ai bắt nạt.” Mẹ vẫn luôn nghĩ rằng tôi yếu đuối, và thật ra thì… tôi đúng là yếu thật. Nhưng tôi giỏi giấu. Tôi thuê một phòng trọ nhỏ, tường bong sơn và có mùi ẩm mốc nhẹ, nhưng tôi không phàn nàn. Miễn có chỗ ngủ và yên tĩnh là được. Ở đó, tôi bắt đầu làm quen với những ngày dài không ai nhắc ăn, không ai hỏi han, không ai chờ về. Tôi học giỏi, ít nói, và ít ai chú ý. Trong lớp, tôi là kiểu người bạn lướt qua mà không để lại ấn tượng. Tôi không dám bước ra khỏi thế giới riêng, vì sợ sẽ lại bị tổn thương nếu ai đó từ chối sự hiện diện của mình. Nhưng rồi tôi gặp Nam – người bạn đầu tiên khiến tôi thấy mình… được hiểu. Nam không đặc biệt gì, chỉ là hay cười, hay đùa, và không ngại ngồi cạnh tôi mỗi buổi học. Cậu ấy kể về mấy chuyện lặt vặt như con chó ở trọ sủa giữa đêm, chuyện lần cậu ngủ quên bị bảo vệ trường nhốt ngoài cổng, hay mấy món ăn vặt cậu lén ăn trong giờ học. Tôi chỉ cười nhẹ, nhưng dần dần… tôi mở lời nhiều hơn. Một ngày, Nam đưa tôi một chiếc vòng tay làm bằng dây dù đỏ. “Tự làm đấy. Cho mày nè. Đeo vô, để nhớ là có một người bạn, lúc nào cũng ủng hộ mày.” Tôi đã siết chặt tay, không phải vì vòng quá nhỏ, mà vì tim tôi đập hơi mạnh. Cảm giác được nhớ đến, được nghĩ đến, dù chỉ trong một món quà nhỏ… làm tôi thấy mình đang là một ai đó, không còn là cái bóng nữa. Tôi ngốc nghếch nghĩ rằng, có thể – chỉ là có thể thôi – tôi đang bắt đầu được yêu thương. Tôi giữ sợi vòng suốt một năm. Nhưng đến khi năm hai, Nam yêu một bạn nữ cùng lớp. Tự nhiên, khoảng cách giữa chúng tôi dài ra như một sợi dây chun bị kéo căng. Tôi không trách cậu ấy. Chỉ là… khi thấy cậu ấy cười với người khác như từng cười với tôi, tôi chợt nhận ra – mình chưa sẵn sàng để ai đó bước vào tim, vì tôi chưa đủ lành lặn để giữ ai ở lại. Đêm đó, tôi tháo Tôi rời quê lên thành phố học đại học, mang theo một vali nhỏ, vài cuốn vở mới và mấy cái áo cũ được mẹ gấp gọn. Mẹ tiễn tôi bằng câu quen thuộc: “Lên đó phải mạnh mẽ lên, đừng để ai bắt nạt.” Mẹ vẫn luôn nghĩ rằng tôi yếu đuối, và thật ra thì… tôi đúng là yếu thật. Nhưng tôi giỏi giấu. Tôi thuê một phòng trọ nhỏ, tường bong sơn và có mùi ẩm mốc nhẹ, nhưng tôi không phàn nàn. Miễn có chỗ ngủ và yên tĩnh là được. Ở đó, tôi bắt đầu làm quen với những ngày dài không ai nhắc ăn, không ai hỏi han, không ai chờ về. Tôi học giỏi, ít nói, và ít ai chú ý. Trong lớp, tôi là kiểu người bạn lướt qua mà không để lại ấn tượng. Tôi không dám bước ra khỏi thế giới riêng, vì sợ sẽ lại bị tổn thương nếu ai đó từ chối sự hiện diện của mình. Nhưng rồi tôi gặp Nam – người bạn đầu tiên khiến tôi thấy mình… được hiểu. Nam không đặc biệt gì, chỉ là hay cười, hay đùa, và không ngại ngồi cạnh tôi mỗi buổi học. Cậu ấy kể về mấy chuyện lặt vặt như con chó ở trọ sủa giữa đêm, chuyện lần cậu ngủ quên bị bảo vệ trường nhốt ngoài cổng, hay mấy món ăn vặt cậu lén ăn trong giờ học. Tôi chỉ cười nhẹ, nhưng dần dần… tôi mở lời nhiều hơn. Một ngày, Nam đưa tôi một chiếc vòng tay làm bằng dây dù đỏ. “Tự làm đấy. Cho mày nè. Đeo vô, để nhớ là có một người bạn, lúc nào cũng ủng hộ mày.” Tôi đã siết chặt tay, không phải vì vòng quá nhỏ, mà vì tim tôi đập hơi mạnh. Cảm giác được nhớ đến, được nghĩ đến, dù chỉ trong một món quà nhỏ… làm tôi thấy mình đang là một ai đó, không còn là cái bóng nữa. Tôi ngốc nghếch nghĩ rằng, có thể – chỉ là có thể thôi – tôi đang bắt đầu được yêu thương. Tôi giữ sợi vòng suốt một năm. Nhưng đến khi năm hai, Nam yêu một bạn nữ cùng lớp. Tự nhiên, khoảng cách giữa chúng tôi dài ra như một sợi dây chun bị kéo căng. Tôi không trách cậu ấy. Chỉ là… khi thấy cậu ấy cười với người khác như từng cười với tôi, tôi chợt nhận ra – mình chưa sẵn sàng để ai đó bước vào tim, vì tôi chưa đủ lành lặn để giữ ai ở lại. Đêm đó, tôi tháo sợi vòng ra. Không khóc. Nhưng tôi nghe rõ tiếng vỡ – rất khẽ – trong lòng mình. sợi vòng ra. Không khóc. Nhưng tôi nghe rõ tiếng vỡ – rất khẽ – trong lòng mình.